Trang chủ 2020
Danh sách
Cerepone Hộp 30 túi x 2,5g – SĐK VN-15742-12
Thuốc Cerepone - VN-15742-12: Hộp 30 túi x 2,5g Hoạt chất Cefprozil 125mg/5ml. Kolmar Korea. Giá bán 18000 đồng/Túi
Jeitin Hộp 10 lọ x 1g – SĐK VN-21226-18
Thuốc Jeitin - VN-21226-18: Hộp 10 lọ x 1g Hoạt chất Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g 1g. Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 80000 đồng/Lọ
Dexamethasone Injection YY Hộp 10 ống 2ml – SĐK VN-18121-14
Thuốc Dexamethasone Injection YY - VN-18121-14: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Dexamethasone phosphate (dưới dạng Dexamethasone natri phosphate) 2mg/1ml . Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Ống
Noraquick 300 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21260-18
Thuốc Noraquick 300 - VN-21260-18: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg 300mg. Celogen Generics Pvt. Ltd. Giá bán 6000 đồng/Viên
Farmiga Hộp 1 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19039-15
Thuốc Farmiga - VN-19039-15: Hộp 1 vỉ x 7 viên Hoạt chất Miconazole nitrate 100 mg . LTD Farmaprim. Giá bán 15500 đồng/Viên
Sulcilat 750 Hộp 1 vỉ x 10viên – SĐK VN-18508-14
Thuốc Sulcilat 750 - VN-18508-14: Hộp 1 vỉ x 10viên Hoạt chất Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 750 mg . Atabay Kimya San ve Tic A.S.. Giá bán 26950 đồng/Viên
Coltab Hộp 1 lọ 15ml – SĐK VN-12759-11
Thuốc Coltab - VN-12759-11: Hộp 1 lọ 15ml Hoạt chất Citicoline 100mg. Bharat Parenterals Ltd.. Giá bán 175000 đồng/Lọ
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg Lọ 30 viên – SĐK VN-18626-15
Thuốc CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg - VN-18626-15: Lọ 30 viên Hoạt chất Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg . Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.. Giá bán 6000 đồng/Viên
Nexzac 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18473-14
Thuốc Nexzac 20 - VN-18473-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesium) 20mg . Torrent Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 9000 đồng/Viên
Melocin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20089-16
Thuốc Melocin - VN-20089-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg . J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 30500 đồng/Viên
Inpinem Inj. Hộp 1 lọ – SĐK VN-21223-18
Thuốc Inpinem Inj. - VN-21223-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Mỗi lọ chứa: Meropenem (dưới dạng Meropenem hydat) 500mg 500mg. Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 130000 đồng/Lọ
Sanflox Hộp 1lọ 5ml – SĐK VN-19357-15
Thuốc Sanflox - VN-19357-15: Hộp 1lọ 5ml Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 0,5% w/v (25mg/5ml) . Bharat Parenterals Ltd.. Giá bán 10000 đồng/Lọ
MG-TNA Hộp 1 túi 1026ml – SĐK VN-21334-18
Thuốc MG-TNA - VN-21334-18: Hộp 1 túi 1026ml Hoạt chất Mỗi 100ml dung dịch chứa: L-alanine 0,47g; L-arginine 0,33g; L-aspartic acid 0,099g; L-glutamic acid 0,16g; Glycine 0,23g; L-histidine 0,20g; L-isoleucine 0,16g; L-leucine 0,23g; L-lysine HCl 0,33g; L-methionine 0,16g; L-phenylalanine 0,23g; L-proline 0,2 0,47g, 0,33g, 0,099g, 0,16g, 0,23g, 0,20g, 0,16g,. MG Co., Ltd.. Giá bán 560000 đồng/Túi
Elozanoc Hộp 1 vỉ x 1viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên – SĐK...
Thuốc Elozanoc - VN-20981-18: Hộp 1 vỉ x 1viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên Hoạt chất Fluconazole 150mg 150mg. Laboratorios Lesvi S.L. Giá bán 36000 đồng/Viên
Troysar AM Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11838-11
Thuốc Troysar AM - VN-11838-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan Potassium; Amlodipine besilate tương đương 5mg Amlodipin 50mg; 5mg. Troikaa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 5200 đồng/Viên
Pricefil Hộp 1 chai 30ml – SĐK VN-18238-14
Thuốc Pricefil - VN-18238-14: Hộp 1 chai 30ml Hoạt chất Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml . Vianex S.A- Nhà máy D. Giá bán 178500 đồng/Chai
Lanabal Hộp 10 ống 1ml – SĐK VN-21198-18
Thuốc Lanabal - VN-21198-18: Hộp 10 ống 1ml Hoạt chất Mecobalamin 500mcg/ml 500mcg/ml. PT Bernofarm. Giá bán 20478 đồng/Ống
Genseoderm Hộp 1 tuýp 10g – SĐK VN-14108-11
Thuốc Genseoderm - VN-14108-11: Hộp 1 tuýp 10g Hoạt chất Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g. Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 15500 đồng/Tuýp
Maxfecef Hộp 01 lọ thuốc bột 1g và ống dung môi 3,5ml (Lidocain hydrochlorid...
Thuốc Maxfecef - VN-19141-15: Hộp 01 lọ thuốc bột 1g và ống dung môi 3,5ml (Lidocain hydrochlorid (dưới dạng lidocain hydrochlorid Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri trisesquihydrat) 1000 mg . Demo S.A.. Giá bán 71000 đồng/Lọ
Albunorm 250g/l hộp 1 chai 100ml – SĐK QLSP-1101-18
Thuốc Albunorm 250g/l - QLSP-1101-18: hộp 1 chai 100ml Hoạt chất Human Albumin 25g/100ml 25g/100ml. Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H. Giá bán 2250000 đồng/Chai