SĐK thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel)? Giá bán Thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén mới nhất. Tra cứu số đăng ký, số visa thuốc? Thông tin Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng. Dưới đây là thông tin lưu hành thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) do cục quản lý Dược - Bộ Y tế ban hành.
Thông tin thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel)
| Thuốc | Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) |
| Số đăng ký | VD-10790-10 |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén |
| Hoạt chất | Enalapril maleat 10mg |
| Nồng độ - Hàm lượng | |
| Doanh nghiệp sản xuất | Công ty TNHH Ha san - Dermapharm (Việt Nam) |
| Doanh nghiệp kê khai | Công ty TNHH Ha San-Dermapharm |
| Đơn vị báo cáo | Công ty TNHH Ha San-Dermapharm |
| Giá bán buôn dự kiến |
|
Thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel): Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, công dụng, lưu ý
Tra cứu Tác dụng thuốc
Từ khóa liên quan
- Thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) là gì
- SĐK thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel)
- Số đăng ký thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel)
- Giá bán thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel)
- Thuốc chứa hoạt chất Enalapril maleat 10mg
- Thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel) Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén
- SĐK VD-10790-10
- Tra cứu số Visa thuốc Enamigal 10 mg (SXNQ: MIBE GmbH Arzneimittel)