Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Gabafast Capsules Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19773-16
Thuốc Gabafast Capsules - VN-19773-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300 mg . Kusum Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên
Metipred Tablet Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21120-18
Thuốc Metipred Tablet - VN-21120-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Methylprednisolon 16mg 16mg. Schnell Biopharmaceuticals, Inc. Giá bán 3600 đồng/Viên
Acmolrine – 20 Soft Capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21117-18
Thuốc Acmolrine - 20 Soft Capsule - VN-21117-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Isotretinoin 20mg 20mg. Medica Korea Co., Ltd.. Giá bán 15000 đồng/Viên
Wosulin 30/70 Hộp 1 ống 3ml – SĐK VN-13913-11
Thuốc Wosulin 30/70 - VN-13913-11: Hộp 1 ống 3ml Hoạt chất Insulin human (recombinant) 100IU/ml. Wockhardt Limited. Giá bán 141000 đồng/Bút tiêm
Pervein Cap Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20775-17
Thuốc Pervein Cap - VN-20775-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Diacerein 50 mg 50 mg. JRP Co., Ltd. Giá bán 3000 đồng/Viên
Zolaxa Rapid Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-18046-14
Thuốc Zolaxa Rapid - VN-18046-14: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Olanzapine 10mg . Pharmaceutical Works Polpharma S.A.. Giá bán 6300 đồng/Viên
LIPOTOCIN INJECTION Hộp 10 ống x 12ml – SĐK 8345/QLD-KD
Thuốc LIPOTOCIN INJECTION - 8345/QLD-KD: Hộp 10 ống x 12ml Hoạt chất Mỗi mL có chứa: Thiotic acid tromethamine salt 39,7mg (tương đương Thioctic acid 25mg/mL) . Korea. Giá bán 108100 đồng/Ống
Veinofytol Hộp 4 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20898-18
Thuốc Veinofytol - VN-20898-18: Hộp 4 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cao khô chiết ethanol 50% từ Hạt dẻ Ấn Độ (có chứa 19% saponosides tương đương 50mg Aescin) 270mg 270mg. Tilman S.A.. Giá bán 8500 đồng/Viên
Golddicron Hộp 5 vỉ x 20 viên – SĐK VN-18660-15
Thuốc Golddicron - VN-18660-15: Hộp 5 vỉ x 20 viên Hoạt chất Gliclazide 30mg . Valpharma International S.p.a. Giá bán 2860 đồng/Viên
Cheklip 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14509-12
Thuốc Cheklip 10 - VN-14509-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 10mg atorvastatin. Zim Labratories Ltd.. Giá bán 1350 đồng/Viên
Ascorneo Hộp 10 ống x 5ml – SĐK VN-19395-15
Thuốc Ascorneo - VN-19395-15: Hộp 10 ống x 5ml Hoạt chất Ascorbic acid 500mg. CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 1510 đồng/Ống
Moxflo Hộp 1 chai 100ml – SĐK VN-16572-13
Thuốc Moxflo - VN-16572-13: Hộp 1 chai 100ml Hoạt chất Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg . Marck Biosciences Limited. Giá bán 233500 đồng/Chai
OLCIN-500 Hộp 5 vỉ x 4 viên – SĐK VN-19507-15
Thuốc OLCIN-500 - VN-19507-15: Hộp 5 vỉ x 4 viên Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) 500mg 500mg. Delta Pharma Limited. Giá bán 14000 đồng/Viên
Cetamin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14294-11
Thuốc Cetamin - VN-14294-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Piracetam 800mg. Aurochem Pharmaceuticals (India) Pvt.Ltd.. Giá bán 1800 đồng/Viên
Gintecin Film-coated tablets Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17586-13
Thuốc Gintecin Film-coated tablets - VN-17586-13: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cao Ginkgo biloba 40mg . Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.. Giá bán 2600 đồng/Viên
Ciproth 500 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21002-18
Thuốc Ciproth 500 - VN-21002-18: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg 500mg. Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.. Giá bán 10500 đồng/Viên
Profertil Hộp 1 vỉ 10 viên – SĐK VN-18069-14
Thuốc Profertil - VN-18069-14: Hộp 1 vỉ 10 viên Hoạt chất Clomiphene citrate 50mg 50mg. PT Kalbe Farma Tbk. Giá bán 6050 đồng/Viên
Nepatic Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17149-13
Thuốc Nepatic - VN-17149-13: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg . PT. Dankos Farma. Giá bán 3740 đồng/Viên
Kalxetin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18067-14
Thuốc Kalxetin - VN-18067-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fluoxetine (dưới dạng Fluoxetine hydrochloride) 20mg 20mg. PT Kalbe Farma Tbk. Giá bán 2100 đồng/Viên
Frego Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20210-16
Thuốc Frego - VN-20210-16: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg 5mg. PT. Kalbe Farma Tbk. Giá bán 2000 đồng/Viên