Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Catapressan 0.15mg Hộp 30 viên – SĐK 15069/QLD-KD
Thuốc Catapressan 0.15mg - 15069/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Clonidine chlorhydrate 0,15mg. Pháp. Giá bán 6600 đồng/Viên
Coumadine 5mg Hộp 30 viên nén – SĐK 16874/QLD-KD
Thuốc Coumadine 5mg - 16874/QLD-KD: Hộp 30 viên nén Hoạt chất Warfarine sodique 5mg. Greece. Giá bán 8500 đồng/Viên
Natispray 0.3mg/dose Hộp 1 lọ 18ml – SĐK 6593/QLD-KD
Thuốc Natispray 0.3mg/dose - 6593/QLD-KD: Hộp 1 lọ 18ml Hoạt chất Trinitrine 0,3mg. Italy. Giá bán 215000 đồng/Lọ
Natispray 0.3mg/dose Hộp 1 lọ 18ml – SĐK 4180/QLD-KD
Thuốc Natispray 0.3mg/dose - 4180/QLD-KD: Hộp 1 lọ 18ml Hoạt chất Trinitrine 0.3mg. Italy. Giá bán 215000 đồng/Lọ
Aetoxisclerol Tampone Hộp 5 ống – SĐK 4557/QLD-KD
Thuốc Aetoxisclerol Tampone - 4557/QLD-KD: Hộp 5 ống Hoạt chất Lauromacrogol 40mg/2ml. Allemagne. Giá bán 130000 đồng/Ống
Fyranco Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml – SĐK VN-16480-13
Thuốc Fyranco - VN-16480-13: Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi 3ml Hoạt chất Teicoplanin 400mg . Demo S.A. Pharmaceutical Industry. Giá bán 430013 đồng/Lọ
Treatan Tablet 8mg Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20206-16
Thuốc Treatan Tablet 8mg - VN-20206-16: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Candesartan cilexetil 8mg 8mg. PharmEvo Private Limited. Giá bán 3470 đồng/Viên
Tedona 5mg Hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên – SĐK VN-19034-15
Thuốc Tedona 5mg - VN-19034-15: Hộp 4 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg . Korean Drug Co., Ltd.. Giá bán 5500 đồng/Viên
Gabin 400mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20205-16
Thuốc Gabin 400mg - VN-20205-16: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 400mg 400mg. PharmEvo Private Limited. Giá bán 4270 đồng/Viên
Axocexib-200 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14916-12
Thuốc Axocexib-200 - VN-14916-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg. Axon Drugs Private Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Hộp
X-Plended Tablet 10mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20207-16
Thuốc X-Plended Tablet 10mg - VN-20207-16: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg 10mg. PharmEvo Private Limited. Giá bán 4270 đồng/Viên
Digoxine Nativelle Adulte 0,5mg/2ml Hộp 6 ống 2ml – SĐK 16878/QLD-KD
Thuốc Digoxine Nativelle Adulte 0,5mg/2ml - 16878/QLD-KD: Hộp 6 ống 2ml Hoạt chất Digoxine 0,5mg/2ml. Ý. Giá bán 35000 đồng/Ống
Tazoright 4,5g Hộp 1 lọ – SĐK VN-19841-16
Thuốc Tazoright 4,5g - VN-19841-16: Hộp 1 lọ Hoạt chất Piperacilin (dưới dạng Piperacilin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g . M/s Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 95000 đồng/Lọ
Digoxine Nativelle Adulte 0,5mg/2ml Hộp 6 ống 2ml – SĐK 16915/QLD-KD
Thuốc Digoxine Nativelle Adulte 0,5mg/2ml - 16915/QLD-KD: Hộp 6 ống 2ml Hoạt chất Digoxine 0,5mg/2ml. Ý. Giá bán 35000 đồng/Ống
Bonpile soft cap Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20788-17
Thuốc Bonpile soft cap - VN-20788-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Isotretinoin 10mg 10mg. Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 8500 đồng/Viên
Digoxine Nativelle Adulte 0,5mg/2ml Hộp 6 ống 2ml – SĐK 16875/QLD-KD
Thuốc Digoxine Nativelle Adulte 0,5mg/2ml - 16875/QLD-KD: Hộp 6 ống 2ml Hoạt chất Digoxine 0,5mg/2ml. Ý. Giá bán 35000 đồng/Ống
Cyclonamine 12,5% Hộp 5 ống 2ml – SĐK 366/QLD-KD ngày 11/1/2018
Thuốc Cyclonamine 12,5% - 366/QLD-KD ngày 11/1/2018: Hộp 5 ống 2ml Hoạt chất Etamsylate 250mg/2ml 250mg/2ml. Pharmaceutical works Polpharma S.A-Poland. Giá bán 25000 đồng/Ống
Flamaz Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17433-13
Thuốc Flamaz - VN-17433-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Acid Tranexamic 500mg . Flamingo Pharmaceuticals Limited. Giá bán 2600 đồng/Viên
Oxytocin injection BP 10 Units Hộp 10 ống x 1ml – SĐK VN-20612-17
Thuốc Oxytocin injection BP 10 Units - VN-20612-17: Hộp 10 ống x 1ml Hoạt chất Oxytocin 0,0167mg (10IU)/1ml 0,0167mg (10IU)/1ml. Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk. Giá bán 9350 đồng/Ống
Tormipex 0.25 Hộp 10 vỉ Alu-Alu x 10 viên – SĐK VN-17609-13
Thuốc Tormipex 0.25 - VN-17609-13: Hộp 10 vỉ Alu-Alu x 10 viên Hoạt chất Pramipexol (dd Pramipexol dihydroclorid monohydrat) 0,18mg . Torrent Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 7500 đồng/Viên