Trang chủ 2020
Danh sách
METFORMIN 850 Hộp 2vỉ/15viên-T/192H – SĐK VD-10973-10
Thuốc METFORMIN 850 - VD-10973-10: Hộp 2vỉ/15viên-T/192H Hoạt chất Metformin HCL 850mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 1150 đồng/viên
METHIONIN 250mg CHộp 100 viên -T/168C – SĐK VD-3390-07
Thuốc METHIONIN 250mg - VD-3390-07: CHộp 100 viên -T/168C Hoạt chất METHIONIN 250mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 189 đồng/viên
METRONIDAZOL 250mg Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/120H – SĐK VD-3391-07
Thuốc METRONIDAZOL 250mg - VD-3391-07: Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/120H Hoạt chất METRONIDAZOL 250mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 260 đồng/viên
NYSTATIN 500.000IU Hộp 2vỉ/8v -T/400H – SĐK VD-3791-07
Thuốc NYSTATIN 500.000IU - VD-3791-07: Hộp 2vỉ/8v -T/400H Hoạt chất NYSTATIN 500.000IU . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 520 đồng/viên
PARACETAMOL 500mg CHộp 500 viên-T/40Ch – SĐK VD-2807-07
Thuốc PARACETAMOL 500mg - VD-2807-07: CHộp 500 viên-T/40Ch Hoạt chất PARACETAMOL 500mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 120 đồng/viên
PARACETAMOL 500mg Hộp 10 viênỉ/10 viên-T/72H – SĐK VD-2807-07
Thuốc PARACETAMOL 500mg - VD-2807-07: Hộp 10 viênỉ/10 viên-T/72H Hoạt chất PARACETAMOL 500mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 200 đồng/viên
PENAMIC Hộp 10 viênỉ/10 viêniên-T/76H – SĐK VD-10049-10
Thuốc PENAMIC - VD-10049-10: Hộp 10 viênỉ/10 viêniên-T/76H Hoạt chất Mephenamic 500mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 800 đồng/viên
PIRACEFTI 400 Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/72H – SĐK VD-5119-08
Thuốc PIRACEFTI 400 - VD-5119-08: Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/72H Hoạt chất Piracetam 400mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 630 đồng/viên
STREPBERIN Hộp 3vỉ/10 viên -T/158H – SĐK VD-6170-08
Thuốc STREPBERIN - VD-6170-08: Hộp 3vỉ/10 viên -T/158H Hoạt chất Streptomicin sulfat 75mg,
Berberin clorid 10mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 340 đồng/viên
SYNERVIT CHộp 50 viên -T/216C – SĐK VD-3396-07
Thuốc SYNERVIT - VD-3396-07: CHộp 50 viên -T/216C Hoạt chất Vit. B1 125mg, B6 125mg, B12 125mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 370 đồng/viên
SYNERVIT Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/96H – SĐK VD-3396-07
Thuốc SYNERVIT - VD-3396-07: Hộp 10 viênỉ/10 viên -T/96H Hoạt chất Vit. B1 125mg, B6 125mg, B12 125mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 420 đồng/viên
SYNERVIT F H10 viênỉ/10 viên-T/84H – SĐK VD-4283-07
Thuốc SYNERVIT F - VD-4283-07: H10 viênỉ/10 viên-T/84H Hoạt chất Vit. B1 250mg, B6 250mg, B12 1000mcg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 950 đồng/viên
SIVIGA H10 viênỉ/10 viên-T/144H – SĐK VD-9299-09
Thuốc SIVIGA - VD-9299-09: H10 viênỉ/10 viên-T/144H Hoạt chất Silymarin 70 mg, Silybin 30 mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 650 đồng/viên
SPIBIOTIC 1.5MUI Hộp 2vỉ/8viên-T/360H – SĐK VD-10976-10
Thuốc SPIBIOTIC 1.5MUI - VD-10976-10: Hộp 2vỉ/8viên-T/360H Hoạt chất Spiramycin 1.5MUI . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 2100 đồng/viên
SPIBIOTIC 3MUI Hộp 2vỉ/5viên- T/324H – SĐK VD-9300-09
Thuốc SPIBIOTIC 3MUI - VD-9300-09: Hộp 2vỉ/5viên- T/324H Hoạt chất Spiramycin 3M UI . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 2730 đồng/viên
Cồn Boric 3% CHộp 10ml-T/450Ch – SĐK VD-10047-10
Thuốc Cồn Boric 3% - VD-10047-10: CHộp 10ml-T/450Ch Hoạt chất Cồn Boric 3%-Dung dịch nhỏ tai . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 6500 đồng/Chai
Glycerin Borat 3% CHộp 10ml-T/450Ch – SĐK VD-10048-10
Thuốc Glycerin Borat 3% - VD-10048-10: CHộp 10ml-T/450Ch Hoạt chất Glycerin Borat 3% . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 7500 đồng/Chai
CALYPTIN Hộp 10 viênỉ/10 -T/60H – SĐK VD-3786-07
Thuốc CALYPTIN - VD-3786-07: Hộp 10 viênỉ/10 -T/60H Hoạt chất Eucalyptol 100mg, Long não 12mg, Gaiacol 12,5mg, Bromoform 5mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 221 đồng/viên
CALYPTIN CODEIN Hộp 2vỉ/7v-T/255H – SĐK VD-3383-07
Thuốc CALYPTIN CODEIN - VD-3383-07: Hộp 2vỉ/7v-T/255H Hoạt chất Eucalyptol 100mg,Codein 15mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 800 đồng/viên
CETIRIZIN 10mg Hộp 10 viênỉ/10 -T/162H – SĐK VD-5117-08
Thuốc CETIRIZIN 10mg - VD-5117-08: Hộp 10 viênỉ/10 -T/162H Hoạt chất CETIRIZIN 10mg . Công ty CPDP 3/2. Giá bán 300 đồng/viên