Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Fomedil Hộp 10 ống x 5ml – SĐK VN-7694-09
Thuốc Fomedil - VN-7694-09: Hộp 10 ống x 5ml Hoạt chất Buflomedil hydrochloride 50mg. Binex Co., Ltd.. Giá bán 16800 đồng/Ống
Fomedil Hộp 10 ống x 5ml – SĐK VN-7694-09
Thuốc Fomedil - VN-7694-09: Hộp 10 ống x 5ml Hoạt chất Buflomedil hydrochloride 50mg. Binex Co., Ltd.. Giá bán 14000 đồng/ống
Fomexcin Hộp 10 lọ – SĐK VN-9498-10
Thuốc Fomexcin - VN-9498-10: Hộp 10 lọ Hoạt chất Fosfomycin Natri 1g fosfomycin. Northest General Pharmaceutical Factory. Giá bán 80000 đồng/Lọ
Fonalocin Hộp 10 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-0400-06
Thuốc Fonalocin - VN-0400-06: Hộp 10 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Ofloxacin 200mg. Union Korea Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 90000 đồng/hộp
Fonotim Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên...
Thuốc Fonotim Tablet - VN-7194-08: Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Nabumetone 500mg. Dae Han New Pharm Co., Ltd.. Giá bán 4972 đồng/Viên
Fonotim Tablet Hộp 10 vỉ x 10 Viên; Hộp 6 vỉ x...
Thuốc Fonotim Tablet - VN-7194-08: Hộp 10 vỉ x 10 Viên; Hộp 6 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Nabumetone 500mg. Dae Han New Pharm Co., Ltd.. Giá bán 5150 đồng/viên
Fludalym hộp 5 lọ – SĐK VN1-732-12
Thuốc Fludalym - VN1-732-12: hộp 5 lọ Hoạt chất Fludarabine 50mg. S.C.Sindan-Pharma SRL. Giá bán 3200000 đồng/Lọ
Focixime capsule Hộp 2 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-9784-05
Thuốc Focixime capsule - VN-9784-05: Hộp 2 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Cefixime 100mg. Union Korea Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 9457 đồng/Viên
Fludara Hộp 4 vỉ x 5 Viên – SĐK VN-1531-06
Thuốc Fludara - VN-1531-06: Hộp 4 vỉ x 5 Viên Hoạt chất Fludarabin phosphat 10mg. Schering AG. Giá bán 553550 đồng/viên
Focixime capsule Hộp 2 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-9784-05
Thuốc Focixime capsule - VN-9784-05: Hộp 2 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Cefixime 100mg. Union Korea Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 153780 đồng/hộp
Fluidasa 200mg Hộp 30 gói x 1g – SĐK VN-13760-11
Thuốc Fluidasa 200mg - VN-13760-11: Hộp 30 gói x 1g Hoạt chất Acetylcysteine 200mg. Laboratorio Farmindustria S.A. Giá bán 2600 đồng/Gói
Fogyldin inj. Hộp 10 ống x 5ml – SĐK VN-2253-06
Thuốc Fogyldin inj. - VN-2253-06: Hộp 10 ống x 5ml Hoạt chất Buflomedil HCl 50mg/5ml. Union Korea Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 50400 đồng/hộp
Flumetholon 0,02 Hộp 1lọ 5ml – SĐK VN-7346-08
Thuốc Flumetholon 0,02 - VN-7346-08: Hộp 1lọ 5ml Hoạt chất Fluorometholone 0,02%. Santen Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 22680 đồng/lọ
Flumetholon 0,1 Hộp 1lọ 5ml – SĐK VN-7347-08
Thuốc Flumetholon 0,1 - VN-7347-08: Hộp 1lọ 5ml Hoạt chất Fluorometholone 0,1%. Santen Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 25410 đồng/lọ
Flunex AQ Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt – SĐK VN-15763-12
Thuốc Flunex AQ - VN-15763-12: Hộp 1 lọ 14,5g chứa 120 liều xịt Hoạt chất Fluticasone propionate 50mcg/liều. Drogsan Ilaclari San. ve Tic. A.S.. Giá bán 175000 đồng/Lọ
Flunolon Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-2737-07
Thuốc Flunolon - VN-2737-07: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Fluocinolone acetonid 0,025%. JSC Brinsalov - A. Giá bán 8300 đồng/Tuýp
Flunolon Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-2737-07
Thuốc Flunolon - VN-2737-07: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Fluocinolone acetonid 0,025%. JSC Brinsalov - A. Giá bán 17500 đồng/Tuýt
Fluoresceine Faure 0,5% hộp 100 ồng – SĐK 15542/QLD-KD
Thuốc Fluoresceine Faure 0,5% - 15542/QLD-KD: hộp 100 ồng Hoạt chất Fluoresceinne sodique 0,4ml. NULL. Giá bán 11500 đồng/Ống
Fluorouracile Teva Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 2617/QLD-KD
Thuốc Fluorouracile Teva - 2617/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Fluorouracil 500mg/10ml. NULL. Giá bán 110000 đồng/Lọ
Fluoxecap Hộp 10 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-7053-08
Thuốc Fluoxecap - VN-7053-08: Hộp 10 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Fluoxetine HCl 20mg Fluoxetine. Medico Remedies Pvt. Ltd.. Giá bán 350 đồng/Viên