Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Aminol-RF Injection “S.T.” Chai 200ml – SĐK VN-16301-13
Thuốc Aminol-RF Injection "S.T." - VN-16301-13: Chai 200ml Hoạt chất L-Isoleucine 1,44mg/200ml; L-Lysine acetate 2,31mg/200ml; L-Methionine 2,25mg/200ml; L-Phenylalamine 2,25mg/200ml; L-Threonine 1,03mg/200ml; L-Tryptophan 510mg/200ml; L-Valine 1,64mg/200ml; L-Histidine 1,12mg/200ml; L-Leucine 2,25mg/200ml . Taiwan Biotech Co., Ltd.. Giá bán 110000 đồng/Chai
Alclav Tablets 625mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19766-16
Thuốc Alclav Tablets 625mg - VN-19766-16: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg . Alkem Laboratories Ltd.. Giá bán 6350 đồng/Viên
pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18410-14
Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18410-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 7500 đồng/Viên
Cilzec 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11961-11
Thuốc Cilzec 20 - VN-11961-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 20mg. MSN Laboratories Limited. Giá bán 2900 đồng/Viên
Enat 400 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15978-12
Thuốc Enat 400 - VN-15978-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Vitamin E 400UI. Mega Lifesciences Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên
Celestene 4mg/ml – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Celestene 4mg/ml - 4522/QLD-KD: Hoạt chất Betamethasone 4mg/ml. Pháp. Giá bán 60900 đồng/Ống
Losartan HCT-Sandoz Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20795-17
Thuốc Losartan HCT-Sandoz - VN-20795-17: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan kaki 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg 50mg, 12,5mg. Lek Pharmaceuticals d.d.. Giá bán 6000 đồng/Viên
Diamisu 70/30 Injection Hộp 1 lọ x 10ml – SĐK QLSP-1051-17
Thuốc Diamisu 70/30 Injection - QLSP-1051-17: Hộp 1 lọ x 10ml Hoạt chất Human Insulin (rDNA origin 1000 IU/10ml) 1000 IU/10ml. Getz Pharma (PVT) Ltd. Giá bán 145000 đồng/Lọ
Huginko Hộp 10 ống 5ml – SĐK VN-18665-15
Thuốc Huginko - VN-18665-15: Hộp 10 ống 5ml Hoạt chất Cao khô lá bạch quả (Extractum Folium Ginkgo Siccus) tương đương với tổng Ginkgo flavon glycoside 0,84mg . Huons Co. Ltd. Giá bán 56500 đồng/Ống
Palonosetron Ribosepharm 250µg Hộp 1 lọ – SĐK 21106/QLD-KD
Thuốc Palonosetron Ribosepharm 250µg - 21106/QLD-KD: Hộp 1 lọ Hoạt chất Palonosetron (dưới dạng hydrochlorid) 250µg. Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH. Giá bán 650000 đồng/Lọ
DBL Sterile Cardioplegia Concentrate hộp 5 oogns 20ml – SĐK 7457/QLD-KD
Thuốc DBL Sterile Cardioplegia Concentrate - 7457/QLD-KD: hộp 5 oogns 20ml Hoạt chất Magnesium chloride 3.25g (16mmol); Potassium chloride 1.19g (16mmol); Procaine hydrochloride 272.8mg (1mmol); . Hameln Pharmaceuticals GmbH. Giá bán 334500 đồng/Ống
Hexaxim Hỗn dịch tiêm, Họp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) và...
Thuốc Hexaxim - QLVX-1076-17: Hỗn dịch tiêm, Họp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) và 02 kim tiêm Hoạt chất Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch cầu không dưới 20IU; Giải độc tố uốn ván không dưới 40IU; Kháng nguyên Bordetella perussis: Giải độc tố ho gà (PT) 25mcg, Ngưng kết hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Typ 1 (Mahoney) 40 đơn vị K . Sanofi Pasteur SA. Giá bán 824000 đồng/Hộp
PMS-Irbesartan 150 mg Chai 100 viên – SĐK VN-17770-14
Thuốc PMS-Irbesartan 150 mg - VN-17770-14: Chai 100 viên Hoạt chất Irbesartan 150mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 8000 đồng/Viên
Gapentin Lọ 100 viên – SĐK VN-18051-14
Thuốc Gapentin - VN-18051-14: Lọ 100 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 6200 đồng/Viên
pms-Pantoprazole Hộp 50 lọ 10ml – SĐK VN-13813-11
Thuốc pms-Pantoprazole - VN-13813-11: Hộp 50 lọ 10ml Hoạt chất Pantoprazol Sodium 40mg/ml Pantoprazol. Sofarimex Industria Quimica E. Giá bán 85000 đồng/Lọ
Emzinc tablets Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11864-11
Thuốc Emzinc tablets - VN-11864-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Kẽm Acetat 20mg kẽm. Emcure Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 3116 đồng/Viên
Amepox soft capsule Hộp 20 vỉ x 5 viên – SĐK VN-18418-14
Thuốc Amepox soft capsule - VN-18418-14: Hộp 20 vỉ x 5 viên Hoạt chất L-cystine 500mg . Dongkoo Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 3500 đồng/Viên
Rantac- 300 Hộp 10 vỉ 10 viên – SĐK VN-18742-15
Thuốc Rantac- 300 - VN-18742-15: Hộp 10 vỉ 10 viên Hoạt chất Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg . Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.). Giá bán 800 đồng/Viên
Akugabalin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20220-17
Thuốc Akugabalin - VN-20220-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Pregabalin 75mg . Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên
Cebesine 0,4% Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 4020/QLD-KD
Thuốc Cebesine 0,4% - 4020/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Oxybuprocaine 0,4% 10ml. Pháp. Giá bán 85000 đồng/Lọ