Danh sách

Terpin-codein 3,68mg C/400 ,C/800 – SĐK VD-6356- 08

Thuốc Terpin-codein 3,68mg - VD-6356- 08: C/400 ,C/800 Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Codein base 3,68 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 151 đồng/Viên

Terpincodein 3,68 (BĐX) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9800 viên – SĐK VD-4836-08

Thuốc Terpincodein 3,68 (BĐX) - VD-4836-08: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9800 viên Hoạt chất Terpin hyrat 100mg;Codein 3,68mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 248 đồng/Viên

Terpin-codein caps Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000 viên CHộp 100,Thùng 216ch – SĐK VD-3188-07

Thuốc Terpin-codein caps - VD-3188-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000 viên CHộp 100,Thùng 216ch Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Codein base 3,68 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 236 đồng/Viên

Terpincodein F(hạt) 3,68mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-8849-09

Thuốc Terpincodein F(hạt) 3,68mg, - VD-8849-09: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 200 mgCodein base 3,68 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 378 đồng/Viên

Terpincodein F(hạt)5mg, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-3953-07

Thuốc Terpincodein F(hạt)5mg, - VD-3953-07: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 200 mg;Codein base 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 413 đồng/Viên

Terpincodein nen 10mg, Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên – SĐK VD-6884-09

Thuốc Terpincodein nen 10mg, - VD-6884-09: Vỉ 10,,Hộp 100,Thùng 13200 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg,Codein 10 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 280 đồng/Viên

Terpinzoat (BĐ) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8800 viên – SĐK VD-12977-10

Thuốc Terpinzoat (BĐ) - VD-12977-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 8800 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 130 đồng/Viên

Terpinzoat Caps) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000c – SĐK VD-1273-06

Thuốc Terpinzoat Caps) - VD-1273-06: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9000c Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 148 đồng/Viên

Terpinzoat Caps) CHộp 100 viên,Thùng 216ch – SĐK VD-1273-06

Thuốc Terpinzoat Caps) - VD-1273-06: CHộp 100 viên,Thùng 216ch Hoạt chất Terpin hydrat 100 mg;Natri benzoat 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 142 đồng/Viên

Terpinzoat (hạt) Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên – SĐK VD-10500-10

Thuốc Terpinzoat (hạt) - VD-10500-10: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 6000 viên Hoạt chất Terpin hydrat 100 mgNatri benzoat 50 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 224 đồng/Viên

Theratussine V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên – SĐK VD-6885-09

Thuốc Theratussine - VD-6885-09: V/25Hộp 250,Thùng 20500 viên Hoạt chất Alimemazin tartrat(Trimerazin tartrat) 5 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 118 đồng/Viên

Toplizil Tube / 24,Thùng 324tub – SĐK VD-0087-06

Thuốc Toplizil - VD-0087-06: Tube / 24,Thùng 324tub Hoạt chất Oxomemazin.HCl 1,65 mg;Guaifenesin 33,3 mg Paracetamol 33,3 mg;Natri benzoat 33,3 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 260 đồng/Viên

Traclor 125mg Hộp 12g,Thùng 1344g – SĐK VD-4837-08

Thuốc Traclor 125mg - VD-4837-08: Hộp 12g,Thùng 1344g Hoạt chất Cefaclor Monohydrat) 125mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1800 đồng/Gói

Traclor 250mg Hộp 20 viên,Thùng 4000 viên – SĐK VD -3449-07

Thuốc Traclor 250mg - VD -3449-07: Hộp 20 viên,Thùng 4000 viên Hoạt chất Cefaclor 250 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 2750 đồng/Viên

Traclor 375 mg Vỉ 10,Hộp 10 T/3200 viên – SĐK VD-4838-08

Thuốc Traclor 375 mg - VD-4838-08: Vỉ 10,Hộp 10 T/3200 viên Hoạt chất Cefaclor Monohydrat) 375mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 4025 đồng/Viên

Traforan 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD -3450-07

Thuốc Traforan 1g - VD -3450-07: Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo Hoạt chất Cefotaxim (Dạng natri 1 g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 21240 đồng/Lọ

Tranalar Lọ 8g,Thùng 240tub – SĐK VD-2481-07

Thuốc Tranalar - VD-2481-07: Lọ 8g,Thùng 240tub Hoạt chất Cloramphenicol 1 g; Dexamethason acetat 25 mg;Mỡ trăn 5 g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 2360 đồng/Lọ

Orenko 50mg Hộp 10 g,Thùng 1200g – SĐK VD- 3447-07

Thuốc Orenko 50mg - VD- 3447-07: Hộp 10 g,Thùng 1200g Hoạt chất Cefixim (Dạng trihydrat) 50 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 3200 đồng/Gói

Pancidol Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7200 viên – SĐK VD-4835-08

Thuốc Pancidol - VD-4835-08: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7200 viên Hoạt chất Paracetamol 500mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 336 đồng/Viên

Pancidol Extra Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7200 viên – SĐK VD-9617-09

Thuốc Pancidol Extra - VD-9617-09: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 7200 viên Hoạt chất Paracetamol 500mg,Cafein 30mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 440 đồng/Viên