Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Aetoxisclerol 2% Hộp 5 ống – SĐK 21946/QLD-KD
Thuốc Aetoxisclerol 2% - 21946/QLD-KD: Hộp 5 ống Hoạt chất Lauromacrogol 2% 2ml. Đức. Giá bán 115000 đồng/Ống
Parlodel Hộp 30 viên – SĐK 7067/QLD-KD
Thuốc Parlodel - 7067/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Bromocriptine 2,5mg. Ý. Giá bán 9500 đồng/Viên
Aetoxisclerol 2% Hộp 5 ống – SĐK 22561/QLD-KD
Thuốc Aetoxisclerol 2% - 22561/QLD-KD: Hộp 5 ống Hoạt chất Lauromacrogol 2% 2ml. Đức. Giá bán 115000 đồng/Ống
Myomethol Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17397-13
Thuốc Myomethol - VN-17397-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Methocarbamol 500mg . R.X. Manufacturing Co., Ltd.. Giá bán 1995 đồng/Viên
Aetoxisclerol 2% Hộp 5 ống – SĐK 1031/QLD-KD
Thuốc Aetoxisclerol 2% - 1031/QLD-KD: Hộp 5 ống Hoạt chất Lauromacrogol 2% 2ml. Đức. Giá bán 115000 đồng/Ống
Aetoxisclerol 2% Hộp 5 ống – SĐK 19470/QLD-KD
Thuốc Aetoxisclerol 2% - 19470/QLD-KD: Hộp 5 ống Hoạt chất Lauromacrogol 2% 2ml. Đức. Giá bán 115000 đồng/Ống
Samilflurone 0,1% Ophthalmic Suspension Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt – SĐK...
Thuốc Samilflurone 0,1% Ophthalmic Suspension - VN-18080-14: Hộp 1 lọ 5ml, hỗn dịch nhỏ mắt Hoạt chất Fluorometholon. 1mg/ml . Samil Pharm. Co., Ltd. Giá bán 25300 đồng/Lọ
Trovitfor Hộp 10 ống 5ml – SĐK VN-10068-10
Thuốc Trovitfor - VN-10068-10: Hộp 10 ống 5ml Hoạt chất Thiamin HCl; Pyridoxin HCl; Cyanocobalamin Mỗi ống chứa: Thiamin HCl 50mg; Pyridoxin HCl 250m. Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.. Giá bán 8400 đồng/Ống
Zytiga (đóng gói+Xuất xưởng: Janssen-Cilag S.p.A; Đ/chỉ: Via C. Janssen (loc. Borgo S. Michele)...
Thuốc Zytiga (đóng gói+Xuất xưởng: Janssen-Cilag S.p.A; Đ/chỉ: Via C. Janssen (loc. Borgo S. Michele) - 04100 Latina (LT), Italy) - VN-19678-16: Hộp 1 lọ 120 viên Hoạt chất Abiraterone acetate 250mg . Patheon Inc.. Giá bán 722447 đồng/Viên
Epidolle Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15255-12
Thuốc Epidolle - VN-15255-12: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Thymomodulin 80mg. Wales Korea Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên
Glaritus Hộp 1 ống 3ml – SĐK VN-10629-10
Thuốc Glaritus - VN-10629-10: Hộp 1 ống 3ml Hoạt chất Insulin glargine 100IU. Wockhardt Limited. Giá bán 210000 đồng/Ống
Hawonerixon Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15458-12
Thuốc Hawonerixon - VN-15458-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Eperison HCl 50mg. Hawon Pharmaceutical Corporation. Giá bán 2200 đồng/Viên
Insulatard Flexpen 100 IU/ml Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml –...
Thuốc Insulatard Flexpen 100 IU/ml - QLSP-960-16: Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml Hoạt chất Insulin người (rDNA), 300 IU/3ml 300 IU/3ml. Novo Nordisk A/S - Đan Mạch. Giá bán 163333 đồng/Bút tiêm
Triapremin Tuýp 15g – SĐK VN-15459-12
Thuốc Triapremin - VN-15459-12: Tuýp 15g Hoạt chất Bethamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicine sulfate 0,640g,10mg, 1mg/1g. Hawon Pharmaceutical Corporation. Giá bán 20000 đồng/Tuýp
Kefnir Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên –...
Thuốc Kefnir - VN-13133-11: Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên Hoạt chất Cefdinir 300mg. Maxheal Pharmaceuticals. Giá bán 16000 đồng/Viên
Cefotaxim Stragen 2g Hộp 10 lọ bột pha tiêm – SĐK VN-19451-15
Thuốc Cefotaxim Stragen 2g - VN-19451-15: Hộp 10 lọ bột pha tiêm Hoạt chất Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g . Mitim S.R.L. Giá bán 56000 đồng/Lọ
Lomazole Inj. Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha tiêm 10ml –...
Thuốc Lomazole Inj. - VN-17800-14: Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước pha tiêm 10ml Hoạt chất Omeprazol 40mg . Swiss Parenterals Pvt., Ltd.. Giá bán 50500 đồng/Lọ
Surotadina Hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN-17567-13
Thuốc Surotadina - VN-17567-13: Hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dd Rosuvastatin calci) 10mg . Pharmaceutical Works Adamed Pharma Joint Stock Company. Giá bán 8820 đồng/Viên
Lorytec 10 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15187-12
Thuốc Lorytec 10 - VN-15187-12: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Loratadine 10mg. Aegis Ltd.. Giá bán 2400 đồng/Viên
Moral 4 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18706-15
Thuốc Moral 4 - VN-18706-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg . MSN Laboratories LTD. Giá bán 2100 đồng/Viên