Trang chủ 2020
Danh sách
Rotundin 30mg T/140H/10vỉ/10 – SĐK VD-6051-08
Thuốc Rotundin 30mg - VD-6051-08: T/140H/10vỉ/10 Hoạt chất Rotundin 30mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 448 đồng/Viên
Vinpocetin 5mg T/300H/2vỉ/25 – SĐK VD-6414-08
Thuốc Vinpocetin 5mg - VD-6414-08: T/300H/2vỉ/25 Hoạt chất Vinpocetin 5mg 5mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 720 đồng/Viên
Vitamin B1 -B2 -B6 T/18H/50vỉ/10 – SĐK VD-6031-08
Thuốc Vitamin B1 -B2 -B6 - VD-6031-08: T/18H/50vỉ/10 Hoạt chất Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 1mg; Vitamin B6 10mg . Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 448 đồng/Viên
Vitamin C 500mg T100H/10 vỉ/10 – SĐK VD-6968-09
Thuốc Vitamin C 500mg - VD-6968-09: T100H/10 vỉ/10 Hoạt chất Acid ascorbic 500mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 480 đồng/Viên
Berberin 10mg T/400L/200 – SĐK VD-9667-09
Thuốc Berberin 10mg - VD-9667-09: T/400L/200 Hoạt chất Berberin 10mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 36 đồng/Viên
Cloramphenicol 0,25g T/70L/450 – SĐK VD-6411-08
Thuốc Cloramphenicol 0,25g - VD-6411-08: T/70L/450 Hoạt chất Cloramphenicol 250mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 400 đồng/Viên
Cốm Calci gói/50gam T/10bịch/20 – SĐK VD-6954-09
Thuốc Cốm Calci gói/50gam - VD-6954-09: T/10bịch/20 Hoạt chất Calci Gluconat 1.2g, Tricalci phosphat 4.4g Gói cốm 50g. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 4800 đồng/Gói
Tetracyclin 0,25g T/70L/450 – SĐK VD-6413-08
Thuốc Tetracyclin 0,25g - VD-6413-08: T/70L/450 Hoạt chất Tetracyclin 250mg . Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 400 đồng/Viên
Vitamin B1 0,01g T/600L/100 – SĐK VD-6415-08
Thuốc Vitamin B1 0,01g - VD-6415-08: T/600L/100 Hoạt chất Thiamin hydroclorid 10mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 64 đồng/Viên
Vitamin B2 2mg T/600L/100 – SĐK VD-6416-08
Thuốc Vitamin B2 2mg - VD-6416-08: T/600L/100 Hoạt chất Vitamin B2 2mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 56 đồng/Viên
Vitamin B6 25mg T/600L/100 – SĐK VD-6417-08
Thuốc Vitamin B6 25mg - VD-6417-08: T/600L/100 Hoạt chất Vitamin B6 25mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 80 đồng/Viên
Siro Ho Bổ phế 125ml T/70 – SĐK VD-0560-06
Thuốc Siro Ho Bổ phế 125ml - VD-0560-06: T/70 Hoạt chất 125ml. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 17500 đồng/Lọ
Đại tràng hoàn 4g T/48H/10 – SĐK VD-0123-06
Thuốc Đại tràng hoàn 4g - VD-0123-06: T/48H/10 Hoạt chất 4g. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 2080 đồng/Gói
Lyzatop T/24H/20 – SĐK VD-0125-06
Thuốc Lyzatop - VD-0125-06: T/24H/20 Hoạt chất Nitơ Amin 0.09% - 0.13%. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 2400 đồng/ống
Xuyên tâm liên 1000 mg T/60B/10lọ/50 – SĐK VD-11814-10
Thuốc Xuyên tâm liên 1000 mg - VD-11814-10: T/60B/10lọ/50 Hoạt chất Cao mềm xuyên tâm liên 100mg tương đương 1 dược liệu 100mg. Công ty CP Dược VTYT Nghệ An. Giá bán 280 đồng/Viên
Chloramphenicol 250mg Hộp 50vỉ x 10v – SĐK VD-3989-07
Thuốc Chloramphenicol 250mg - VD-3989-07: Hộp 50vỉ x 10v Hoạt chất Chloramphenicol 250mg . Công ty CP Dược và VTYT Bình Thuận. Giá bán 305 đồng/viên
Chloramphenicol 250mg Lọ 100v – SĐK VD-4871 -08
Thuốc Chloramphenicol 250mg - VD-4871 -08: Lọ 100v Hoạt chất Chloramphenicol 250mg . Công ty CP Dược và VTYT Bình Thuận. Giá bán 242 đồng/viên
Siro Ho Bổ Phổi Chai 125 ml – SĐK V086-H12-10
Thuốc Siro Ho Bổ Phổi - V086-H12-10: Chai 125 ml Hoạt chất Bách Bộ, Bọ Mắm, Cam Thảo, Cát Cánh, Mạch Môn, Menthol, Thạch Xương Bồ, Tinh dầu Bạc Hà, Vỏ Quýt, Acid Benzoic 6,25 g; 15 g; 1,375g; 1,5 g; 6,25 g;0,025 g; 2,75 g; 0,025 ml; 2,125 g; 0,25 g; 7 ml; 110 g. Công ty cổ phần Dược Lâm Đồng. Giá bán 12000 đồng/Chai
Trà Actiso Hộp 20 túi lọc 2 g – SĐK V167-H12-10
Thuốc Trà Actiso - V167-H12-10: Hộp 20 túi lọc 2 g Hoạt chất Actiso
Cao đặc Actiso 1,65 g
0,02 g. Công ty cổ phần Dược Lâm Đồng. Giá bán 9000 đồng/Hộp
Trà Actiso Hộp 100 túi lọc 2 g – SĐK V167-H12-10
Thuốc Trà Actiso - V167-H12-10: Hộp 100 túi lọc 2 g Hoạt chất Actiso
Cao đặc Actiso 1,65 g
0,02 g. Công ty cổ phần Dược Lâm Đồng. Giá bán 42000 đồng/Hộp