Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Hwaxil Cap. Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19514-15

Thuốc Hwaxil Cap. - VN-19514-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg . Hwail Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 3350 đồng/Viên

Candid-V Hộp 1 tuýp 30g kèm ống bơm thuốc – SĐK VN-16270-13

Thuốc Candid-V - VN-16270-13: Hộp 1 tuýp 30g kèm ống bơm thuốc Hoạt chất Clotrimazole 2% kl/kl . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 65000 đồng/Tuýp

Novellzamel Syrup Hộp 1 chai 60 ml – SĐK VN-16865-13

Thuốc Novellzamel Syrup - VN-16865-13: Hộp 1 chai 60 ml Hoạt chất Các vitamin và muối khoáng . P.T. Novell Pharmaceutical Laboratories. Giá bán 88000 đồng/Chai

Seromin Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15489-12

Thuốc Seromin - VN-15489-12: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Selenium in dried yeast, Beta-Carotene hỗn dịch, Acid ascorbic, DL-Alpha-Tocopherol acetate .. Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên

Vertiko 24 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20235-17

Thuốc Vertiko 24 - VN-20235-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Betahistin dihydrochlorid 24mg - 24mg . Cadila Healthcare Ltd.. Giá bán 4000 đồng/Viên

Jupiros 5 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17224-13

Thuốc Jupiros 5 - VN-17224-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dd Rosuvastatin calci) 5mg . Alkem Laboratories Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên

Heterocef 200 DT Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15926-12

Thuốc Heterocef 200 DT - VN-15926-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefixime USP 200mg. Ms. Hetero Drugs Limited. Giá bán 8000 đồng/Viên

Heterocef 100 Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên...

Thuốc Heterocef 100 - VN-15925-12: Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefixime USP 100mg. Ms. Hetero Drugs Limited. Giá bán 5000 đồng/Viên

Nepicox Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20352-17

Thuốc Nepicox - VN-20352-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg 40mg. Acme Formulation Pvt. Ltd.. Giá bán 5380 đồng/Viên

Betamethasone tablet BP 0.5mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20504-17

Thuốc Betamethasone tablet BP 0.5mg - VN-20504-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Betamethason 0,5mg 0,5mg. Flamingo Pharmaceuticals Limited.. Giá bán 260 đồng/Viên

Copedina Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-19317-15

Thuốc Copedina - VN-19317-15: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg . Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company. Giá bán 11009 đồng/Viên

Duotrol Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19750-16

Thuốc Duotrol - VN-19750-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glyburide 5mg; Metformin hydrochloride 500mg . USV Ltd.. Giá bán 3200 đồng/Viên

Tirokoon tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20174-16

Thuốc Tirokoon tablet - VN-20174-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tiropramid HCl 100mg 100mg. Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 4000 đồng/Viên

Happi 20 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20397-17

Thuốc Happi 20 - VN-20397-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rabeprazol natri 20mg 20mg. Cadila Healthcare Ltd.. Giá bán 2700 đồng/Viên

Vertiko 16 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20234-17

Thuốc Vertiko 16 - VN-20234-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Betahistin dihydrochlorid 16mg - 16mg . Cadila Healthcare Ltd.. Giá bán 2530 đồng/Viên

Cupid 50 Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên...

Thuốc Cupid 50 - VN-18180-14: Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 1 viên Hoạt chất Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 50mg . Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 7000 đồng/Viên

Etogeric 90 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20010-16

Thuốc Etogeric 90 - VN-20010-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 90mg . Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II. Giá bán 9500 đồng/Viên

Cerazette Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 28 viên – SĐK VN2-590-17

Thuốc Cerazette - VN2-590-17: Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 28 viên Hoạt chất Desogestrel 0,075mg 0,075mg. N.V. Organon. Giá bán 4500 đồng/Viên

Encifer Hộp 5 ống 5ml; hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-17938-14

Thuốc Encifer - VN-17938-14: Hộp 5 ống 5ml; hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III hydroxid và sucrose) 100mg/5ml . Emcure Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 74000 đồng/Ống/Lọ

Bactronil Tuýp 5 g – SĐK VN-19379-15

Thuốc Bactronil - VN-19379-15: Tuýp 5 g Hoạt chất Mupirocin 2,0% kl/kl . Agio Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 37200 đồng/Tuýp