Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Cefpibolic-1000 Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm – SĐK VN-18224-14

Thuốc Cefpibolic-1000 - VN-18224-14: Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm Hoạt chất Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g . Zeiss Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 167000 đồng/Lọ

Ceftopix 100 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17288-13

Thuốc Ceftopix 100 - VN-17288-13: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg . Cadila Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 6500 đồng/Viên

Moxetero Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18708-15

Thuốc Moxetero - VN-18708-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydrochlorid) 400mg . Hetero Labs Limited. Giá bán 32000 đồng/Viên

Apotel Hộp 3 ống – SĐK VN-15157-12

Thuốc Apotel - VN-15157-12: Hộp 3 ống Hoạt chất paracetamol 1005mg/6,7ml. Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A.. Giá bán 44500 đồng/Ống

Kalmeco Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20341-17

Thuốc Kalmeco - VN-20341-17: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Mecobalamin 500 mcg - 500 mcg . PT. Kalbe Farma Tbk. Giá bán 2015 đồng/Viên

Protamine Choay Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 9014/QLD-KD

Thuốc Protamine Choay - 9014/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Protamin sulfate 1000UAH/ml. Famar Health care service Madrid S.A.U. Giá bán 202000 đồng/Lọ

L-Asapse Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm – SĐK 6467/QLD-KD

Thuốc L-Asapse - 6467/QLD-KD: Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm Hoạt chất L- Asparaginaise 10.000IU. Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. Giá bán 1050000 đồng/Lọ

L-Asapse Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm – SĐK 6467/QLD-KD

Thuốc L-Asapse - 6467/QLD-KD: Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm Hoạt chất L-Asparaginaise 5000IU. Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. Giá bán 700000 đồng/Lọ

Octanate 250 IU Hộp 1 lọ bột đông khô; Hộp 1 lọ dung môi...

Thuốc Octanate 250 IU - QLSP-1098-18: Hộp 1 lọ bột đông khô; Hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 5ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và hai miếng gạc tẩm cồn Hoạt chất Yếu tố đông máu VIII từ người 250 IU 250IU. Octapharma AB. Giá bán 2000000 đồng/Hộp

Octanate 500 IU Hộp 1 lọ bột đông khô; Hộp 1 lọ dung môi...

Thuốc Octanate 500 IU - QLSP-1099-18: Hộp 1 lọ bột đông khô; Hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 10ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và hai miếng gạc tẩm cồn Hoạt chất Yếu tố đông máu VIII từ người 500 IU 500IU. Octapharma AB. Giá bán 4000000 đồng/Hộp

Ridlor Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14741-12

Thuốc Ridlor - VN-14741-12: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clopidogrel bisulfate 75mg Clopidogrel. MSN Laboratories Limidted. Giá bán 2100 đồng/Viên

Tglabelria Cream Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-20792-17

Thuốc Tglabelria Cream - VN-20792-17: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Mometason furoat 15mg/15g 15mg/15g. Tai Guk Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 66000 đồng/Tuýp

Locobile-400 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21253-18

Thuốc Locobile-400 - VN-21253-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Celecoxib 400mg 400mg. M/s Windlas Biotech Limited. Giá bán 11500 đồng/Viên

Boricetam Caps. Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18823-15

Thuốc Boricetam Caps. - VN-18823-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Piracetam 400mg . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 475 đồng/Viên

Salmodil Expectorant Syrup Hộp 1 lọ 100ml – SĐK VN-17229-13

Thuốc Salmodil Expectorant Syrup - VN-17229-13: Hộp 1 lọ 100ml Hoạt chất 100ml Si rô có chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) 40mg; Bromhexin HCl 80mg . FDC Limited. Giá bán 50000 đồng/Lọ

Codalgin Forte Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13600-11

Thuốc Codalgin Forte - VN-13600-11: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Paracetamol, Codeine phosphate 500mg; 30mg. Sigma Pharmaceuticals Australia Pty., Ltd.. Giá bán 3100 đồng/Viên

Triptofem 0.1mg/ml Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 1ml – SĐK 23126/QLD-KD ngày 29/12/2017

Thuốc Triptofem 0.1mg/ml - 23126/QLD-KD ngày 29/12/2017: Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 1ml Hoạt chất Triptorelin acetat 0.1mg/ml. Alfa Wassermann SPA - Ý. Giá bán 119900 đồng/Bơm tiêm

Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% Ống nhựa 10ml; hộp 20 ống x 10ml –...

Thuốc Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% - VN-18766-15: Ống nhựa 10ml; hộp 20 ống x 10ml Hoạt chất Kali chloride 1,49g/10ml (14,9%) . B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd.. Giá bán 8500 đồng/Ống

Atarax Hộp 1 vỉ x 30 viên – SĐK VN-21287-18

Thuốc Atarax - VN-21287-18: Hộp 1 vỉ x 30 viên Hoạt chất Hydroxyzine hydrochloride 25mg 25mg. UCB Pharma S.A. Giá bán 1967 đồng/Viên

Seretide Evohaler DC 25/125mcg Hộp 1 bình 120 liều xịt – SĐK VN-21286-18

Thuốc Seretide Evohaler DC 25/125mcg - VN-21286-18: Hộp 1 bình 120 liều xịt Hoạt chất Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised) 25mcg; Fluticason propionate (dạng micronised) 125mcg 25mcg, 125mcg. Glaxo Wellcome S.A,. Giá bán 225996 đồng/Bình