Danh sách

T35.2: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại đầu và cổ

Mã bệnh ICD 10 T35.2: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại đầu và cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T35.3: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, bụng, lưng dưới...

Mã bệnh ICD 10 T35.3: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, bụng, lưng dưới và khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T35.4: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi trên

Mã bệnh ICD 10 T35.4: Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi trên. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T31.9: Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T31.9: Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32: Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi...

Mã bệnh ICD 10 T32: Ăn mòn xếp loại tương ứng với mức độ phụ thuộc phạm vi bề mặt cơ thể bị tổn thương. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.0: Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.0: Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.1: Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.1: Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.2: Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.2: Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.3: Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.3: Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.4: Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.4: Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.5: Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.5: Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.6: Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.6: Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.7: Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.7: Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.8: Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.8: Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T32.9: Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể

Mã bệnh ICD 10 T32.9: Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T20-T32 Bỏng và ăn mòn

T33: Tổn thương nông do cóng lạnh

Mã bệnh ICD 10 T33: Tổn thương nông do cóng lạnh. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.0: Tổn thương do cóng lạnh tại đầu

Mã bệnh ICD 10 T33.0: Tổn thương do cóng lạnh tại đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.1: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ

Mã bệnh ICD 10 T33.1: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.2: Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực

Mã bệnh ICD 10 T33.2: Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh

T33.3: Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng dưới và khung...

Mã bệnh ICD 10 T33.3: Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh