Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Lanola 2mg Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-9114-09

Thuốc Lanola 2mg - VN-9114-09: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glimepiride 2mg/ viên. Incepta Pharmaceuticals Limited. Giá bán 3300 đồng/Viên

Amlibon 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-8748-09

Thuốc Amlibon 5 mg - VN-8748-09: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Amlodipin besilate 5mg Amlodipine. Lek Pharmaceuticals d.d,. Giá bán 2100 đồng/Viên

Leukokine Injection Hộp 10 lọ – SĐK QLSP-944-16

Thuốc Leukokine Injection - QLSP-944-16: Hộp 10 lọ Hoạt chất Yếu tố kích thích tạo máu tái tổ hợp (Filgrastim) 300mcg/1,2ml. CJ Cheijdang Corporation. Giá bán 400000 đồng/Lọ

Livetin-EP Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16217-13

Thuốc Livetin-EP - VN-16217-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cao Cardus marianus, Thiamine nitrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Calci pantothenate, Cyanocobalamin . Korea E-Pharm Inc.. Giá bán 4500 đồng/Viên

Macpower Soft Capsule Hộp 12 vỉ 5 viên – SĐK VN-11703-11

Thuốc Macpower Soft Capsule - VN-11703-11: Hộp 12 vỉ 5 viên Hoạt chất Arginin Tidiacicate 200mg. Boram Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 2510 đồng/Viên

Marixime-90 Hộp 1 vỉ x10 viên – SĐK VN-12106-11

Thuốc Marixime-90 - VN-12106-11: Hộp 1 vỉ x10 viên Hoạt chất Etoricoxib 90mg. ACME Formulation (P) Ltd. Giá bán 7200 đồng/Viên

Bee-Neotil Inj. Hộp 10 ống 2ml – SĐK VN-14720-12

Thuốc Bee-Neotil Inj. - VN-14720-12: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Citicholin 500mg. Yoo Young Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 26000 đồng/Ống

Cacef-200 Hộp 1vỉ x 10viên – SĐK VN-10153-10

Thuốc Cacef-200 - VN-10153-10: Hộp 1vỉ x 10viên Hoạt chất Cefpodoxime proxetil 200mg Cefpodoxime. Alkem Laboratories Ltd.. Giá bán 16500 đồng/Viên

Cefoperazone-S 1.5 Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml...

Thuốc Cefoperazone-S 1.5 - VN-14856-12: Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml Hoạt chất Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium 1,0g Cefoperazone; 500mg Sulbactam. Makcur Laboratories Ltd.. Giá bán 73500 đồng/Lọ

Cofless Syrup Hộp 30 gói x 9ml – SĐK 8734/QLD-KD

Thuốc Cofless Syrup - 8734/QLD-KD: Hộp 30 gói x 9ml Hoạt chất Hỗn hợp Pelagornium sidoides Ethanol extract Glycerin (8:2) . Korea. Giá bán 15000 đồng/Gói

Salbutamol Hộp 10 ống 1ml – SĐK VN-16083-12

Thuốc Salbutamol - VN-16083-12: Hộp 10 ống 1ml Hoạt chất Salbutamol 0,5mg/ml. Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.. Giá bán 15000 đồng/Ống

Fenspirol Hộp 1 lọ chứa 90ml – SĐK VN-16884-13

Thuốc Fenspirol - VN-16884-13: Hộp 1 lọ chứa 90ml Hoạt chất Fenspiride hydrochloride 2mg/1ml . Polfarmex S.A. Giá bán 155000 đồng/Lọ

Sanbeclaneksi Hộp 1 chai 60ml – SĐK VN-16120-13

Thuốc Sanbeclaneksi - VN-16120-13: Hộp 1 chai 60ml Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 125mg/5ml; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg/5ml . PT. Sanbe Farma. Giá bán 68000 đồng/Chai

Fexa-RB Hộp 10vỉ x 10 viên – SĐK VN-10530-10

Thuốc Fexa-RB - VN-10530-10: Hộp 10vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofanadine Hydrochloride 180mg Fexofenadine. Raptakos, Brett & Co., Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên

seaoflura chai 100ml – SĐK 12081/QLD-KD

Thuốc seaoflura - 12081/QLD-KD: chai 100ml Hoạt chất sevoflurane không xđ. không xđ. Giá bán 1750000 đồng/Chai

Fluorescein sodium monico Hộp 10 ống 5ml – SĐK VN-18132-14

Thuốc Fluorescein sodium monico - VN-18132-14: Hộp 10 ống 5ml Hoạt chất Fluorescein natri 1g/5ml . Monico S.P.A. Giá bán 236250 đồng/Chai

Sesilen Hộp 10 ống x 2ml – SĐK VN-17672-14

Thuốc Sesilen - VN-17672-14: Hộp 10 ống x 2ml Hoạt chất Etamsylate 125mg/ml . GNCLS Experimental Plant Ltd.. Giá bán 20000 đồng/Ống

Genprid 2 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17350-13

Thuốc Genprid 2 - VN-17350-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glimepiride 2mg . Farmak JSC. Giá bán 4000 đồng/Viên

Sionara-200 Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hộp...

Thuốc Sionara-200 - VN-17218-13: Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg . Alembic Pharmaceuticals Limited. Giá bán 2800 đồng/Viên

Skyclamos Hộp 1 vỉ x 6 viên – SĐK VN-16805-13

Thuốc Skyclamos - VN-16805-13: Hộp 1 vỉ x 6 viên Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat potassium) 125mg . M/s Brooks Laboratories Ltd.. Giá bán 4824 đồng/Viên