Danh sách

T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.2: Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.3: Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T23.4: Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T19: Vật lạ đường tiết niệu sinh dục

Mã bệnh ICD 10 T19: Vật lạ đường tiết niệu sinh dục. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T19.0: Vật lạ trong niệu đạo

Mã bệnh ICD 10 T19.0: Vật lạ trong niệu đạo. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T19.1: Vật lạ trong bàng quang

Mã bệnh ICD 10 T19.1: Vật lạ trong bàng quang. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T19.2: Vật lạ trong âm hộ và âm đạo

Mã bệnh ICD 10 T19.2: Vật lạ trong âm hộ và âm đạo. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T19.3: Vật lạ trong tử cung (bất kỳ chỗ nào)

Mã bệnh ICD 10 T19.3: Vật lạ trong tử cung (bất kỳ chỗ nào). Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T19.8: Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh dục

Mã bệnh ICD 10 T19.8: Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh dục. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T19.9: Vật lạ trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T19.9: Vật lạ trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T15-T19 Tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên

T20: Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20: Bỏng và ăn mòn tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.0: Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.0: Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.1: Bỏng độ một tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.1: Bỏng độ một tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.2: Bỏng độ hai tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.2: Bỏng độ hai tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.3: Bỏng độ ba tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.3: Bỏng độ ba tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.4: Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.5: Ăn mòn độ một tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.5: Ăn mòn độ một tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.6: Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.6: Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T20.7: Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T20.7: Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T21: Bỏng và ăn mòn tại thân mình

Mã bệnh ICD 10 T21: Bỏng và ăn mòn tại thân mình. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn