SĐK thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g? Giá bán Thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ (Công văn 8525/QLD-ĐK ngày 12/6/2012) mới nhất. Tra cứu số đăng ký, số visa thuốc? Thông tin Hoạt chất, Nồng độ - Hàm lượng. Dưới đây là thông tin lưu hành thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g do cục quản lý Dược - Bộ Y tế ban hành.
Thông tin thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g
| Thuốc | Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g |
| Số đăng ký | VN-13544-11 |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ (Công văn 8525/QLD-ĐK ngày 12/6/2012) |
| Hoạt chất | Piperacilin, Tazobactam |
| Nồng độ - Hàm lượng | 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam |
| Doanh nghiệp sản xuất | Labesfal-Laboratorios Almiro, SA (Portugal) |
| Doanh nghiệp kê khai | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 |
| Đơn vị báo cáo | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 |
| Giá bán buôn dự kiến |
|
Thông tin hướng dẫn sử dụng thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g: Chỉ định, chống chỉ định, tác dụng, công dụng, lưu ý
Tra cứu Tác dụng thuốc
Từ khóa liên quan
- Thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g là gì
- SĐK thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g
- Số đăng ký thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g
- Giá bán thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g
- Thuốc chứa hoạt chất Piperacilin, Tazobactam 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam
- Thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ (Công văn 8525/QLD-ĐK ngày 12/6/2012)
- SĐK VN-13544-11
- Tra cứu số Visa thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g