Danh sách

CEVITA 500mg-5ml Hộp 100 ống-T/8H – SĐK VD-1829-06

Thuốc CEVITA 500mg-5ml - VD-1829-06: Hộp 100 ống-T/8H Hoạt chất Vitamin C 500mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1785 đồng/ống

GLUCOSE 5%-5ml Hộp 100 ống-T/8H – SĐK VD-1830-06

Thuốc GLUCOSE 5%-5ml - VD-1830-06: Hộp 100 ống-T/8H Hoạt chất Glucose khan 250mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1100 đồng/ống

Nước cất pha tiêm-5ml Hộp 100 ống-T/8H – SĐK VD-2069-06

Thuốc Nước cất pha tiêm-5ml - VD-2069-06: Hộp 100 ống-T/8H Hoạt chất Nước cất pha tiêm-5ml . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 650 đồng/ống

PHLOROGLUCINOL 40mg Hộp 6 ống-T/290H – SĐK VD-2070-06

Thuốc PHLOROGLUCINOL 40mg - VD-2070-06: Hộp 6 ống-T/290H Hoạt chất PHLOROGLUCINOL 40mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 8000 đồng/ống

SPASLESS Hộp 6 ống-T/100H – SĐK VD-4679-08

Thuốc SPASLESS - VD-4679-08: Hộp 6 ống-T/100H Hoạt chất Phloroglucinol 40mg, Trimetyl Phloroglucinol 0,03mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 10500 đồng/ống

SYNERVIT A&B-1ml Hộp 50 ống -T/16H – SĐK VD-2071-06

Thuốc SYNERVIT A&B-1ml - VD-2071-06: Hộp 50 ống -T/16H Hoạt chất Vit. B1 100mg, B6 50mg, B12 1000mcg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1891 đồng/ống

VITAMIN B1 100mg-2ml Hộp 100 ống-T/16H – SĐK VD-1831-06

Thuốc VITAMIN B1 100mg-2ml - VD-1831-06: Hộp 100 ống-T/16H Hoạt chất VITAMIN B1 100mg-2ml . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1000 đồng/ống

VITAMIN B6 100mg-2ml Hộp 100 ống-T/16H – SĐK VD-1832-06

Thuốc VITAMIN B6 100mg-2ml - VD-1832-06: Hộp 100 ống-T/16H Hoạt chất VITAMIN B6 100mg-2ml . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1000 đồng/ống

ACETYLCYSTEIN 200mg Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/80H – SĐK VD-3382-07

Thuốc ACETYLCYSTEIN 200mg - VD-3382-07: Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/80H Hoạt chất ACETYLCYSTEIN 200mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 504 đồng/viên

ACETYLCYSTEIN 200mg CHộp 100 viên -T/144Ch – SĐK VD-3382-07

Thuốc ACETYLCYSTEIN 200mg - VD-3382-07: CHộp 100 viên -T/144Ch Hoạt chất ACETYLCYSTEIN 200mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 462 đồng/viên

AMLOEFT Hộp 10 viênỉ/10 viên-T/72H – SĐK VD-6162-08

Thuốc AMLOEFT - VD-6162-08: Hộp 10 viênỉ/10 viên-T/72H Hoạt chất Amlodipine 5mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 480 đồng/viên

ASMACORT CHộp 100 viên -T/200Ch – SĐK VD-3151-07

Thuốc ASMACORT - VD-3151-07: CHộp 100 viên -T/200Ch Hoạt chất Theophylin 65mg, Dexamethson acetat 0,25mg, Phenobarbital 8,5mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 121 đồng/viên

AZIEFTI 250mg Hộp 1vỉ/6v -T/534H – SĐK VD-3152-07

Thuốc AZIEFTI 250mg - VD-3152-07: Hộp 1vỉ/6v -T/534H Hoạt chất Azithromycin 250mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 3201 đồng/viên

AZIEFTI 500 Hộp 1vỉ/3v -T/753H – SĐK VD-7439-09

Thuốc AZIEFTI 500 - VD-7439-09: Hộp 1vỉ/3v -T/753H Hoạt chất Azithromycin 500mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 8000 đồng/viên

BROMHEXIN 4mg Hộp 10 viênỉ/20 viên -T/162H – SĐK VD-3153-07

Thuốc BROMHEXIN 4mg - VD-3153-07: Hộp 10 viênỉ/20 viên -T/162H Hoạt chất BROMHEXIN 4mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 50 đồng/viên

BROMHEXIN 8mg Hộp 10 viênỉ/20 viên -T/162H – SĐK VD-3154-07

Thuốc BROMHEXIN 8mg - VD-3154-07: Hộp 10 viênỉ/20 viên -T/162H Hoạt chất BROMHEXIN 8mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 60 đồng/viên

BUFLOW Hộp 2vỉ/10-T/567H – SĐK VD-3785-07

Thuốc BUFLOW - VD-3785-07: Hộp 2vỉ/10-T/567H Hoạt chất Buflomedil 150mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 3200 đồng/viên

AUVINAT Hộp 10 viênỉ/5v -T/54H – SĐK VD-9297-09

Thuốc AUVINAT - VD-9297-09: Hộp 10 viênỉ/5v -T/54H Hoạt chất Vitamin E thiên nhiên 400 UI . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1260 đồng/viên

AUVINAT Hộp 6vỉ/5viên-T/108H – SĐK VD-9297-09

Thuốc AUVINAT - VD-9297-09: Hộp 6vỉ/5viên-T/108H Hoạt chất Vitamin E thiên nhiên 400 UI . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1365 đồng/viên

CENDITAN Hộp 10 viênỉ/5v -T/78H – SĐK VD-0476-06

Thuốc CENDITAN - VD-0476-06: Hộp 10 viênỉ/5v -T/78H Hoạt chất Cao Diếp cá 75mg, bột Rau má 300mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1680 đồng/viên