Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Zadaxin 1.6mg hộp 2 lọ thuốc và 2 ống dung môi – SĐK 1828/QLD-KD

Thuốc Zadaxin 1.6mg - 1828/QLD-KD: hộp 2 lọ thuốc và 2 ống dung môi Hoạt chất Thymosin Alpha 1 (Thymalfasin) 1.6mg 1.6mg. Patheon Italia Spa - Italy. Giá bán 2210000 đồng/Lọ

Temozolomid Ribosepharm 100mg Hộp 1 lọ 5 viên, hộp 1 lọ 20 viên –...

Thuốc Temozolomid Ribosepharm 100mg - 764/QLD-KD: Hộp 1 lọ 5 viên, hộp 1 lọ 20 viên Hoạt chất Temozolomide 100mg 100mg. Haupt Pharma Amareg GmbH. Giá bán 1800000 đồng/Viên

Alergomax hộp 1 lọ 50ml, chứa ống đong phân liều chia vạch đến 5ml...

Thuốc Alergomax - 24603/QLD-KD ngày 19/12/2: hộp 1 lọ 50ml, chứa ống đong phân liều chia vạch đến 5ml Hoạt chất Desloratadin 0.5mg/1ml siro Desloratadin 0.5mg/1ml. Ukraine. Giá bán 71000 đồng/Lọ

Kyongbo Cefoxitin inj.1g hộp 10 lọ – SĐK 1621/QLD-KD

Thuốc Kyongbo Cefoxitin inj.1g - 1621/QLD-KD: hộp 10 lọ Hoạt chất cefoxitin natri 1g. Hàn Quốc. Giá bán 82000 đồng/Lọ

Youngilbetalomin Hộp 1 chai nhựa 500 viên – SĐK VN-16551-13

Thuốc Youngilbetalomin - VN-16551-13: Hộp 1 chai nhựa 500 viên Hoạt chất Betamethasone 0,25mg; Dexchlorpheniramine maleate 2mg . Young Il Pharm Co., Ltd.. Giá bán 317.76 đồng/Viên

Kyongbo ceftizoxime inj. 0,5g hộp 10 lọ – SĐK 1623/QLD-KD

Thuốc Kyongbo ceftizoxime inj. 0,5g - 1623/QLD-KD: hộp 10 lọ Hoạt chất Ceftizoxime natri 0.5g. Hàn Quốc. Giá bán 54000 đồng/Lọ

Tedavi Hộp 1 chai 70ml – SĐK VN-17404-13

Thuốc Tedavi - VN-17404-13: Hộp 1 chai 70ml Hoạt chất Amoxicilin 200mg/5ml; Acid clavulanic 28,5mg/5ml . Bilim Ilac Sanayii Ve Ticaret AS. Giá bán 125000 đồng/Hộp

Livoluk Chai 100ml – SĐK VN-19300-15

Thuốc Livoluk - VN-19300-15: Chai 100ml Hoạt chất Mỗi 15 ml chứa: Lactulose 10g . M/s Panacea Biotec Ltd. Giá bán 109900 đồng/Chai

Akudinir 50 Hộp 10 gói 4g – SĐK VN-14429-12

Thuốc Akudinir 50 - VN-14429-12: Hộp 10 gói 4g Hoạt chất Cefdinir 50mg. Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 8300 đồng/Gói

Lediceti Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16997-13

Thuốc Lediceti - VN-16997-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levocetirizine (dưới dạng Levocetirizine dihydrochloride) 5mg . Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 3300 đồng/Viên

Dalacin C Hộp 1 ống 2 ml – SĐK VN-19718-16

Thuốc Dalacin C - VN-19718-16: Hộp 1 ống 2 ml Hoạt chất Clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) 300mg/2ml . Pfizer Manufacturing Belgium NV. Giá bán 49140 đồng/Ống

Amoksiklav 625 mg Hộp 2 vỉ x 5 viên, 10 vỉ x 5 viên...

Thuốc Amoksiklav 625 mg - VN-16309-13: Hộp 2 vỉ x 5 viên, 10 vỉ x 5 viên (Công văn 22138/QLD-ĐK ngày 30/11/2015) Hoạt chất Amoxicilline 500mg; Clavulanic acid 125mg . Lek Pharmaceuticals d.d. Giá bán 9500 đồng/Viên

Quinovid Ophthalmic Ointment Hộp 1 tuýp 3,5g – SĐK VN-15581-12

Thuốc Quinovid Ophthalmic Ointment - VN-15581-12: Hộp 1 tuýp 3,5g Hoạt chất Ofloxacin 0,003g/g. Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 55986 đồng/Tuýp

Januvia 50mg Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-20317-17

Thuốc Januvia 50mg - VN-20317-17: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg . Merck Sharp & Dohme Ltd.. Giá bán 17311 đồng/Viên

Januvia 100mg Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-20316-17

Thuốc Januvia 100mg - VN-20316-17: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg . Merck Sharp & Dohme Ltd.. Giá bán 17311 đồng/Viên

Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39,...

Thuốc Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem- Netherlands)) - VN-20318-17: Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg . Merck Sharp & Dohme Ltd.. Giá bán 13503 đồng/Viên

Nebibio Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20215-16

Thuốc Nebibio - VN-20215-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride 5,858mg) 5,0mg 5,0mg. Sava Healthcare Limited. Giá bán 6500 đồng/Viên

Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39,...

Thuốc Singulair 4mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem- Netherlands)) - VN-20318-17: Hộp 4 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg . Merck Sharp & Dohme Ltd.. Giá bán 13503 đồng/Viên

Aspegic 1000mg Hộp 6 lọ 5ml + solv – SĐK 11750/QLD-KD

Thuốc Aspegic 1000mg - 11750/QLD-KD: Hộp 6 lọ 5ml + solv Hoạt chất Acetyl salicylate de DL-lysine 1000mg. PHÁP. Giá bán 80000 đồng/Ống

Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ (Công văn 8525/QLD-ĐK ngày...

Thuốc Piperacillin/ Tazobactam Kabi 4g/0,5g - VN-13544-11: Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ (Công văn 8525/QLD-ĐK ngày 12/6/2012) Hoạt chất Piperacilin, Tazobactam 4g Piperacillin; 0,5g Tazobactam. Labesfal-Laboratorios Almiro, SA. Giá bán 105000 đồng/Lọ