Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Tabazo Inj Hộp 10 lọ – SĐK VN-18422-14
Thuốc Tabazo Inj - VN-18422-14: Hộp 10 lọ Hoạt chất Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g . Hwail Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 92000 đồng/Lọ
Flecaine 100mg Hộp 30 viên – SĐK 8317/QLD-KD
Thuốc Flecaine 100mg - 8317/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Flecainide 100mg. Đức. Giá bán 13450 đồng/Viên
Assolox Hộp 3 vỉ 7 viên – SĐK VN-19607-16
Thuốc Assolox - VN-19607-16: Hộp 3 vỉ 7 viên Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg . West Pharma - Producoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A. Giá bán 37000 đồng/Viên
Isoptine 40mg Hộp 75 viên – SĐK 8317/QLD-KD
Thuốc Isoptine 40mg - 8317/QLD-KD: Hộp 75 viên Hoạt chất Verapamil 40mg. Pháp. Giá bán 2572 đồng/Viên
Binextomaxin inj. Hộp 10 lọ x 2ml – SĐK VN-15915-12
Thuốc Binextomaxin inj. - VN-15915-12: Hộp 10 lọ x 2ml Hoạt chất Tobramycin 80mg/2ml. Binex Co., Ltd.. Giá bán 28000 đồng/Lọ
Primperan 10mg Hộp 10 viên – SĐK 8317/QLD-KD
Thuốc Primperan 10mg - 8317/QLD-KD: Hộp 10 viên Hoạt chất Metoclopramide 10mg. Pháp. Giá bán 8954 đồng/Viên
Perglim 1 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên –...
Thuốc Perglim 1 - VN-12577-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên Hoạt chất Glimepiride 1mg. Inventia Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 1400 đồng/Viên
Rocimus 0.03%w/w Tuýp 10g – SĐK VN-11966-11
Thuốc Rocimus 0.03%w/w - VN-11966-11: Tuýp 10g Hoạt chất Tacrolimus 0,3mg/g. The Madras Pharmaceuticals. Giá bán 225000 đồng/Tuýp
Ipcatenolol-50 Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-17474-13
Thuốc Ipcatenolol-50 - VN-17474-13: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Atenolol 50mg . Ipca Laboratories Ltd.. Giá bán 890 đồng/Viên
Kipel 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11964-11
Thuốc Kipel 10 - VN-11964-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast natri 10mg Montelukast. MSN Laboratories Limited. Giá bán 6000 đồng/Viên
DMSA Tc-IK-7 Hộp 6 lọ x 1,5mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc DMSA Tc-IK-7 - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 1,5mg Hoạt chất Meso-Dimercaptosuccinic acid 1,5mg. Hungary. Giá bán 611976 đồng/Lọ
Fyton Tc-IK-2 Hộp 6 lọ x 15mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc Fyton Tc-IK-2 - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 15mg Hoạt chất Sodium phytate 15mg. Hungary. Giá bán 486750 đồng/Lọ
Pyron Tc-IK-2 Hộp 6 lọ x 25mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc Pyron Tc-IK-2 - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 25mg Hoạt chất Sodium pyrophosphat 25mg. Hungary. Giá bán 486750 đồng/Lọ
Brain-Spect Tc-MR-5 Hộp 6 lọ x0,3mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc Brain-Spect Tc-MR-5 - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x0,3mg Hoạt chất Hexamethyl-Propylene-amine-oxime (HM-PAO) 0,3mg. Hungary. Giá bán 5671523 đồng/Lọ
Etorica – 120 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17104-13
Thuốc Etorica - 120 - VN-17104-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 120mg . Micro Labs Limited. Giá bán 10000 đồng/Viên
Macro-Albumon (Tc-MR-2) Hộp 6 lọ x2mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc Macro-Albumon (Tc-MR-2) - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x2mg Hoạt chất Human Serum Albumin 2mg. Hungary. Giá bán 1578398 đồng/Lọ
Indapen Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19306-15
Thuốc Indapen - VN-19306-15: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Indapamid 2,5mg . Pharmaceutical Works Polpharma S.A.. Giá bán 4900 đồng/Viên
Senti-Scint Tc-MR-4 Hộp 6 lọ x1mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc Senti-Scint Tc-MR-4 - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x1mg Hoạt chất Human Serum Albumin nano sized colloid 1mg. Hungary. Giá bán 3606375 đồng/Lọ
Kefodime-100 tablets Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16320-13
Thuốc Kefodime-100 tablets - VN-16320-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg . Medley Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 7650 đồng/Viên
Cardio-Spect Tc-MR-8 Hộp 6 lọ x0,12mg – SĐK 16519/QLD-KD
Thuốc Cardio-Spect Tc-MR-8 - 16519/QLD-KD: Hộp 6 lọ x0,12mg Hoạt chất Methoxy-isobutyl-isonitrile-Cooper-Tetrafluoroborate 0,12mg. Hungary. Giá bán 7220273 đồng/Lọ