Danh sách

Travicol N Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên – SĐK VD-11198-10

Thuốc Travicol N - VD-11198-10: Vỉ 10,Hộp 100Thùng 6.000 viên Hoạt chất ParacetamolDextromethorphan.HBrPseudoephedrin.HCl ,Chlopheniramin maleat . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 700 đồng/Viên

Travinat 125mg Hộp 10gThùng 680goi – SĐK VD-5995-08

Thuốc Travinat 125mg - VD-5995-08: Hộp 10gThùng 680goi Hoạt chất Cefuroxime 125mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 4000 đồng/Gói

Travinat 250mg Vỉ 10,,Hộp 10, Thùng 1240 viên – SĐK VD-4376-07

Thuốc Travinat 250mg - VD-4376-07: Vỉ 10,,Hộp 10, Thùng 1240 viên Hoạt chất Cefuroxim 250 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 6420 đồng/Viên

Travinat 250mg V/5,Hộp 10,Thùng 1000 viên – SĐK VD-4376-07

Thuốc Travinat 250mg - VD-4376-07: V/5,Hộp 10,Thùng 1000 viên Hoạt chất Cefuroxim 250 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 7080 đồng/Viên

Travinat 500mg Vỉ 10,,Hộp 10, Thùng 1240 viên – SĐK VD-4377-07

Thuốc Travinat 500mg - VD-4377-07: Vỉ 10,,Hộp 10, Thùng 1240 viên Hoạt chất Cefuroxim 500 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 10650 đồng/Viên

Travinat 500mg V/5,Hộp 10,Thùng 1000 viên – SĐK VD-4377-07

Thuốc Travinat 500mg - VD-4377-07: V/5,Hộp 10,Thùng 1000 viên Hoạt chất Cefuroxim 500 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 12980 đồng/Viên

Travinat 750mg Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD -3451-07

Thuốc Travinat 750mg - VD -3451-07: Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo Hoạt chất Cefuroxim (Dạng natri 750mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 33040 đồng/Lọ

Trimebutin 100mg Vỉ 10,Hộp 100 T/12400 viên – SĐK VD-6886-09

Thuốc Trimebutin 100mg - VD-6886-09: Vỉ 10,Hộp 100 T/12400 viên Hoạt chất Trimebutin maleat 100 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 700 đồng/Viên

Trimetazidine 20mg Vỉ 10,Hộp 30 Thùng 11.400 v – SĐK VD-9621-09

Thuốc Trimetazidine 20mg - VD-9621-09: Vỉ 10,Hộp 30 Thùng 11.400 v Hoạt chất Trimetazidime 20mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 350 đồng/Viên

TV-Cetri 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD -3455-07

Thuốc TV-Cetri 1g - VD -3455-07: Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo Hoạt chất Ceftriaxone (Dạng natri 1 g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 28320 đồng/Lọ

TV-Perazol 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD-4381-07

Thuốc TV-Perazol 1g - VD-4381-07: Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo Hoạt chất Cefoperazol 1g. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 46020 đồng/Lọ

TV-Zidim 1g Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo – SĐK VD-4382-07

Thuốc TV-Zidim 1g - VD-4382-07: Hộp 1lọ,Hộp 50, Thùng 200 lo Hoạt chất Ceftazidime 1g . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 53100 đồng/Lọ

TV Cold Vỉ 10,Hộp 20,Thùng 1820 viên – SĐK VD -3456-07

Thuốc TV Cold - VD -3456-07: Vỉ 10,Hộp 20,Thùng 1820 viên Hoạt chất Acetaminophen 250 mg; Pseudoephedrin.HCl 30 mg; Dextromethorphan.HBr 15 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 950 đồng/Viên

Tv Droxil 250mg Hộp 10g,Thùng 1280g – SĐK VD-4839-08

Thuốc Tv Droxil 250mg - VD-4839-08: Hộp 10g,Thùng 1280g Hoạt chất Cefadroxil 250mg (Dạng monohydrat). . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1750 đồng/Gói

Tv Droxil 500mg Vỉ 10,,Hộp 20, Thùng 4000 viên – SĐK VD -3454-07

Thuốc Tv Droxil 500mg - VD -3454-07: Vỉ 10,,Hộp 20, Thùng 4000 viên Hoạt chất Cefadroxil 500 mg (Dạng monohydrat). . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1770 đồng/Viên

TV Ladin 100 mg Vỉ 10,Hộp 30 T/7200 viên – SĐK VD-3189-07

Thuốc TV Ladin 100 mg - VD-3189-07: Vỉ 10,Hộp 30 T/7200 viên Hoạt chất Lamivudin 100 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 8500 đồng/Viên

TV Lansoprazol Vỉ 10,,Hộp 30, Thùng 2940 viên – SĐK VD-3956-07

Thuốc TV Lansoprazol - VD-3956-07: Vỉ 10,,Hộp 30, Thùng 2940 viên Hoạt chất Lansoprazol 30 mg(hạt bao tan trong ruột) . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 1050 đồng/Viên

Stugon-pharimex V/25Hộp 250,Thùng 27000 viên – SĐK VD-1453-06

Thuốc Stugon-pharimex - VD-1453-06: V/25Hộp 250,Thùng 27000 viên Hoạt chất Cinnarizin 25 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 110 đồng/Viên

Sulfaguanidin 500mg Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9700 viên – SĐK VD-1454-06

Thuốc Sulfaguanidin 500mg - VD-1454-06: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 9700 viên Hoạt chất Sulfaguanidin 500 mg. . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 170.1 đồng/Viên

Sumetrolim, Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 20000 viên – SĐK VD-6882-09

Thuốc Sumetrolim, - VD-6882-09: Vỉ 10,Hộp 100,Thùng 20000 viên Hoạt chất Sulfamethoxazol 400 mg Trimethoprim 80 mg . Công ty CPDP T.V Pharm. Giá bán 300 đồng/Viên