Danh sách

Raxnazole Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20820-17

Thuốc Raxnazole - VN-20820-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Itraconazol 100mg 100mg. ``. Giá bán 16000 đồng/Viên

Telod 40 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21258-18

Thuốc Telod 40 - VN-21258-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg 40mg. Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 6900 đồng/Viên

Lisoril-10 Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-16797-13

Thuốc Lisoril-10 - VN-16797-13: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Lisinopril 10mg . Ipca Laboratories. Giá bán 1200 đồng/Viên

Stemvir Hộp 3 vỉ x 4 viên – SĐK VN-21237-18

Thuốc Stemvir - VN-21237-18: Hộp 3 vỉ x 4 viên Hoạt chất Tenofovir disoprosil fumarat 300mg 300mg. Incepta Pharlaceutical Ltd. Giá bán 39000 đồng/Viên

Clarithromycin for injection 500mg Hộp 1 lọ – SĐK VN-21069-18

Thuốc Clarithromycin for injection 500mg - VN-21069-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Clarithromycin 500mg 500mg. Agila Specialties Pvt. ltd.. Giá bán 270000 đồng/Lọ

Pdsolone-40mg Hộp 1 lọ – SĐK VN-21317-18

Thuốc Pdsolone-40mg - VN-21317-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg 40mg. Swiss Parentals Pvt. Ltd. Giá bán 27000 đồng/Lọ

Periolimel N4E Túi pastic 1000ml; Thùng 6 túi x 1000ml – SĐK VN2-564-17

Thuốc Periolimel N4E - VN2-564-17: Túi pastic 1000ml; Thùng 6 túi x 1000ml Hoạt chất 1000 ml nhũ dịch chứa: Alanine 3,36g; Arginine 2,48g; Acid aspartic 0,73g; Glutamic acid 1,26g; Glycine 1,76g; Histidin 1,51g; Isoleucine 1,26g; Leucine 1,76g; Lysin (dưới dạng Lysine acetat) 1,99g; Methionine 1,26g; Phenylalanine 1,76g; Proline 1,51g; Serine 1,00g; Threonine 1,26g; Tryptophan 0,42g; Tyrosine 0,06g; Valine 1,62g; Natri acetat tihydrat 1,16g; Natri glycerophosphate hydrat 1,91g; Kali clorid 1,19g; Maggnesi clorid hexahydrat 0,45g; Calci clorid dihydrat 0,30g; Glucose anhydrous 75g; Dầu ô liu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết: 30g . Baxter S.A. Giá bán 696500 đồng/Túi

Picaroxin 500 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18838-15

Thuốc Picaroxin 500 mg - VN-18838-15: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg . Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company. Giá bán 5000 đồng/Viên

Cefuroxime Actavis 1,5g Hộp 5 lọ – SĐK VN-17805-14

Thuốc Cefuroxime Actavis 1,5g - VN-17805-14: Hộp 5 lọ Hoạt chất Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g . Balkanpharma Razgrad AD. Giá bán 42786 đồng/Lọ

pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...

Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18410-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 7500 đồng/Viên

Budesonide Teva 0,5mg/2ml Hộp 30 ống 2ml – SĐK VN-15282-12

Thuốc Budesonide Teva 0,5mg/2ml - VN-15282-12: Hộp 30 ống 2ml Hoạt chất Budesonide 0,5mg/2ml. Norton Healthcare Limited T/A Ivax Pharmaceuticals UK. Giá bán 12950 đồng/Ống

pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...

Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18412-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 6590 đồng/Viên

pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...

Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18411-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 12000 đồng/Viên

Olimel N9E Túi plastic 1000ml; Thùng carton 6 túi 1000ml – SĐK VN2-523-16

Thuốc Olimel N9E - VN2-523-16: Túi plastic 1000ml; Thùng carton 6 túi 1000ml Hoạt chất 1000 ml nhũ dịch chứa: Alanine 8,24g; Arginine 5,58g; Aspartic acid 1,65g; Glutamic acid 2,84g; Glycine 3,95g; Histidine 3,4g; Isoleucine 2,84g; Leucine 3,95g; Lysine (dưới dạng Lysine acetate) 4,48g; Methionine 2,84g; Phenylalanine 3,95g; Proline 3,4g; Serine 2,25g; Threonine 2,84g; Tryptophan 0,95g; Tyrosine 0,15g; Valine 3,64g; Natri acetat trihydrat 1,5g; Natri glycerophosphate hydrat 3,67g; Kali clorid 2,24g; Magnesi clorid hexahydrate 0,81g; Calci clorid dihydrat 0,52g; Glucose anhydrous 110g; Dầu ô liu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết: 40g . Baxter S.A. Giá bán 860000 đồng/Túi

Sunzobone Hộp 1 lọ – SĐK VN-20865-17

Thuốc Sunzobone - VN-20865-17: Hộp 1 lọ Hoạt chất Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg 4mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 600000 đồng/Lọ

Periolimel N4E Túi plastic 1500ml; Thùng carton 4 túi 1500ml – SĐK VN2-564-17

Thuốc Periolimel N4E - VN2-564-17: Túi plastic 1500ml; Thùng carton 4 túi 1500ml Hoạt chất 1000 ml nhũ dịch chứa: Alanine 3,36g; Arginine 2,48g; Acid aspartic 0,73g; Glutamic acid 1,26g; Glycine 1,76g; Histidin 1,51g; Isoleucine 1,26g; Leucine 1,76g; Lysin (dưới dạng Lysine acetat) 1,99g; Methionine 1,26g; Phenylalanine 1,76g; Proline 1,51g; Serine 1,00g; Threonine 1,26g; Tryptophan 0,42g; Tyrosine 0,06g; Valine 1,62g; Natri acetat tihydrat 1,16g; Natri glycerophosphate hydrat 1,91g; Kali clorid 1,19g; Maggnesi clorid hexahydrat 0,45g; Calci clorid dihydrat 0,30g; Glucose anhydrous 75g; Dầu ô liu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết: 30g . Baxter S.A. Giá bán 848000 đồng/Túi

Omez Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21275-18

Thuốc Omez - VN-21275-18: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Omeprazol 20mg 20mg. Dr. Reddys Laboratories Ltd.. Giá bán 1554 đồng/Viên

Renapril 5mg Hộp 2vỉ x 14viên – SĐK VN-18125-14

Thuốc Renapril 5mg - VN-18125-14: Hộp 2vỉ x 14viên Hoạt chất Enalapril maleat 5 mg . Balkanpharma - Dupnitza AD. Giá bán 650 đồng/Viên

Phezam Hộp 6vỉ x 10viên – SĐK VN-15701-12

Thuốc Phezam - VN-15701-12: Hộp 6vỉ x 10viên Hoạt chất Piracetam, Cinarizine 400mg; 25mg. Balkanpharma - Dupnitza AD. Giá bán 3100 đồng/Viên

Meloxicam-Teva 7.5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19041-15

Thuốc Meloxicam-Teva 7.5 mg - VN-19041-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Meloxicam 7,5mg . Teva Pharmaceutical Works Private Limited Company. Giá bán 2200 đồng/Viên