Trang chủ 2020
Danh sách
BIOCALCIUM Chai 60 viên – SĐK VD-3778-07
Thuốc BIOCALCIUM - VD-3778-07: Chai 60 viên Hoạt chất CALCI LACTAT 650 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên nén
BIOCALCIUM Hộp 10VB/ 10 viên – SĐK VD-3778-07
Thuốc BIOCALCIUM - VD-3778-07: Hộp 10VB/ 10 viên Hoạt chất CALCI LACTAT 650 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 183.75 đồng/Viên nén
CAFEMOL Chai 80 viên – SĐK VD-3779-7
Thuốc CAFEMOL - VD-3779-7: Chai 80 viên Hoạt chất PARACETAMOL CAFEIN 500 mg 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 168 đồng/Viên nén
CAFEMOL Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3779-07
Thuốc CAFEMOL - VD-3779-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CAFEIN 500 mg 30 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên nén
CARBOGAST Hộp 2 TUBE / 15 viên – SĐK VD-2394-07
Thuốc CARBOGAST - VD-2394-07: Hộp 2 TUBE / 15 viên Hoạt chất THAN THẢO MỘC DƯỢC DỤNG TRICALCI PHOSPHAT
CALCI CARBONAT
CAM THẢO 400 mg
100 mg
200 mg
400 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên nén
CINNARIZINE 25 mg H/5VB/20 viên – SĐK VD-3370-07
Thuốc CINNARIZINE 25 mg - VD-3370-07: H/5VB/20 viên Hoạt chất CINNARIZINE 25 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 120.75 đồng/Viên nén
CETIRIZIN 10 mg H/10 VB/ 10 viên – SĐK VD-5397-08
Thuốc CETIRIZIN 10 mg - VD-5397-08: H/10 VB/ 10 viên Hoạt chất CETIRIZINE DIHYDROCLORID 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 173.25 đồng/Viên bao film
CETIRIZIN 10 mg H/ 5 VB/ 10 viên – SĐK VD-5397-08
Thuốc CETIRIZIN 10 mg - VD-5397-08: H/ 5 VB/ 10 viên Hoạt chất CETIRIZINE DIHYDROCLORID 10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên bao film
CIPROFLOXACIN 500 mg H/ 2 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-3141-07
Thuốc CIPROFLOXACIN 500 mg - VD-3141-07: H/ 2 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 693 đồng/Viên bao film
CIPROFLOXACIN 500mg H/10 VB / 10 viên – SĐK VD-3141-07
Thuốc CIPROFLOXACIN 500mg - VD-3141-07: H/10 VB / 10 viên Hoạt chất CIPROFLOXACIN 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên bao film
CLORAMPHENICOL 250mg H/10VB / 10 viên – SĐK VD-2790-07
Thuốc CLORAMPHENICOL 250mg - VD-2790-07: H/10VB / 10 viên Hoạt chất CLORAMPHENICOL 250 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 336 đồng/Viên nang
COTRIMOXAZOL F Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2395-07
Thuốc COTRIMOXAZOL F - VD-2395-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất SULFAMETHOXAZOL TRIMETHOPRIM 800 mg
160 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 315 đồng/Viên nén
CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-2791-07
Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg
10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 504 đồng/Viên nén
CO-PADEIN 10 mg Hộp 10 vỉ phồng 10 viên – SĐK VD-2791-07
Thuốc CO-PADEIN 10 mg - VD-2791-07: Hộp 10 vỉ phồng 10 viên Hoạt chất PARACETAMOL CODEIN PHOSPHAT 500 mg
10 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 472.5 đồng/Viên nén
CAPTOPRIL 25 mg Hộp 2 VB/ 10 viên – SĐK VD-5110-08
Thuốc CAPTOPRIL 25 mg - VD-5110-08: Hộp 2 VB/ 10 viên Hoạt chất CAPTOPRIL 25 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 262.5 đồng/Viên nén
DIỆP HẠ CHÂU Chai 60 viên – SĐK VD-8456-09
Thuốc DIỆP HẠ CHÂU - VD-8456-09: Chai 60 viên Hoạt chất DIỆP HẠ CHÂU 3 gam. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 420 đồng/Viên nang
DIỆP HẠ CHÂU Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-8456-09
Thuốc DIỆP HẠ CHÂU - VD-8456-09: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất DIỆP HẠ CHÂU 3 gam. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 430.5 đồng/Viên nang
TAFOVAS 20 30 viên/hộp – SĐK VD-5480-08
Thuốc TAFOVAS 20 - VD-5480-08: 30 viên/hộp Hoạt chất Atorvastatin- 20mg. Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo. Giá bán 7350 đồng/Viên
ORNILOC 30 viên/hộp – SĐK VD-5470-08
Thuốc ORNILOC - VD-5470-08: 30 viên/hộp Hoạt chất L-Ornithin L-Aspatat 80mg,
Vitamin E 50mg . Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo. Giá bán 2625 đồng/Viên
SHINFEPIME 1 lọ/hộp 10 lọ/hộp – SĐK VD-8054-09
Thuốc SHINFEPIME - VD-8054-09: 1 lọ/hộp
10 lọ/hộp Hoạt chất Cefepim 1g. Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo. Giá bán 157500 đồng/Lọ