Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Kamagra 100 Hộp 1 vỉ x 4 viên – SĐK VN-16432-13

Thuốc Kamagra 100 - VN-16432-13: Hộp 1 vỉ x 4 viên Hoạt chất Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg . Ajanta Pharma Limited. Giá bán 10500 đồng/Viên

Candid V3 Hộp 1 vỉ x 3 viên kèm 1 que đặt – SĐK...

Thuốc Candid V3 - VN-19660-16: Hộp 1 vỉ x 3 viên kèm 1 que đặt Hoạt chất Clotrimazol 200mg --. Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 6000 đồng/Viên

Bralcib Eye Drops Hộp 1 lọ 10ml – SĐK VN-15214-12

Thuốc Bralcib Eye Drops - VN-15214-12: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Tobramycin sulfate 3mg Tobramycin/ml. Atco Laboratories Ltd.. Giá bán 17440 đồng/Lọ

Cefadroxil Capsules USP 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13356-11

Thuốc Cefadroxil Capsules USP 500mg - VN-13356-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefadroxil 500mg. Minimed Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 1400 đồng/Viên

Unilimadin 300mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16353-13

Thuốc Unilimadin 300mg - VN-16353-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 300mg 300mg Clindamycin. Union Korea Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 3600 đồng/Viên

Geotonik Hôp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20934-18

Thuốc Geotonik - VN-20934-18: Hôp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rutin 20mg; Vitamin B12 6mcg; Thiamin nitrat 2mg; Sắt (dưới dạng Sắt fumarate) 18mg; Vitamin E 30,2mg; Bột (rễ) Ginseng 40mg; Vitamin C 60 mg; Kali (dưới dạng Kali sulfat) 8mg; Đống 2mg; Mangan 1mg; Vitamin B2 2mg; Calci 91,15mg; Nicotinamid 20mg; Pyrid 20mg, 6mcg, 2mg, 18mg, 30,2mg, 40mg, 60 mg, 8mg, 2. Lipa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 5439 đồng/Viên

Fegem-100 Hộp 10 vỉ xé x 10 viên – SĐK VN-14829-12

Thuốc Fegem-100 - VN-14829-12: Hộp 10 vỉ xé x 10 viên Hoạt chất Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic .. Torrent Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1650 đồng/Viên

Synflorix Hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0,5ml) vắc xin và...

Thuốc Synflorix - QLVX-1079-18: Hộp chứa một bơm tiêm đóng sẵn một liều (0,5ml) vắc xin và 1 kim tiêm Hoạt chất Một liều (0,5ml) chứa: 1mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 1mcg, 3mcg. GlaxoSmithKline Biologicals S.A. Giá bán 775601 đồng/Liều

Sobelin Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17390-13

Thuốc Sobelin - VN-17390-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg . T.O. Chemicals (1979) Ltd.. Giá bán 2200 đồng/Viên

Cardimax MR 35mg Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18116-14

Thuốc Cardimax MR 35mg - VN-18116-14: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Trimetazidin dihydrochlorid 35mg . USV Ltd.. Giá bán 1600 đồng/Viên

Ondansevit 8mg/4ml Hộp 50 ống x 4 ml – SĐK VN-20429-17

Thuốc Ondansevit 8mg/4ml - VN-20429-17: Hộp 50 ống x 4 ml Hoạt chất Mỗi 4ml dung dịch chứa: Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat) 8mg 8mg. Laboratorios Normon, S.A.. Giá bán 30000 đồng/Ống

Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P. 200mg) Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK...

Thuốc Protoflam 200 (Acyclovir tablets B.P. 200mg) - VN-16037-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Acyclovir 200mg. Flamingo Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 800 đồng/Viên

Carbotenol Hộp 1 lọ – SĐK VN-17486-13

Thuốc Carbotenol - VN-17486-13: Hộp 1 lọ Hoạt chất Carboplatin 150mg/15ml . Korea United Pharm. Inc.. Giá bán 244000 đồng/Lọ

Withus Clindamycin Capsule 300mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19860-16

Thuốc Withus Clindamycin Capsule 300mg - VN-19860-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 300mg . Withus Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 2100 đồng/Viên

Withus Clindamycin Capsules 150mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19861-16

Thuốc Withus Clindamycin Capsules 150mg - VN-19861-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clindamycin (dưới dạng clindamycin HCl) 150mg . Withus Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 1500 đồng/Viên

Acirax-800 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18579-14

Thuốc Acirax-800 - VN-18579-14: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Aciclorvir 800mg . Synmedic Laboratories. Giá bán 3700 đồng/Viên

Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml Hộp 1 lọ 20ml – SĐK VN-14990-12

Thuốc Oxaliplatin Hospira 100mg/20ml - VN-14990-12: Hộp 1 lọ 20ml Hoạt chất Oxaliplatin 100mg/20ml. Hospira Australia Pty Ltd. Giá bán 787500 đồng/Lọ

Omeptul Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12327-11

Thuốc Omeptul - VN-12327-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Omeprazole (dạng hạt cải bao tan trong ruột) 20mg. Gracure Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 517 đồng/Viên

Efavirenz Tablets 600mg Hộp 1 lọ 30 viên – SĐK VN-18993-15

Thuốc Efavirenz Tablets 600mg - VN-18993-15: Hộp 1 lọ 30 viên Hoạt chất Efavirenz 600mg . Mylan Laboratories Limited. Giá bán 9200 đồng/Viên

Efavir-600 Hộp 1 lọ 30 viên – SĐK VN3-26-18

Thuốc Efavir-600 - VN3-26-18: Hộp 1 lọ 30 viên Hoạt chất Efavirenz 600mg 600mg. Cipla Ltd. Giá bán 9200 đồng/Viên