Danh sách

O08.2: Tắc mạch sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng

Mã bệnh ICD 10 O08.2: Tắc mạch sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O08.3: choáng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng

Mã bệnh ICD 10 O08.3: choáng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O08.4: Suy thận sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng

Mã bệnh ICD 10 O08.4: Suy thận sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.0: Sẩy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn...

Mã bệnh ICD 10 O03.0: Sẩy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.1: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều...

Mã bệnh ICD 10 O03.1: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.2: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)

Mã bệnh ICD 10 O03.2: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.3: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển...

Mã bệnh ICD 10 O03.3: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.4: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến chứng)

Mã bệnh ICD 10 O03.4: Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến chứng). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.5: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O03.5: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.6: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O03.6: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.7: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O03.7: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng tắc mạch). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.8: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O03.8: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O03.9: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có...

Mã bệnh ICD 10 O03.9: Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, không có biến chứng). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04: Phá thai nội khoa

Mã bệnh ICD 10 O04: Phá thai nội khoa. Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04.0: Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn...

Mã bệnh ICD 10 O04.0: Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04.1: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều...

Mã bệnh ICD 10 O04.1: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra máu nhiều hay kéo dài). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04.2: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch)

Mã bệnh ICD 10 O04.2: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc mạch). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04.3: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển...

Mã bệnh ICD 10 O04.3: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác không điển hình). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04.4: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng)

Mã bệnh ICD 10 O04.4: Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến chứng). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai

O04.5: Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến...

Mã bệnh ICD 10 O04.5: Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung). Mã chương O00-O99 Thai nghén, sinh đẻ và hậu sản. Nhóm chính O00-O08 Thai nghén và sẩy thai