Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Amdepin Duo Hộp lớn X 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên –...

Thuốc Amdepin Duo - VN-4367-07: Hộp lớn X 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên Hoạt chất Amlodipin besilate BP tương đương Amlodipine 5mg, Atorvastatin calcium tương đương Atorvastatin 10mg Amlodipin 5mg + Atorvastatin 10mg. Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 4400 đồng/Viên

Propain Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20710-17

Thuốc Propain - VN-20710-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Naproxen 500mg 500mg. Remedica Ltd.. Giá bán 4900 đồng/Viên

Arezol Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-17909-14

Thuốc Arezol - VN-17909-14: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Anastrozol 1mg . Remedica Ltd.. Giá bán 25000 đồng/Viên

Panfor SR-1000 Hộp 5 vỉ x 20 viên – SĐK VN-20187-16

Thuốc Panfor SR-1000 - VN-20187-16: Hộp 5 vỉ x 20 viên Hoạt chất Metformin hydroclorid 1000mg 1000mg. Inventia Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 2100 đồng/Viên

Stamlo 10 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20496-17

Thuốc Stamlo 10 - VN-20496-17: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10 mg 10 mg. Dr. Reddys Laboratories Ltd.. Giá bán 2690 đồng/Viên

Retento-800 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16154-13

Thuốc Retento-800 - VN-16154-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Piracetam 800mg 800mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 900 đồng/Viên

Aetoxisclerol Tampone Hộp 5 ống 2ml – SĐK 7422/QLD-KD

Thuốc Aetoxisclerol Tampone - 7422/QLD-KD: Hộp 5 ống 2ml Hoạt chất Lauromacrogol 10mg/2ml. Allemagne. Giá bán 105000 đồng/Ống

Neurogap Hộp 10vỉ x 10viên – SĐK VN-18960-15

Thuốc Neurogap - VN-18960-15: Hộp 10vỉ x 10viên Hoạt chất Gabapentin 300mg . Synmedic Laboratories. Giá bán 5453 đồng/Viên

Eretab Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên – SĐK VN-16547-13

Thuốc Eretab - VN-16547-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên Hoạt chất Eperisone Hydrochloride 50mg . Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 1300 đồng/Viên

Highcera Lọ 500viên – SĐK VN-19206-15

Thuốc Highcera - VN-19206-15: Lọ 500viên Hoạt chất Cetirizin dihydrochlorid 10mg . Samjin Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 390 đồng/Viên

Maorix Tablet Lọ 100viên – SĐK VN-17994-14

Thuốc Maorix Tablet - VN-17994-14: Lọ 100viên Hoạt chất Chlorphenesin carbamat 125mg . Sinil Pharm Co., Ltd.. Giá bán 720 đồng/Viên

Nibixada Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK 7460/QLD-KD

Thuốc Nibixada - 7460/QLD-KD: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cilostazol 100mg. Ba Lan. Giá bán 8600 đồng/Viên

Evopride 1mg Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19725-16

Thuốc Evopride 1mg - VN-19725-16: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glimepiride 1mg . PharmEvo Private Limited. Giá bán 1200 đồng/Viên

Aetoxisclerol Tampone Hộp 5 ống 2ml – SĐK 7422/QLD-KD

Thuốc Aetoxisclerol Tampone - 7422/QLD-KD: Hộp 5 ống 2ml Hoạt chất Lauromacrogol 5mg/2ml. Allemagne. Giá bán 100000 đồng/Ống

Aetoxisclerol Tampone Hộp 5 ống 2ml – SĐK 7422/QLD-KD

Thuốc Aetoxisclerol Tampone - 7422/QLD-KD: Hộp 5 ống 2ml Hoạt chất Lauromacrogol 40mg/2ml. Allemagne. Giá bán 125000 đồng/Ống

Aetoxisclerol Tampone Hộp 5 ống 2ml – SĐK 26565/QLD-KD

Thuốc Aetoxisclerol Tampone - 26565/QLD-KD: Hộp 5 ống 2ml Hoạt chất Lauromacrogol 40mg/2ml. Allemagne. Giá bán 125000 đồng/Ống

Temozolimid Ribosepharm 100mg Hộp 1 chai 5, 20 viên – SĐK VN2-626-17

Thuốc Temozolimid Ribosepharm 100mg - VN2-626-17: Hộp 1 chai 5, 20 viên Hoạt chất Temozolomide 100mg 100mg. Haupt Pharma Amareg GmbH. Giá bán 1800000 đồng/Viên

Tygacil Hộp 10 lọ – SĐK VN-20333-17

Thuốc Tygacil - VN-20333-17: Hộp 10 lọ Hoạt chất Tigecyclin 50mg - 50mg . Wyeth Lederle S.r.l.. Giá bán 731000 đồng/Lọ

Unasyn Hộp 1 lọ – SĐK VN-20843-17

Thuốc Unasyn - VN-20843-17: Hộp 1 lọ Hoạt chất Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g; Ampicilin (dưới dạng Ampiccilin Natri) 1g 0,5g, 1g. Haupt Pharma Latina S.r.l. Giá bán 66000 đồng/Lọ

Ventolin Nebules Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml – SĐK VN-20765-17

Thuốc Ventolin Nebules - VN-20765-17: Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml Hoạt chất Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg 2,5mg. GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.. Giá bán 5032 đồng/Ống