Danh sách

ACEMOL 325mg Chai 40 viên – SĐK VD-2389-07

Thuốc ACEMOL 325mg - VD-2389-07: Chai 40 viên Hoạt chất PARACETAMOL 325 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 105 đồng/Viên nén

ACEMOL 325mg Hộp 40 vỉ xé 10 viên – SĐK VD-2389-07

Thuốc ACEMOL 325mg - VD-2389-07: Hộp 40 vỉ xé 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL 325 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 99.75 đồng/Viên nén

ACEMOL Enfant 100mg Chai 100 viên – SĐK VD-2388-07

Thuốc ACEMOL Enfant 100mg - VD-2388-07: Chai 100 viên Hoạt chất PARACETAMOL 100 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 57.75 đồng/Viên nén

ACEMOL Enfant 100 mg Hộp 5 VB / 20 viên – SĐK VD-2388-07

Thuốc ACEMOL Enfant 100 mg - VD-2388-07: Hộp 5 VB / 20 viên Hoạt chất PARACETAMOL 100 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 63 đồng/Viên nén

ACEMOL FORT ( 650 mg ) H/10VB/ 10 viên – SĐK VD-6161-08

Thuốc ACEMOL FORT ( 650 mg ) - VD-6161-08: H/10VB/ 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL 650 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 409.5 đồng/Viên nén

ACETYLCYSTEIN 200 mg Chai 80 viên – SĐK VD-2390-07

Thuốc ACETYLCYSTEIN 200 mg - VD-2390-07: Chai 80 viên Hoạt chất ACETYLCYSTEIN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 278.25 đồng/Viên nang

ACETYLCYSTEIN 200 mg H/10VB /10 viên – SĐK VD-2390-07

Thuốc ACETYLCYSTEIN 200 mg - VD-2390-07: H/10VB /10 viên Hoạt chất ACETYLCYSTEIN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 288.75 đồng/Viên nang

ACYCLOVIR 200 mg- Hộp 10VB/10 viên – SĐK VD-2788-07

Thuốc ACYCLOVIR 200 mg- - VD-2788-07: Hộp 10VB/10 viên Hoạt chất ACYCLOVIR 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 997.5 đồng/Viên nén

ALUMINA Chai 60 viên – SĐK VD-2391-07

Thuốc ALUMINA - VD-2391-07: Chai 60 viên Hoạt chất NHÔM HYDROXYD + ATROPIN SULFAT + MAGNESI CARBONAT + CALCI CARBONAT 200 mg 0.2 mg 100 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 141.75 đồng/Viên nén

ALUMINA II Hộp 5 vỉ bấm / 8 viên – SĐK...

Thuốc ALUMINA II - VD-2392-07: Hộp 5 vỉ bấm / 8 viên Hoạt chất NHÔM HYDROXYD + ATROPIN SULFAT + MAGNESI CARBONAT + CALCI CARBONAT 400 mg 0.25 mg 200 mg 100 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 241.5 đồng/Viên nén

BERBERAL 10 mg Chai 120 viên – SĐK VD-3140-07

Thuốc BERBERAL 10 mg - VD-3140-07: Chai 120 viên Hoạt chất BERBERIN HCl 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 84 đồng/Viên bao đường

BERBERAL F 50mg Chai 40 viên – SĐK VD-2789-07

Thuốc BERBERAL F 50mg - VD-2789-07: Chai 40 viên Hoạt chất BERBERIN HCl 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 152.25 đồng/Viên bao đường

BERBERAL F 50 mg Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2789-07

Thuốc BERBERAL F 50 mg - VD-2789-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất BERBERIN HCl 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 157.5 đồng/Viên bao đường

BETALGINE (B1+B6+B12) Chai 80 viên – SĐK VD-11477-10

Thuốc BETALGINE (B1+B6+B12) - VD-11477-10: Chai 80 viên Hoạt chất VITAMIN B 1 + VITAMIN B 6 + VITAMIN B12 125 mg 125 mg 125 mcg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 367.5 đồng/Viên nang

BETALGINE (B1+B6+B12) VB/10 viên – SĐK VD-11477-10

Thuốc BETALGINE (B1+B6+B12) - VD-11477-10: VB/10 viên Hoạt chất VITAMIN B 1 + VITAMIN B 6 + VITAMIN B12 125 mg 125 mg 125 mcg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 378 đồng/Viên nang

BETALGINE F (B1+B6+B12) Chai 60 viên – SĐK VD-10041-10

Thuốc BETALGINE F (B1+B6+B12) - VD-10041-10: Chai 60 viên Hoạt chất VITAMIN B 1 + VITAMIN B 6 + VITAMIN B12 250 mg 250 mg 250 mcg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 462 đồng/Viên nang

BETALGINE F (B1+B6+B12) H/10VB/10 viên – SĐK VD-10041-10

Thuốc BETALGINE F (B1+B6+B12) - VD-10041-10: H/10VB/10 viên Hoạt chất VITAMIN B 1 + VITAMIN B 6 + VITAMIN B12 250 mg 250 mg 250 mcg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 525 đồng/Viên nang

CEFOTAXIME Inj. 10 lọ/hộp 100 lọ/hộp – SĐK VD-12638-10

Thuốc CEFOTAXIME Inj. - VD-12638-10: 10 lọ/hộp 100 lọ/hộp Hoạt chất Cefotaxime Natri 1g. Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo. Giá bán 26250 đồng/Lọ

CEFTACIN 10 lọ/hộp – SĐK VD-10782-10

Thuốc CEFTACIN - VD-10782-10: 10 lọ/hộp Hoạt chất Cefmetazole Natri 1g. Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo. Giá bán 84000 đồng/Lọ

CEFTRIAXONE Inj. 10 lọ/hộp 100 lọ/hộp – SĐK VD-12639-10

Thuốc CEFTRIAXONE Inj. - VD-12639-10: 10 lọ/hộp 100 lọ/hộp Hoạt chất Ceftriaxone Natri 1g. Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo. Giá bán 47250 đồng/Lọ