Trang chủ 2019
Danh sách
T37.2: Ngộ độc thuốc chống sốt rét và thuốc tác động trên đơn bào...
Mã bệnh ICD 10 T37.2: Ngộ độc thuốc chống sốt rét và thuốc tác động trên đơn bào máu khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học
T37.3: Ngộ độc thuốc chống đơn bào khác
Mã bệnh ICD 10 T37.3: Ngộ độc thuốc chống đơn bào khác. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học
T37.4: Ngộ độc thuốc chống giun sán
Mã bệnh ICD 10 T37.4: Ngộ độc thuốc chống giun sán. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T36-T50 Ngộ độc do thuốc, dược phẩm và chất sinh học
T33.7: Tổn thương nông do cóng lạnh tại đầu gối và cẳng chân
Mã bệnh ICD 10 T33.7: Tổn thương nông do cóng lạnh tại đầu gối và cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T33.8: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ chân và bàn chân
Mã bệnh ICD 10 T33.8: Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T33.9: Tổn thương nông do cóng lạnh tại vị trí khác và chưa xác...
Mã bệnh ICD 10 T33.9: Tổn thương nông do cóng lạnh tại vị trí khác và chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô
Mã bệnh ICD 10 T34: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.0: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu
Mã bệnh ICD 10 T34.0: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.1: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ
Mã bệnh ICD 10 T34.1: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.2: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại ngực
Mã bệnh ICD 10 T34.2: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại ngực. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.3: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại thành bụng, lưng...
Mã bệnh ICD 10 T34.3: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại thành bụng, lưng dưới và khung chậu. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.4: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cánh tay
Mã bệnh ICD 10 T34.4: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cánh tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.5: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ tay và...
Mã bệnh ICD 10 T34.5: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ tay và bàn tay. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.6: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại háng và đùi
Mã bệnh ICD 10 T34.6: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại háng và đùi. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.7: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu gối và...
Mã bệnh ICD 10 T34.7: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu gối và cẳng chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.8: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô cổ chân và bàn...
Mã bệnh ICD 10 T34.8: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô cổ chân và bàn chân. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T34.9: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại nơi khác và...
Mã bệnh ICD 10 T34.9: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại nơi khác và vị trí chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T35: Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể và chưa...
Mã bệnh ICD 10 T35: Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể và chưa xác định. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T35.0: Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể
Mã bệnh ICD 10 T35.0: Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh
T35.1: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tác động nhiều vùng...
Mã bệnh ICD 10 T35.1: Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tác động nhiều vùng cơ thể. Mã chương S00-T98 Vết thương ngộ độc và hậu quả của 1 số nguyên nhân bên ngoài. Nhóm chính T33-T35 Tổn thương do cóng lạnh