Danh sách

T33.4: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay

Mã bệnh ICD 10 T33.4: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.5: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay

Mã bệnh ICD 10 T33.5: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.6: Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi

Mã bệnh ICD 10 T33.6: Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T29.7: Ăn mòn nhiều vùng, ít nhất có một ăn mòn độ ba đã...

Mã bệnh ICD 10 T29.7: Ăn mòn nhiều vùng, ít nhất có một ăn mòn độ ba đã đề cập. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30: Bỏng và ăn mòn, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30: Bỏng và ăn mòn, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.0: Bỏng vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.0: Bỏng vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.1: Bỏng độ một, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.1: Bỏng độ một, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.2: Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.2: Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.3: Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.3: Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.4: Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.4: Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.5: Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác

Mã bệnh ICD 10 T30.5: Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.6: Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.6: Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T30.7: Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định

Mã bệnh ICD 10 T30.7: Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31: Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị...

Mã bệnh ICD 10 T31: Bỏng xếp loại tương ứng với mức độ bề mặt cơ thể bị tổn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.0: Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.0: Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.1: Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.1: Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.2: Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.2: Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.3: Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.3: Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.4: Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.4: Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T31.5: Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.5: Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn