Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Trimebutine Gerda 200mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17369-13

Thuốc Trimebutine Gerda 200mg - VN-17369-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Trimebutine maleate 200mg . Substipharm Development. Giá bán 7950 đồng/Viên

Fosfomycin Invagen 4g Hộp 10 lọ – SĐK VN-19881-16

Thuốc Fosfomycin Invagen 4g - VN-19881-16: Hộp 10 lọ Hoạt chất Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 4g . B.Braun Medical S.A. Giá bán 369000 đồng/Lọ

Oxyvagin Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml – SĐK VN-20133-16

Thuốc Oxyvagin - VN-20133-16: Hộp 1 vỉ x 10 ống 1ml Hoạt chất Oxytocin 10IU/ml 10IU/ml. CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 6500 đồng/Ống

Preforin Injection Hộp 10 lọ bột – SĐK VN-19572-16

Thuốc Preforin Injection - VN-19572-16: Hộp 10 lọ bột Hoạt chất Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg . Myungmoon Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 32000 đồng/Lọ

Valbelis 160/25mg Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-17296-13

Thuốc Valbelis 160/25mg - VN-17296-13: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Valsartan 160mg; Hydrochlorothiazide 25mg . Laboratorios Lesvi, S.L.. Giá bán 17000 đồng/Viên

Tobralcin Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-14875-12

Thuốc Tobralcin - VN-14875-12: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Tobramycin sulfate 15mg/5ml Tobramycin. Makcur Laboratories Ltd.. Giá bán 8299 đồng/Lọ

RTflox Tablet 500 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13303-11

Thuốc RTflox Tablet 500 mg - VN-13303-11: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levofloxacin 500mg. PharmEvo Private Limited. Giá bán 15000 đồng/Viên

Metformin Denk 1000 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18292-14

Thuốc Metformin Denk 1000 - VN-18292-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Metformin (dưới dạng Metformin HCl) 1000mg . Denk Pharma GmbH & Co. Kg. Giá bán 3072 đồng/Viên

Sanbeclaneksi Hộp 6 lọ – SĐK VN-16119-13

Thuốc Sanbeclaneksi - VN-16119-13: Hộp 6 lọ Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 200mg . PT. Sanbe Farma. Giá bán 38000 đồng/Lọ

Samtoxim Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml – SĐK...

Thuốc Samtoxim - VN-18144-14: Hộp 1 lọ và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml Hoạt chất Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g . Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd.. Giá bán 14000 đồng/Lọ

Seoprae Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19740-16

Thuốc Seoprae Tablet - VN-19740-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rebamipid 100mg . Schnell Biopharmaceuticals, Inc. Giá bán 4000 đồng/Viên

Triamcinod Hộp 5 ống 2ml – SĐK VN-19043-15

Thuốc Triamcinod - VN-19043-15: Hộp 5 ống 2ml Hoạt chất Triamcinolone acetonide 80mg/2ml . Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.. Giá bán 12400 đồng/Ống

Servonex Tablets 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17824-14

Thuốc Servonex Tablets 5mg - VN-17824-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Donepezil hydrochloride 5mg . Kusum Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 11000 đồng/Viên

Alloflam 300 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17156-13

Thuốc Alloflam 300 - VN-17156-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Allopurinol USP 300mg . Flamingo Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 660 đồng/Viên

Telkast 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19280-15

Thuốc Telkast 10 - VN-19280-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg . MSN Laboratories LTD. Giá bán 5900 đồng/Viên

Aminol-RF Injection “S.T.” Chai 200ml – SĐK VN-16301-13

Thuốc Aminol-RF Injection "S.T." - VN-16301-13: Chai 200ml Hoạt chất L-Isoleucine 1,44mg/200ml; L-Lysine acetate 2,31mg/200ml; L-Methionine 2,25mg/200ml; L-Phenylalamine 2,25mg/200ml; L-Threonine 1,03mg/200ml; L-Tryptophan 510mg/200ml; L-Valine 1,64mg/200ml; L-Histidine 1,12mg/200ml; L-Leucine 2,25mg/200ml . Taiwan Biotech Co., Ltd.. Giá bán 110000 đồng/Chai

Atormed 20 Tablets Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17094-13

Thuốc Atormed 20 Tablets - VN-17094-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg . Medley Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1050 đồng/Viên

Bio-panto Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên – SĐK VN-12192-11

Thuốc Bio-panto - VN-12192-11: Hộp 3 vỉ Alu-Alu x 10 viên Hoạt chất Pantoprazol Natri Sesquihydrate 40mg. Biodeal Laboratories Pvt. Ltd.. Giá bán 1050 đồng/Viên

BTO trimebutine Tab. 100mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén – SĐK VN-19643-16

Thuốc BTO trimebutine Tab. 100mg - VN-19643-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén Hoạt chất Trimebutine maleate 100 mg . BTO Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 860 đồng/Viên

Ceurox 500 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-3085-07

Thuốc Ceurox 500 - VN-3085-07: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefuroxim Axetil 500mg Cefuroxim. Medley Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 8600 đồng/Viên