Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Gonal-F Hộp 1 ống (cartridge) chứa trong 1 bút có sẵn 1,5ml dung dịch...

Thuốc Gonal-F - QLSP-H02-1074-17: Hộp 1 ống (cartridge) chứa trong 1 bút có sẵn 1,5ml dung dịch tiêm và 20 kim để dùng với bút tiêm Hoạt chất Follitropin alfa 900IU/1,5ml (tương đương 66µg/1,5ml) Follitropin alfa 900IU/1,5ml (tương đương 66µg/1,5ml). Merck Serono S.p.A - Italy. Giá bán 8368200 đồng/ống

Eylea Hộp 1 lọ chứa 278µl dung dịch tiêm có thể lấy ra được...

Thuốc Eylea - QLSP-H02-1071-17: Hộp 1 lọ chứa 278µl dung dịch tiêm có thể lấy ra được 100µl và 1 kim tiêm Hoạt chất Aflibercept 40mg/ml 40mg/ml. Regeneron Pharmaceuticals Inc - Mỹ. Giá bán 27562500 đồng/Lọ

Tenofovir Disoproxil Fumarat tablets 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21058-18

Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarat tablets 300mg - VN-21058-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tenofovir disoproxil (dưới dạngTenofovir disoproxil fumarat) 300mg 300mg. Macleods Pharmaceutical Ltd.. Giá bán 10000 đồng/Viên

Forxiga (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park,...

Thuốc Forxiga (cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Silk Road Business Park, Macclesfield Cheshire SK10 2NA, UK) - VN3-38-18: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) 5mg 5mg. AstraZeneca Pharmaceuticals LP. Giá bán 20063 đồng/Viên

Nolvadex Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20911-18

Thuốc Nolvadex - VN-20911-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 10mg 10mg. AstraZeneca UK Limited. Giá bán 2940 đồng/Viên

Progynova (Xuất xưởng: Bayer Weimar GmbH und Co. KG; Đ/c: Dobereiner Strasse 20, Weimar,...

Thuốc Progynova (Xuất xưởng: Bayer Weimar GmbH und Co. KG; Đ/c: Dobereiner Strasse 20, Weimar, D-99627, Germany) - VN-20915-18: Hộp 1 vỉ 28 viên Hoạt chất Estradiol valerat 2mg 2mg. Delpharm Lille SAS. Giá bán 3275 đồng/Viên

Gabica Capsule 75mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19958-16

Thuốc Gabica Capsule 75mg - VN-19958-16: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Pregabalin 75mg . Getz Pharma (Pvt) Ltd.. Giá bán 9800 đồng/Viên

Rexlar Tablets 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12623-11

Thuốc Rexlar Tablets 500mg - VN-12623-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clarithromycine 500mg. Ranbaxy Laboratories Ltd.. Giá bán 7000 đồng/Viên

Albunorm 50g/l Hộp 1 chai 250ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch – SĐK...

Thuốc Albunorm 50g/l - QLSP-1102-18: Hộp 1 chai 250ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hoạt chất Human Albumin 12,5g/250ml 12,5g/250ml. Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H-Áo. Giá bán 1420000 đồng/Chai

Albunorm 250g/l Hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch – SĐK...

Thuốc Albunorm 250g/l - QLSP-1101-18: Hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hoạt chất Human Albumin 25g/100ml 25g/100ml. Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H-Áo. Giá bán 2250000 đồng/Chai

Albunorm 200g/l Hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch – SĐK...

Thuốc Albunorm 200g/l - QLSP-1100-18: Hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Hoạt chất Human Albumin 20g/100ml 20g/100ml. Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H-Áo. Giá bán 1550000 đồng/Chai

Octanate 1000IU Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch;...

Thuốc Octanate 1000IU - QLSP-1097-18: Hộp 1 lọ bột đông khô pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch; hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 10ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và hai miếng gạc tẩm cồn Hoạt chất Yếu tố đông máu VIII từ người 1000IU 1000IU. Octapharma AG - Thụy Điển. Giá bán 8000000 đồng/Lọ

Octanate 500IU Hộp 1 lọ bột khô; hộp 1 lọ dung môi Nước cất...

Thuốc Octanate 500IU - QLSP-1099-18: Hộp 1 lọ bột khô; hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 10ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và hai miếng gạc tẩm cồn Hoạt chất Yếu tố đông máu VIII từ người 500IU 500IU. Octapharma AG - Thụy Điển. Giá bán 4000000 đồng/Lọ

Octanate 250IU Hộp 1 lọ bột khô; hộp 1 lọ dung môi Nước cất...

Thuốc Octanate 250IU - QLSP-1098-18: Hộp 1 lọ bột khô; hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 5ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và hai miếng gạc tẩm cồn Hoạt chất Yếu tố đông máu VIII từ người 250IU 250IU. Octapharma AG - Thụy Điển. Giá bán 2000000 đồng/Lọ

Somazina1000mg Hộp 6 gói 10ml – SĐK VN-18765-15

Thuốc Somazina1000mg - VN-18765-15: Hộp 6 gói 10ml Hoạt chất Citicoline 100mg/ml . Ferrer Internacional S.A.. Giá bán 130000 đồng/Gói

Zanedip 10mg Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-18798-15

Thuốc Zanedip 10mg - VN-18798-15: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Lercanidipin (dưới dạng Lercanidipin hydroclorid) 10 mg . Recordati Industria Chemica e Farmaceutica S.p.A.. Giá bán 9500 đồng/Viên

Newbutin SR Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10328-10

Thuốc Newbutin SR - VN-10328-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Trimebutin maleat 300mg. Korea United Pharm. Inc.. Giá bán 7950 đồng/Viên

Neurontin Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16857-13

Thuốc Neurontin - VN-16857-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg . Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH. Giá bán 11750 đồng/Viên

Asstamid Hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN2-627-17

Thuốc Asstamid - VN2-627-17: Hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Bicalutamid 50mg 50mg. Synthon Hispania, SL. Giá bán 45000 đồng/Viên

Anginovag Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun – SĐK VN-18470-14

Thuốc Anginovag - VN-18470-14: Hộp 1 lọ 10ml và một đầu phun Hoạt chất 1ml DD chứa: Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg . Ferrer Internacional S.A.. Giá bán 106603 đồng/Hộp