Trang chủ 2020
Danh sách
Cephalexin 500 10 vỉ x 10 viên Chai 200 viên – SĐK VD-8956-09
Thuốc Cephalexin 500 - VD-8956-09: 10 vỉ x 10 viên
Chai 200 viên Hoạt chất Cephalexin 500 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 1610 đồng/Viên
Cephalexin Capsule USP 500 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD-10640-10
Thuốc Cephalexin Capsule USP 500 - VD-10640-10: 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cephalexin 500 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 950 đồng/Viên
Cephalexin 250 10 vỉ x 10 viên Chai 200 viên – SĐK VD-8955-09
Thuốc Cephalexin 250 - VD-8955-09: 10 vỉ x 10 viên
Chai 200 viên Hoạt chất Cephalexin 250 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 920 đồng/Viên
Cepoxitil 100 1 vỉ x 10 viên – SĐK VD-11863-10
Thuốc Cepoxitil 100 - VD-11863-10: 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim 100 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 9050 đồng/Gói
Cepoxitil 200 1 vỉ x 10 viên – SĐK VD-11863-10
Thuốc Cepoxitil 200 - VD-11863-10: 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim 200 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 17170 đồng/Viên
Ceraapix 1gam Hộp 1 lọ – SĐK VD-5796-08
Thuốc Ceraapix 1gam - VD-5796-08: Hộp 1 lọ Hoạt chất Cefoperazon 1 g. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 51160 đồng/Lọ
Cetirizin CZ10 2 vỉ x 10 viên 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD-7332-09
Thuốc Cetirizin CZ10 - VD-7332-09: 2 vỉ x 10 viên
10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cetirizin 10 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 370 đồng/Viên
Cetirizin CZ10 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD-6999-09
Thuốc Cetirizin CZ10 - VD-6999-09: 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cetirizin 2HCl 10 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 1050 đồng/Viên
Cetrimaz 1gam Hộp 1 lọ – SĐK VD-5797-08
Thuốc Cetrimaz 1gam - VD-5797-08: Hộp 1 lọ Hoạt chất Ceftriaxon 1 g. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 48720 đồng/Lọ
Cezinefast 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD-13976-11
Thuốc Cezinefast - VD-13976-11: 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cetirizin 2HCl 10 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 1050 đồng/Viên
Citicolin 500mg Hộp 10 ống – SĐK VD-15537-11
Thuốc Citicolin 500mg - VD-15537-11: Hộp 10 ống Hoạt chất Citicolin 500mg/2ml. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 40950 đồng/ống
Clarithromycin 250 2 vỉ x 10 viên – SĐK VD-12512-10
Thuốc Clarithromycin 250 - VD-12512-10: 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clarithromycin 250 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 3950 đồng/Viên
Clarithromycin 500 1 vỉ x 10 viên – SĐK VD-12513-10
Thuốc Clarithromycin 500 - VD-12513-10: 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clarithromycin 500 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 7430 đồng/Viên
Clindamycin Stada 300mg Hộp 1 ống – SĐK VD-8209-09
Thuốc Clindamycin Stada 300mg - VD-8209-09: Hộp 1 ống Hoạt chất Clindamycin 300mg/2ml. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 34220 đồng/Ống
Clindamycin Stada 600mg Hộp 1 ống – SĐK VD-8210-09
Thuốc Clindamycin Stada 600mg - VD-8210-09: Hộp 1 ống Hoạt chất Clindamycin 600mg/4ml. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 63800 đồng/Ống
Cobazid 2 mg 10 gói/hộp – SĐK VD-14514-11
Thuốc Cobazid 2 mg - VD-14514-11: 10 gói/hộp Hoạt chất Mỗi gói 1,5g chứa:
Dibencozid 2 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 1950 đồng/Gói
Cobazid 3 mg 5 vỉ x 10 viên – SĐK VD-1952-06
Thuốc Cobazid 3 mg - VD-1952-06: 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Dibencozid 3 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 1830 đồng/Viên
Cefatam 500 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD – 5207 – 08
Thuốc Cefatam 500 - VD - 5207 - 08: 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cephalexin 500 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 2180 đồng/Viên
Cefatam 750 10 vỉ x 10 viên – SĐK VD-6998-09
Thuốc Cefatam 750 - VD-6998-09: 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cephalexin 750 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 3139.5 đồng/Viên
Cefatam Kid 12 gói/hộp 25 gói/hộp – SĐK VD-11860-10
Thuốc Cefatam Kid - VD-11860-10: 12 gói/hộp
25 gói/hộp Hoạt chất Mỗi gói 3g chứa:
Cephalexin 250 mg. Công ty Cổ phần Pymepharco. Giá bán 2180 đồng/Gói