Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Catapressan 0.15mg Hộp 30 viên – SĐK 8717/QLD-KD
Thuốc Catapressan 0.15mg - 8717/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Chlorhydrate de Clonidin 0.15mg. . Giá bán 6600 đồng/Viên
Homepen 500mg/vial Hộp 10 lọ – SĐK VN-20690-17
Thuốc Homepen 500mg/vial - VN-20690-17: Hộp 10 lọ Hoạt chất Meropenem 500mg 500mg. Savior Lifetec Corporation. Giá bán 125000 đồng/Lọ
Kipel 4 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11965-11
Thuốc Kipel 4 - VN-11965-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast natri 4mg Montelukast. MSN Laboratories Limited. Giá bán 4000 đồng/Viên
PMS-Pregabalin Hộp 4 vỉ x 15 viên – SĐK VN-18573-14
Thuốc PMS-Pregabalin - VN-18573-14: Hộp 4 vỉ x 15 viên Hoạt chất Pregabalin 150mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 25000 đồng/Viên
pms -Ursodiol C 500mg Chai 100 viên – SĐK VN-18409-14
Thuốc pms -Ursodiol C 500mg - VN-18409-14: Chai 100 viên Hoạt chất Ursodiol 500mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 26000 đồng/Viên
Esperal 500mg Hộp 20 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Esperal 500mg - 4522/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Disulfiram 500mg. . Giá bán 5750 đồng/Viên
Egolanza Hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19639-16
Thuốc Egolanza - VN-19639-16: Hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Olanzapine (dưới dạng Olanzapine dihydrochloride trihydrate) 10mg --. Egis Pharmaceuticals Private Limited Company. Giá bán 6800 đồng/Viên
ONDA Hộp 1 ống 4ml – SĐK VN-19890-16
Thuốc ONDA - VN-19890-16: Hộp 1 ống 4ml Hoạt chất Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 2mg/ml . Vianex S.A.- Nhà máy A. Giá bán 37000 đồng/Ống
Cycram Hộp 1 lọ – SĐK VN2-331-15
Thuốc Cycram - VN2-331-15: Hộp 1 lọ Hoạt chất Cyclophosphamide 1g . Korea United Pharm. Inc.. Giá bán 160000 đồng/Lọ
Cyprtin Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20867-17
Thuốc Cyprtin - VN-20867-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cyproheptadin hydroclorid (khan) 4mg 4mg. Synmedic Laboratories. Giá bán 300 đồng/Viên
Indirab Hộp 1 lọ vắc xin đông khô kèm 1 ống dung môi hoàn...
Thuốc Indirab - QLVX-1042-17: Hộp 1 lọ vắc xin đông khô kèm 1 ống dung môi hoàn nguyên và 1 xylanh vô trùng Hoạt chất Virus dại (chủng Pitman Moore) bất hoạt bằng beta-propiolactone, được nhân giống trên tế bào Vero >= 2.5UI/liều. . Giá bán 155500 đồng/Hộp
Esperal 500mg Hộp 20 viên – SĐK 8717/QLD-KD
Thuốc Esperal 500mg - 8717/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Disulfiram 500mg. . Giá bán 5750 đồng/Viên
Depakine 200mg Hộp 1 lọ 40 viên – SĐK VN-21128-18
Thuốc Depakine 200mg - VN-21128-18: Hộp 1 lọ 40 viên Hoạt chất Natri valproat 200mg 200mg. Sanofi Aventis S.A.. Giá bán 2768 đồng/Viên
Famacin 500 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20276-17
Thuốc Famacin 500 mg - VN-20276-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 500mg - 500mg . Flamingo Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 950 đồng/Viên
Vinecef-500 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10432-10
Thuốc Vinecef-500 - VN-10432-10: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefuroxime Axetil 500mg Cefuroxime. Micro Labs Ltd.. Giá bán 6000 đồng/Viên
Levtrang Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17866-14
Thuốc Levtrang - VN-17866-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levocetirizine hydrochloride 5mg . Windlas Biotech Ltd.. Giá bán 850 đồng/Viên
Flutiright Hộp chứa 1 lọ 60 liều và 120 liều – SĐK VN-19617-16
Thuốc Flutiright - VN-19617-16: Hộp chứa 1 lọ 60 liều và 120 liều Hoạt chất Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v --. Norris Medicnes Limited. Giá bán 150000 đồng/Lọ
Aziwok-500 Hộp 10 vỉ x 3 viên – SĐK VN-12061-11
Thuốc Aziwok-500 - VN-12061-11: Hộp 10 vỉ x 3 viên Hoạt chất Azithromycin 500mg. Wockhardt Limited. Giá bán 7900 đồng/Viên
Goldprofen Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20987-18
Thuốc Goldprofen - VN-20987-18: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ibuprofen 400mg 400mg. Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.). Giá bán 5200 đồng/Viên
Seonar Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17158-13
Thuốc Seonar - VN-17158-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg . Kyung Dong Pharm Co., Ltd.. Giá bán 1500 đồng/Viên