Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Gendobu Hộp 1 lọ 20ml – SĐK VN-1317-06
Thuốc Gendobu - VN-1317-06: Hộp 1 lọ 20ml Hoạt chất Dobutamine Hydrochloride 12,5mg Dobutamin/ml. Genovate biotechnology Co., Ltd.. Giá bán 130001 đồng/lọ
Gentricreem Hộp 1 tuýp 10g – SĐK VN-14108-11
Thuốc Gentricreem - VN-14108-11: Hộp 1 tuýp 10g Hoạt chất Betamethasone dipropionate; Clotrimazole; Gentamycin sulfate 0,64mg/g; 10mg/g; 1mg/g. Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 11375 đồng/Tuýp
Genepaxel Crem Less Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-15004-12
Thuốc Genepaxel Crem Less - VN-15004-12: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Paclitaxel 6mg/ml. Genovate biotechnology Co., Ltd.. Giá bán 803000 đồng/Lọ
Gentriderm Hộp 1 tuýp 10g – SĐK VN-6357-02
Thuốc Gentriderm - VN-6357-02: Hộp 1 tuýp 10g Hoạt chất Betamethasone; Clotrimazole; Gentamycin . Seoul Pharm Co., Ltd.. Giá bán 28854 đồng/
Gengraf Hộp 10 vỉ x 5 Viên; 5 vỉ x 6 Viên –...
Thuốc Gengraf - VN-0712-06: Hộp 10 vỉ x 5 Viên; 5 vỉ x 6 Viên Hoạt chất Cyclosporine 100mg. Abbott Laboratories. Giá bán 47436 đồng/Viên
Genzivit Plus Hộp 1 lọ 100ml – SĐK VN-4928-07
Thuốc Genzivit Plus - VN-4928-07: Hộp 1 lọ 100ml Hoạt chất Hỗn hợp các vitamin, kẽm .. General Pharmaceutical Ltd.. Giá bán 32908 đồng/Lọ
Gemibine 1000 Hộp 1 lọ – SĐK VN-15473-12
Thuốc Gemibine 1000 - VN-15473-12: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine hydrochloride 1000mg Gemcitabine. Intas Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 2000000 đồng/Lọ
Gemibine 1000 Hộp 1 lọ – SĐK VN-15473-12
Thuốc Gemibine 1000 - VN-15473-12: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine hydrochloride 1000mg Gemcitabine. Intas Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 2000000 đồng/Lọ
Gemibine 1000 Hộp 1 lọ – SĐK VN-3053-07
Thuốc Gemibine 1000 - VN-3053-07: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride 1000mg Gemcitabine. Intas Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 2100000 đồng/Lọ
Gemibine 200 Hộp 1 lọ – SĐK VN-15474-12
Thuốc Gemibine 200 - VN-15474-12: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine hydrochloride 200mg Gemcitabine. Intas Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 540000 đồng/Lọ
Gemibine 200 Hộp 1 lọ – SĐK VN-15474-12
Thuốc Gemibine 200 - VN-15474-12: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine hydrochloride 200mg Gemcitabine. Intas Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 550000 đồng/Lọ
Gemibine 200 Hộp 1 lọ – SĐK VN-3054-07
Thuốc Gemibine 200 - VN-3054-07: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine Hydrochloride 200mg Gemcitabine. Intas Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 630000 đồng/Lọ
Gemmis Hộp 1 lọ 30ml – SĐK VN-10040-10
Thuốc Gemmis - VN-10040-10: Hộp 1 lọ 30ml Hoạt chất Gemcitabine HCl 38mg/ml. TTY Biopharm Co., Ltd. Giá bán 2290000 đồng/Lọ
Gemmis Hộp 1 lọ 6ml – SĐK VN-10039-10
Thuốc Gemmis - VN-10039-10: Hộp 1 lọ 6ml Hoạt chất Gemcitabine HCl 38mg/ml. TTY Biopharm Co., Ltd. Giá bán 590000 đồng/Lọ
Gatfatit Hộp 1 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-1210-06
Thuốc Gatfatit - VN-1210-06: Hộp 1 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 10mg Atorvastatin. S.R.S. Pharmaceuticals Pvt., Ltd.. Giá bán 2617 đồng/viên
Gemnpid Hộp 10 vỉ x 10 Viên – SĐK VN-5466-08
Thuốc Gemnpid - VN-5466-08: Hộp 10 vỉ x 10 Viên Hoạt chất Gemfibrozil 300mg. China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (CCPC). Giá bán 131221 đồng/HộP
Gatt 400 Hộp 25 vỉ x 5 Viên – SĐK VN-9524-05
Thuốc Gatt 400 - VN-9524-05: Hộp 25 vỉ x 5 Viên Hoạt chất Gatifloxacin 400mg. Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 316583 đồng/
Gemron gold Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-2294-06
Thuốc Gemron gold - VN-2294-06: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Các vitamin và nguyên tố vi lượng .. Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 2173 đồng/
Gaviscon Hộp 2 vỉ x 8 viên – SĐK VN1-654-12
Thuốc Gaviscon - VN1-654-12: Hộp 2 vỉ x 8 viên Hoạt chất sodium alginate, sodium hydrocarbonat, calcium carbonat ko. Reckitt Benckiser Healthcare (UK) Limited. Giá bán 3660 đồng/Viên
Genaflox Hộp 5 vỉ x 4 viên – SĐK VN-6660-08
Thuốc Genaflox - VN-6660-08: Hộp 5 vỉ x 4 viên Hoạt chất Flucloxacillin 500mg. General Pharmaceutical Ltd.. Giá bán 5561 đồng/Viên