Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Symbicort Turbuhaler Hộp chứa 1 ống hít 120 liều – SĐK VN-12852-11

Thuốc Symbicort Turbuhaler - VN-12852-11: Hộp chứa 1 ống hít 120 liều Hoạt chất Budesonide ; Formoterol fumarat dihydrate Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonide 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg. AstraZeneca AB. Giá bán 486948 đồng/Ống

Crestor 20mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Cheshire, SK10 2NA,...

Thuốc Crestor 20mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited, địa chỉ: Cheshire, SK10 2NA, UK) - VN-18151-14: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg; . IPR Pharmaceuticals INC.. Giá bán 23100 đồng/Viên

Ultravist 300 Hộp 10 chai 50ml; – SĐK VN-14922-12

Thuốc Ultravist 300 - VN-14922-12: Hộp 10 chai 50ml; Hoạt chất Iopromide 623,40mg/ml. Bayer Pharma AG (theo công văn số 9609/QLD-ĐK ngày 10/06/2014). Giá bán 266805 đồng/Chai

Ciprobay 200 Hộp 1 lọ 100ml – SĐK VN-14008-11

Thuốc Ciprobay 200 - VN-14008-11: Hộp 1 lọ 100ml Hoạt chất Ciprofloxacin lactate Ciprofloxacin 200mg/100ml. Bayer Pharma AG. Giá bán 246960 đồng/Lọ

Seroquel XR Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18760-15

Thuốc Seroquel XR - VN-18760-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg . AstraZeneca UK Ltd.. Giá bán 10472 đồng/Viên

Czartan-50 Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15527-12

Thuốc Czartan-50 - VN-15527-12: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan kali 50mg. Macleods Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1500 đồng/Viên

LDNil 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-12847-11

Thuốc LDNil 10 - VN-12847-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rosuvastatin calci 10mg Rosuvastatin. MSN Laboratories Limited. Giá bán 7700 đồng/Viên

Rablet B Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18807-15

Thuốc Rablet B - VN-18807-15: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rabeprazol natri 20mg . Inventia Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 10500 đồng/Viên

Cixalof Tablet 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14421-11

Thuốc Cixalof Tablet 500mg - VN-14421-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ciprofloxacin Hydrochloride 500mg Ciprofloxacin. Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 1570 đồng/Viên

Martoco-10 Soft Capsule Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18077-14

Thuốc Martoco-10 Soft Capsule - VN-18077-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Isotretinoin 10mg . Chunggei Pharm Co., Ltd.. Giá bán 9500 đồng/Viên

Nadecin 10mg Hộp 3 vỉ x10 viên – SĐK VN-17014-13

Thuốc Nadecin 10mg - VN-17014-13: Hộp 3 vỉ x10 viên Hoạt chất Isosorbid dinitrat (dưới dạng Isosorbid dinitrat 25% trong lactose) 10mg . S.C. Arena Group S.A. Giá bán 2600 đồng/Viên

Momesone Cream Hộp 1 tuýp 10g – SĐK VN-18446-14

Thuốc Momesone Cream - VN-18446-14: Hộp 1 tuýp 10g Hoạt chất Mometason Furoat 1mg/1g . Medica Korea Co., Ltd.. Giá bán 59000 đồng/Tuýp

Grafeel hộp lớn chứa 06 hộp nhỏ x 01 ống thuốc tiêm x...

Thuốc Grafeel - QLSP-945-16: hộp lớn chứa 06 hộp nhỏ x 01 ống thuốc tiêm x 1ml Hoạt chất Filgrastim 300 mcg/ml 300 mcg/ml. Dr. Reddy's Laboratories Ltd. Giá bán 399000 đồng/Ống

Nadixime 100DT Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19584-16

Thuốc Nadixime 100DT - VN-19584-16: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg . M/S Associated Biotech. Giá bán 9800 đồng/Viên

Lanspro-30 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15158-12

Thuốc Lanspro-30 - VN-15158-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Lansoprazole (pellet bao tan trong ruột) 30mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 744 đồng/Viên

Rabeto-40 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19733-16

Thuốc Rabeto-40 - VN-19733-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rabeprazol natri 40mg . Flamingo Pharmaceuticals Limited. Giá bán 8500 đồng/Viên

Safelevo 750 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18752-15

Thuốc Safelevo 750 - VN-18752-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg . MSN Laboratories Private Limited. Giá bán 16400 đồng/Viên

Seroflo 250 (CFC Free) Hộp 1 ống 120 liều – SĐK VN-7629-09

Thuốc Seroflo 250 (CFC Free) - VN-7629-09: Hộp 1 ống 120 liều Hoạt chất Sameterol xinafoate; Fluticasone propionate Sameterol 25mcg/liều; Fluticasone 250mcg/liều. Cipla Ltd.. Giá bán 210000 đồng/Hộp

Cefonova 200 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-8424-09

Thuốc Cefonova 200 - VN-8424-09: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxime proxetil 200mg Cefpodoxim. Amtec Healthcare Pvt., Ltd.. Giá bán 14000 đồng/Viên

Insunova – 30/70 (Biphasic) cartridge Hộp 5 ống x 3ml, Hộp 5 ống x...

Thuốc Insunova - 30/70 (Biphasic) cartridge - QLSP-0707-13: Hộp 5 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml với 10 kim tiêm vô trùng BD Hoạt chất Insulin người nguồn gốc DNA tái tổ hợp 300IU 300IU. Biocon Limited India. Giá bán 125000 đồng/Ống