Trang chủ 2020
Danh sách
ENTERIC Chai 100 viên – SĐK VD-2065-06
Thuốc ENTERIC - VD-2065-06: Chai 100 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 900 mg
300 mg
150 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 309.75 đồng/Viên nén
ENTERIC NANG Hộp 5 VB / 4 viên – SĐK VD-3372-07
Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Hộp 5 VB / 4 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 300 mg
100 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 367.5 đồng/Viên nang
ENTERIC NANG Chai 60 viên – SĐK VD-3372-07
Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Chai 60 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC
NHÔM HYDROXYD
KAOLIN 300 mg
100 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 378 đồng/Viên nang
GLIBERID 2 mg H/3 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08
Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/3 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1365 đồng/Viên nén
GLIBERID 2 mg H/10 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08
Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/10 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1260 đồng/Viên nén
HEMOFOLIC H /1 Chai 30 viên – SĐK VD-5885-08
Thuốc HEMOFOLIC - VD-5885-08: H /1 Chai 30 viên Hoạt chất SẮT ( II ) FUMARAT
ACID FOLIC 200 mg
1 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 225.75 đồng/Viên nang
HEMOFOLIC H /10VB/10 viên – SĐK VD-5885-08
Thuốc HEMOFOLIC - VD-5885-08: H /10VB/10 viên Hoạt chất SẮT ( II ) FUMARAT
ACID FOLIC 200 mg
1 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 236.25 đồng/Viên nang
GINKGO BILOBA Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-8457-09
Thuốc GINKGO BILOBA - VD-8457-09: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất BỘT CAO BẠCH QuẢ 40 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 577.5 đồng/Viên bao film
IBUPROFEN 200mg Chai 60 viên – SĐK VD-11481-10
Thuốc IBUPROFEN 200mg - VD-11481-10: Chai 60 viên Hoạt chất IBUPROFEN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 202.65 đồng/Viên bao film
IBUPROFEN 200mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-11481-10
Thuốc IBUPROFEN 200mg - VD-11481-10: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất IBUPROFEN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 204.75 đồng/Viên bao film
IBUPROFEN 400 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-11482-10
Thuốc IBUPROFEN 400 mg - VD-11482-10: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất IBUPROFEN 400 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 304.5 đồng/Viên bao film
KALI CLORID 500 mg Chai 100 viên – SĐK VD-2793-07
Thuốc KALI CLORID 500 mg - VD-2793-07: Chai 100 viên Hoạt chất KALI CLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên nén
KALI CLORID 500 mg Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2793-07
Thuốc KALI CLORID 500 mg - VD-2793-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất KALI CLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 189 đồng/Viên nén
LOPERAMID 2 mg Hộp 10VB /10 viên – SĐK VD-3374-07
Thuốc LOPERAMID 2 mg - VD-3374-07: Hộp 10VB /10 viên Hoạt chất LOPERAMID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 152.25 đồng/Viên nang
Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 5VB/ 10 viên – SĐK VD-3375-07
Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 5VB/ 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film
Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3375-07
Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film
NADYBENCOZ 3 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-5113-08
Thuốc NADYBENCOZ 3 mg - VD-5113-08: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất DIBENCOZID ( Cobamamid ) 3 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 945 đồng/Viên nang
BETASIPHON H/2 VP/10 viên – SĐK VD-3777-07
Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/2 VP/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO
CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 840 đồng/Viên bao film
BETASIPHON H/10 VB/10 viên – SĐK VD-3777-07
Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/10 VB/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO
CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 735 đồng/Viên bao film
BETASIPHON Chai 60 viên – SĐK VD-3777-07
Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: Chai 60 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO
CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg
50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên bao film