Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Esmeron Hộp 10 lọ x 5ml – SĐK VN-17751-14

Thuốc Esmeron - VN-17751-14: Hộp 10 lọ x 5ml Hoạt chất Rocuronium bromide 10mg/ml . Hameln Pharmaceutical GmbH. Giá bán 111760 đồng/lọ

Raciper 40mg Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-16033-12

Thuốc Raciper 40mg - VN-16033-12: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Esomeprazole magnesium 40mg esomeprazole. Ranbaxy Laboratories Ltd.; Đổi tên: Sun Pharmaceutical Industries Limited (theo Công văn số 12044/QLD-ĐK ngày 11/08/2017). Giá bán 6000 đồng/Viên

Mincom 500 mg Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17123-13

Thuốc Mincom 500 mg - VN-17123-13: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg . Norris Medicine Limited. Giá bán 12500 đồng/Viên

Transfonex 250mg Hộp 10 vỉ x 6 viên – SĐK VN-17733-14

Thuốc Transfonex 250mg - VN-17733-14: Hộp 10 vỉ x 6 viên Hoạt chất Mycophenolate mofetil 250mg . Laboratorios Recalcine S.A. Giá bán 17276 đồng/Viên

Sonertiz Hộp 1 chai – SĐK VN-14543-12

Thuốc Sonertiz - VN-14543-12: Hộp 1 chai Hoạt chất Levofloxacin hydrochloride, sodium chloride 0,2g levofloxacin; 0,9g. Yangtze River Pharmaceutical (Group) Co., Ltd.. Giá bán 55000 đồng/Chai

Pentofyllin 20mg/ml hộp 10 ống 5ml – SĐK 13400/QLD-KD

Thuốc Pentofyllin 20mg/ml - 13400/QLD-KD: hộp 10 ống 5ml Hoạt chất pentoxifylline 20mg/ml 20mg/ml. Bulgaria. Giá bán 52500 đồng/Ống

Telmiskaa 40 Đổi tên thành: Telmikaa 40 (Công văn Đính chính số 17026/QLD-ĐK ngày 10/10/2013)...

Thuốc Telmiskaa 40 Đổi tên thành: Telmikaa 40 (Công văn Đính chính số 17026/QLD-ĐK ngày 10/10/2013) - VN-16921-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 40mg . Troikaa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 4000 đồng/Viên

Foscavir 24mg/ml Hộp 1 lọ 50ml – SĐK 3425/QLD-KD

Thuốc Foscavir 24mg/ml - 3425/QLD-KD: Hộp 1 lọ 50ml Hoạt chất Foscarnet Trisodium Hexahydrate 24mg/ml. Austria. Giá bán 11950000 đồng/Lọ

Vitaplex Injection Chai 500ml dịch truyền – SĐK VN-13872-11

Thuốc Vitaplex Injection - VN-13872-11: Chai 500ml dịch truyền Hoạt chất Dextrose, D-Panthenol, Ascorbic acid, Thiamine HCl, Riboflavin, Nicotinamide, Pyridoxine HCl 25g; 250mg; 500mg; 125mg; 25mg; 625mg; 25mg /500ml. Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.. Giá bán 42000 đồng/Chai

Zedex Hộp 10 lọ 100ml – SĐK VN-9893-10

Thuốc Zedex - VN-9893-10: Hộp 10 lọ 100ml Hoạt chất Bromhexin HCl, Dextromethorphan HBr, Ammonium chloride 8mg; 10mg; 100mg. Wockhardt Limited. Giá bán 14000 đồng/Lọ

Nutriflex Lipid Peri Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) – SĐK...

Thuốc Nutriflex Lipid Peri - VN-19792-16: Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) Hoạt chất Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine 2,34g; Leucine 3,13g; Lysine (dưới dạng lysine HCl) 2,26g; Methionine 1,96g; Phenylalanine 3,51g; Threonine 1,82g; Tryptophan 0,57g; Valine 2,60g; Arginine 2,7g; Histidine (dưới dạng histidine HCl monohydrat) 1,25g; Alanine 4,85g; Acid aspartic 1,5g; Acid glutamic 3,50g; Glycine 1,65g; Proline 3,40g; Serine 3,00g; Natri hydroxide 0,80g; Natri chloride 1,081g; Natri acetat trihydrate 0,544g; Kali acetate 2,943g; Magnesium acetate tetrahydrate 0,644g; Calcium chloride dihydrate 0,441g; Glucose (dưới dạng glucose monohydrate) 80,0g; Sodium dihydrogen phosphate dihydrat 1,170g; Zinc acetat dihydrat 6,625mg; Soya-bean oil, refined 25,0g; Medium-chain triglycerides 25,0g (Thay đổi theo công văn số 12234/QLD-ĐK ngày 15/08/2017) . B.Braun Melsungen AG. Giá bán 840000 đồng/Túi

Mirgy capsules 100mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17440-13

Thuốc Mirgy capsules 100mg - VN-17440-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 100mg . Getz Pharma (Pvt) Ltd.. Giá bán 2112 đồng/Viên

Mirgy capsules 300mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17441-13

Thuốc Mirgy capsules 300mg - VN-17441-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gabapentin 300mg . Getz Pharma (Pvt) Ltd.. Giá bán 5453 đồng/Viên

NifeHexal 30 LA Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19669-16

Thuốc NifeHexal 30 LA - VN-19669-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Nifedipin 30mg . Lek Pharmaceuticals d.d,. Giá bán 6351 đồng/Viên

ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179...

Thuốc ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) - VN-19978-16: Hộp 50 gói, 100 gói x 3g Hoạt chất Mỗi gói 3 g chứa: Acetylcystein 200 mg . Lindopharm GmbH. Giá bán 2677 đồng/Gói

Megion 1g Hộp 1 lọ, 50 lọ – SĐK VN-20040-16

Thuốc Megion 1g - VN-20040-16: Hộp 1 lọ, 50 lọ Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g . Sandoz GmbH. Giá bán 74800 đồng/Lọ

Anozeol 1mg Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-20039-16

Thuốc Anozeol 1mg - VN-20039-16: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Anastrozole 1mg . Salutas Pharma GmbH. Giá bán 24701 đồng/Viên

Glucovance 500mg/5mg Hộp 2 vỉ x 15 viên – SĐK VN-20023-16

Thuốc Glucovance 500mg/5mg - VN-20023-16: Hộp 2 vỉ x 15 viên Hoạt chất Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 500mg; Glibenclamid 5mg . Merck Sante s.a.s. Giá bán 4324 đồng/Viên

Sendipen Beta (đóng gói: Jin Yang Pharm. Co., Ltd-Korea) Hộp 5 vỉ x 20...

Thuốc Sendipen Beta (đóng gói: Jin Yang Pharm. Co., Ltd-Korea) - VN-14719-12: Hộp 5 vỉ x 20 viên Hoạt chất Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic 50mcg selenium; 50mcg chromium; 50mg. Suheung Capsule Co., Ltd. Giá bán 2000 đồng/Viên

Crinone (CSSX ống tra thuốc: Maropack AG, CH 6144 Zell/Lucerne-Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp,...

Thuốc Crinone (CSSX ống tra thuốc: Maropack AG, CH 6144 Zell/Lucerne-Thụy Sỹ; CSĐG thứ cấp, XX: Central Pharma (Contract Packing) Limited, Caxton Road, ELM Farm Industrial Estate, Bedford, Bedfordshire, MK4 - VN-18937-15: Hộp 15 ống tra thuốc Hoạt chất Progesterone 8% . Fleet Laboratories Limited. Giá bán 109235 đồng/Dụng cụ