Danh sách

Viatrinil Hộp 5 ống x 3ml – SĐK VN-20956-18

Thuốc Viatrinil - VN-20956-18: Hộp 5 ống x 3ml Hoạt chất Mỗi 1ml dung dịch chứa: Granisetron (dưới dạng Granisetron hydroclorid) 1mg 1mg. Vianex S.A.- Plant A'. Giá bán 200000 đồng/Ống

Metronidazole Hộp 1 chai 100ml – SĐK VN-5488-10

Thuốc Metronidazole - VN-5488-10: Hộp 1 chai 100ml Hoạt chất Metronidazole 0,5% w/v. Marck Biosciences Limited. Giá bán 12000 đồng/Chai

Sulbaci 1,5g Hộp 1 lọ – SĐK VN-15153-12

Thuốc Sulbaci 1,5g - VN-15153-12: Hộp 1 lọ Hoạt chất Ampicillin Sodium; sulbactam sodium 1g Anhydrous Ampicillin; 0,5g Anhydrous Sulbactam. Unichem Laboratories Ltd.. Giá bán 39000 đồng/Lọ

Mucambrox 15 Hộp 1 lọ x 100 ml – SĐK VN-20150-16

Thuốc Mucambrox 15 - VN-20150-16: Hộp 1 lọ x 100 ml Hoạt chất Ambroxol hydrochlorid 0,3g/100 ml 0,3g/100 ml. PJSC Sic "Borshchahivskiy CPP". Giá bán 64394 đồng/Lọ

Ocineye Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-13284-11

Thuốc Ocineye - VN-13284-11: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Ofloxacin 0,3% w/v. Micro Labs Limited. Giá bán 18600 đồng/Lọ

Safetelmi H Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20817-17

Thuốc Safetelmi H - VN-20817-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg 40mg, 12,5mg. MSN Laboratories Limited. Giá bán 4000 đồng/Viên

Elaria Hộp 2 vỉ x 5 ống – SĐK VN-16829-13

Thuốc Elaria - VN-16829-13: Hộp 2 vỉ x 5 ống Hoạt chất Diclofenac Natri 75mg . Medochemie Ltd.. Giá bán 9000 đồng/Lọ

Ambolyt Syrup Hộp 1 chai 100 ml – SĐK VN-19872-16

Thuốc Ambolyt Syrup - VN-19872-16: Hộp 1 chai 100 ml Hoạt chất Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 15 mg . Incepta Pharmaceuticals Limited. Giá bán 60000 đồng/Chai

Nadecin 10mg Hộp 3 vỉ x10 viên – SĐK VN-17014-13

Thuốc Nadecin 10mg - VN-17014-13: Hộp 3 vỉ x10 viên Hoạt chất Isosorbid dinitrat (dưới dạng Isosorbid dinitrat 25% trong lactose) 10mg . S.C. Arena Group S.A. Giá bán 2600 đồng/Viên

Topdinir 300 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12817-11

Thuốc Topdinir 300 - VN-12817-11: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefdinir 300mg. Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 9000 đồng/Viên

Pringlob 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20906-18

Thuốc Pringlob 10 - VN-20906-18: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 10mg 10mg. Globela Pharma Pvt. Ltd. Giá bán 1200 đồng/Viên

Pringlob 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21026-18

Thuốc Pringlob 5 - VN-21026-18: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Lisinopril (dưới dạng Lisinopril USP) 5mg 5mg. Globela Pharma Pvt. Ltd. Giá bán 1100 đồng/Viên

Sukanlov Hộp 1 lọ x 15ml – SĐK VN-15167-12

Thuốc Sukanlov - VN-15167-12: Hộp 1 lọ x 15ml Hoạt chất Azithromycin dihydrate 200mg/5ml Azithromycin. Cure Medicines (I) Pvt. Ltd. Giá bán 80000 đồng/Hộp

Ceftopix 200 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17289-13

Thuốc Ceftopix 200 - VN-17289-13: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg . Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 13000 đồng/Viên

Mycokem capsules 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18134-14

Thuốc Mycokem capsules 250mg - VN-18134-14: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Mycophenolat mofetil 250mg . Alkem Laboratories Ltd.. Giá bán 20000 đồng/Viên

Alvotinib 100mg Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN2-517-16

Thuốc Alvotinib 100mg - VN2-517-16: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg 100mg. Remedica Ltd.. Giá bán 190000 đồng/Viên

PM Procare Lọ 30 viên – SĐK VN-21222-18

Thuốc PM Procare - VN-21222-18: Lọ 30 viên Hoạt chất Mỗi viên chứa: Thiamin nitrat 5mg; Riboflavin 5mg; Nicotinamid 5mg; Pyridoxin HCl 5mg; Calcium pantothenat 5mg; Acid folic 400mcg; Acid ascorbic 50mg; d-alpha-Tocoferol 10IU; Sắt fumarat 15,7mg tương đương sắt nguyên tố 5mg; Kẽm sulfat monohydrat 22,2mg t 5mg, 5mg, 5mg, 5mg, 5mg, 400mcg, 50mg, 10IU, 5mg,. Catalent Australia Pty. Ltd.. Giá bán 7722 đồng/Viên

Telod 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21258-18

Thuốc Telod 40 - VN-21258-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg 40mg. Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 6900 đồng/Viên

Raxnazole Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20820-17

Thuốc Raxnazole - VN-20820-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Itraconazol 100mg 100mg. ``. Giá bán 16000 đồng/Viên

Jeitin Hộp 10 lọ x 1g – SĐK VN-21226-18

Thuốc Jeitin - VN-21226-18: Hộp 10 lọ x 1g Hoạt chất Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g 1g. Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 76500 đồng/Lọ