Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Gentamycin Sulfate Hộp 10 ống 2ml – SĐK VN-14038-11
Thuốc Gentamycin Sulfate - VN-14038-11: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Gentamycin sulfate 80mg/2ml Gentamycin. Kunming Pharmaceutical Corp.. Giá bán 12500 đồng/Hộp
Polebufen Chai nhựa 120ml – SĐK VN-13779-11
Thuốc Polebufen - VN-13779-11: Chai nhựa 120ml Hoạt chất Ibuprofen 100mg/5ml. Medana Pharma Spolka Akcyjna. Giá bán 120000 đồng/Chai
Kbtriaxone injection Hộp 10 lọ x 10 – SĐK VN-9726-10
Thuốc Kbtriaxone injection - VN-9726-10: Hộp 10 lọ x 10 Hoạt chất Ceftriaxone Sodium 1g. Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 20000 đồng/Lọ
Korixone Inj. Hộp 10 lọ – SĐK VN-19513-15
Thuốc Korixone Inj. - VN-19513-15: Hộp 10 lọ Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g . Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 22000 đồng/Lọ
Ciprofloxacin Tablets Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14932-12
Thuốc Ciprofloxacin Tablets - VN-14932-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ciprofloxacin Hydrochloride 500mg Ciprofloxacin. Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 890 đồng/Viên
Koruclor cap. Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17051-13
Thuốc Koruclor cap. - VN-17051-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefaclor 250mg . Hankook Korus Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 5130 đồng/Viên
Ramipace 5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-10480-10
Thuốc Ramipace 5mg - VN-10480-10: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Ramipril 5mg. PharmEvo Private Limited. Giá bán 3200 đồng/Viên
Cerefort Hộp 1 lọ 120ml – SĐK VN-5136-10
Thuốc Cerefort - VN-5136-10: Hộp 1 lọ 120ml Hoạt chất Piracetam 200mg/ml. Uni Pharma. Giá bán 96000 đồng/Lọ
CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg Lọ 30 viên – SĐK VN-18626-15
Thuốc CKDCandemore Plus tab. 16/12.5mg - VN-18626-15: Lọ 30 viên Hoạt chất Candesartan Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg . Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.. Giá bán 6000 đồng/Viên
Vulcan Caps 150mg Hộp 1 vỉ x 1 viên – SĐK VN-19075-15
Thuốc Vulcan Caps 150mg - VN-19075-15: Hộp 1 vỉ x 1 viên Hoạt chất Fluconazol 150mg . Pharmathen S.A. Giá bán 58000 đồng/Viên
Brapanto 40mg Hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN-18843-15
Thuốc Brapanto 40mg - VN-18843-15: Hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg . Deva Holding A.S.. Giá bán 4500 đồng/Viên
DIPHTHERIA ANTITOXIN B.P (Kháng độc tố bạch hầu) Lọ 10ml chứa 10.000UI – SĐK...
Thuốc DIPHTHERIA ANTITOXIN B.P (Kháng độc tố bạch hầu) - 14661/QLD-KD: Lọ 10ml chứa 10.000UI Hoạt chất Globulin miễn dịch nguồn gốc từ ngựa chứa các kháng thể kháng độc tố bạch hầu Mỗi lọ 10ml chứa kháng độc tố bạch hầu 10.000UI. India. Giá bán 2467500 đồng/Lọ
Aloxi Hộp 1 lọ – SĐK VN-13469-11
Thuốc Aloxi - VN-13469-11: Hộp 1 lọ Hoạt chất Palonosetron 0,25mg. Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd. Giá bán 1760000 đồng/Lọ
Amoxicillin capsules BP 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15238-12
Thuốc Amoxicillin capsules BP 500mg - VN-15238-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Amoxicillin 500mg. Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 890 đồng/Viên
Bamebin tablet Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19629-16
Thuốc Bamebin tablet - VN-19629-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Bambuterol hydroclorid 10mg . Medica Korea Co., Ltd.. Giá bán 5600 đồng/Viên
Bmaxzyme Hộp 10 ống 2ml – SĐK VN-15751-12
Thuốc Bmaxzyme - VN-15751-12: Hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Nicotinamide, Calcium pantothenate .. Kunming Pharmaceutical Corp.. Giá bán 10500 đồng/Hộp
Breathezy 4 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18142-14
Thuốc Breathezy 4 - VN-18142-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg . MSN Laboratories Limidted. Giá bán 4000 đồng/Viên
Solupred Hộp 20 viên – SĐK 7066/QLD-KD
Thuốc Solupred - 7066/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Prednisolone 20mg. France. Giá bán 9500 đồng/Viên
Brudoxil Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-14929-12
Thuốc Brudoxil - VN-14929-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefadroxil monohydrate 500mg Cefadroxil. Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 1447 đồng/Viên
Imurel Hộp 100 viên – SĐK 1174/QLD-KD
Thuốc Imurel - 1174/QLD-KD: Hộp 100 viên Hoạt chất Azathioprine 50mg. Germany. Giá bán 16918 đồng/Viên