Trang chủ 2020
Danh sách
Synmacet film coated tablet Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19207-15
Thuốc Synmacet film coated tablet - VN-19207-15: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325,0 mg . Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 6000 đồng/Viên
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml Hộp 10 ống x 1ml – SĐK VN-20862-17
Thuốc Midazolam Rotexmedica 5mg/ml - VN-20862-17: Hộp 10 ống x 1ml Hoạt chất Midazolam 5mg/ml 5mg/ml. Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk. Giá bán 19000 đồng/Ống
Mixtard® 30 Penfill 100 IU/ml Hộp 5 ống x 3 ml – SĐK QLSP-888-15
Thuốc Mixtard® 30 Penfill 100 IU/ml - QLSP-888-15: Hộp 5 ống x 3 ml Hoạt chất Insulin human (rDNA)
300 IU/3 ml (10,5 mg) (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) 300 IU/3 ml. Novo Nordisk A/S. Giá bán 99736 đồng/Ống
Actrapid Hộp chứa 1 lọ x 10 ml – SĐK QLSP-1126-18
Thuốc Actrapid - QLSP-1126-18: Hộp chứa 1 lọ x 10 ml Hoạt chất Insulin người (rDNA) 1000 IU/10ml . Novo Nordisk A/S. Giá bán 129342 đồng/Lọ
Cefuroxime Actavis 1,5g Hộp 5 lọ – SĐK VN-17805-14
Thuốc Cefuroxime Actavis 1,5g - VN-17805-14: Hộp 5 lọ Hoạt chất Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g . Balkanpharma Razgrad AD. Giá bán 60000 đồng/Lọ
Mixtard 30 Hộp chứa 1 lọ x 10ml – SĐK QLSP-1128-18
Thuốc Mixtard 30 - QLSP-1128-18: Hộp chứa 1 lọ x 10ml Hoạt chất Insulin người (rDNA) 1000 IU/10ml bao gồm soluble fraction 300IU/10ml và isophane insulin crystals 700IU/10ml . Novo Nordisk A/S. Giá bán 129342 đồng/Lọ
Dicfiazo Hộp 1 tuýp 30g – SĐK VN-19801-16
Thuốc Dicfiazo - VN-19801-16: Hộp 1 tuýp 30g Hoạt chất Diclofenac natri (dưới dạng diclofenac diethylamin) 1,0% (kl/kl) . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 8500 đồng/Tuýp
Rosuxl 20 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17031-13
Thuốc Rosuxl 20 - VN-17031-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg 20mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Viên
Ranciphex 20mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-21133-18
Thuốc Ranciphex 20mg - VN-21133-18: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 20mg) 18,85 mg 18,85 mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 3600 đồng/Viên
Ivytus Hộp 1 chai thủy tinh 100ml – SĐK VN-20238-17
Thuốc Ivytus - VN-20238-17: Hộp 1 chai thủy tinh 100ml Hoạt chất Cao khô lá cây Thường xuân Hederae helicis filii extractum siccum (tương đương 3,5mg Hederacoside C) 35mg /5ml; - 35mg /5ml . Neopharma, UAE. Giá bán 60000 đồng/Chai
Ranciphex 10mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-21132-18
Thuốc Ranciphex 10mg - VN-21132-18: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Rabeprazol (dưới dạng Rabeprazol natri 10mg) 9,42mg 9,42mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Viên
Monte-H4 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18705-15
Thuốc Monte-H4 - VN-18705-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg 4mg. Hetero Labs Limited. Giá bán 2650 đồng/Viên
Mikrobiel 400mg/250ml hộp 1 chai 250ml – SĐK VN-21596-18
Thuốc Mikrobiel 400mg/250ml - VN-21596-18: hộp 1 chai 250ml Hoạt chất Mỗi 250ml dung dịch chứa: moxifloxacin (dưới dạng moxifloxacin hydrochlorid) 400mg 400mg. Cooper S.A. Pharmaceuticals. Giá bán 330000 đồng/Chai
Sunpexitaz 500 Hộp 1 lọ – SĐK VN3-65-18
Thuốc Sunpexitaz 500 - VN3-65-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 500mg 500mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 5500000 đồng/Lọ
Amoksiklav Quicktabs 625 mg Hộp 7 vỉ x 2 viên – SĐK VN-18595-15
Thuốc Amoksiklav Quicktabs 625 mg - VN-18595-15: Hộp 7 vỉ x 2 viên Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg . Lek Pharmaceuticals d.d. Giá bán 115000 đồng/Viên
Mibrain Tab. Hộp 100 viên – SĐK VN-20057-16
Thuốc Mibrain Tab. - VN-20057-16: Hộp 100 viên Hoạt chất Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg . BCWorld Pharm. Co.,Ltd.. Giá bán 7300 đồng/Viên
Resilo 50 Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên...
Thuốc Resilo 50 - VN-13121-11: Hộp lớn đựng 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan Potassium 50mg. Dr. Reddys Laboratories Ltd.. Giá bán 2700 đồng/Viên
Betacylic ointment Hộp 1 tuýp 10g – SĐK VN-20118-16
Thuốc Betacylic ointment - VN-20118-16: Hộp 1 tuýp 10g Hoạt chất Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5mg/10g; Acid salicylic 300mg/10g . Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.. Giá bán 18000 đồng/Tuýp
Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation hộp 1 lọ 10g – SĐK VN-21376-18
Thuốc Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation - VN-21376-18: hộp 1 lọ 10g Hoạt chất Mỗi 100g hỗn dịch chứa: mometason furoat (dưới dạng mometason furoat monohydrat) 0,05g - 0,05g 0,05g. MIPHARM S.p.A. Giá bán 210000 đồng/Lọ
Apotel max 10mg/ml Solution for Infusion Hộp 1, 10, 20, 50 gói – SĐK...
Thuốc Apotel max 10mg/ml Solution for Infusion - VN-21528-18: Hộp 1, 10, 20, 50 gói Hoạt chất Paracetamol 1000mg/100ml - 1000mg/100ml 1000mg/100ml. Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A.. Giá bán 45000 đồng/Gói