Danh sách

ENTERIC Chai 100 viên – SĐK VD-2065-06

Thuốc ENTERIC - VD-2065-06: Chai 100 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC NHÔM HYDROXYD KAOLIN 900 mg 300 mg 150 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 309.75 đồng/Viên nén

ENTERIC NANG Hộp 5 VB / 4 viên – SĐK VD-3372-07

Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Hộp 5 VB / 4 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC NHÔM HYDROXYD KAOLIN 300 mg 100 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 367.5 đồng/Viên nang

ENTERIC NANG Chai 60 viên – SĐK VD-3372-07

Thuốc ENTERIC NANG - VD-3372-07: Chai 60 viên Hoạt chất HỖN HỢP CALCI LACTAT VÀ VI KHUẨN LACTIC NHÔM HYDROXYD KAOLIN 300 mg 100 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 378 đồng/Viên nang

GLIBERID 2 mg H/3 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08

Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/3 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1365 đồng/Viên nén

GLIBERID 2 mg H/10 VB/ 10 viên – SĐK VD-5111-08

Thuốc GLIBERID 2 mg - VD-5111-08: H/10 VB/ 10 viên Hoạt chất GLIMEPIRID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 1260 đồng/Viên nén

HEMOFOLIC H /1 Chai 30 viên – SĐK VD-5885-08

Thuốc HEMOFOLIC - VD-5885-08: H /1 Chai 30 viên Hoạt chất SẮT ( II ) FUMARAT ACID FOLIC 200 mg 1 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 225.75 đồng/Viên nang

HEMOFOLIC H /10VB/10 viên – SĐK VD-5885-08

Thuốc HEMOFOLIC - VD-5885-08: H /10VB/10 viên Hoạt chất SẮT ( II ) FUMARAT ACID FOLIC 200 mg 1 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 236.25 đồng/Viên nang

GINKGO BILOBA Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-8457-09

Thuốc GINKGO BILOBA - VD-8457-09: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất BỘT CAO BẠCH QuẢ 40 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 577.5 đồng/Viên bao film

IBUPROFEN 200mg Chai 60 viên – SĐK VD-11481-10

Thuốc IBUPROFEN 200mg - VD-11481-10: Chai 60 viên Hoạt chất IBUPROFEN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 202.65 đồng/Viên bao film

IBUPROFEN 200mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-11481-10

Thuốc IBUPROFEN 200mg - VD-11481-10: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất IBUPROFEN 200 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 204.75 đồng/Viên bao film

IBUPROFEN 400 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-11482-10

Thuốc IBUPROFEN 400 mg - VD-11482-10: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất IBUPROFEN 400 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 304.5 đồng/Viên bao film

KALI CLORID 500 mg Chai 100 viên – SĐK VD-2793-07

Thuốc KALI CLORID 500 mg - VD-2793-07: Chai 100 viên Hoạt chất KALI CLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 178.5 đồng/Viên nén

KALI CLORID 500 mg Hộp 10 VB /10 viên – SĐK VD-2793-07

Thuốc KALI CLORID 500 mg - VD-2793-07: Hộp 10 VB /10 viên Hoạt chất KALI CLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 189 đồng/Viên nén

LOPERAMID 2 mg Hộp 10VB /10 viên – SĐK VD-3374-07

Thuốc LOPERAMID 2 mg - VD-3374-07: Hộp 10VB /10 viên Hoạt chất LOPERAMID 2 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 152.25 đồng/Viên nang

Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 5VB/ 10 viên – SĐK VD-3375-07

Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 5VB/ 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film

Nady-ANBÉTIQ 500 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-3375-07

Thuốc Nady-ANBÉTIQ 500 mg - VD-3375-07: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất METFORMIN HYDROCLORID 500 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 294 đồng/Viên bao film

NADYBENCOZ 3 mg Hộp 10 VB / 10 viên – SĐK VD-5113-08

Thuốc NADYBENCOZ 3 mg - VD-5113-08: Hộp 10 VB / 10 viên Hoạt chất DIBENCOZID ( Cobamamid ) 3 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 945 đồng/Viên nang

BETASIPHON H/2 VP/10 viên – SĐK VD-3777-07

Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/2 VP/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 840 đồng/Viên bao film

BETASIPHON H/10 VB/10 viên – SĐK VD-3777-07

Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: H/10 VB/10 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 735 đồng/Viên bao film

BETASIPHON Chai 60 viên – SĐK VD-3777-07

Thuốc BETASIPHON - VD-3777-07: Chai 60 viên Hoạt chất CAO KHÔ ACTISO CAO KHÔ RÂU MÈO 200 mg 50 mg. Công ty CPDP 2-9. Giá bán 682.5 đồng/Viên bao film