Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Gyno-pevaryl depot Hộp 1 vỉ x 2 viên – SĐK VN-19988-16
Thuốc Gyno-pevaryl depot - VN-19988-16: Hộp 1 vỉ x 2 viên Hoạt chất Econazol nitrat 150mg . Xian-Janssen Pharmaceutical Ltd.. Giá bán 34350 đồng/Viên
Hemofil M Hộp 1 lọ 10ml chứa bột đông khô và 01 lọ 10ml...
Thuốc Hemofil M - QLSP-978-16: Hộp 1 lọ 10ml chứa bột đông khô và 01 lọ 10ml nước cất pha tiêm + 1 kim chuyển + 1 kim lọc Hoạt chất Antihemophilic Factor (AHF) (Human) (Yếu tố VIII người ) 220-400 IU 220-400 IU. Baxalta US Inc.. Giá bán 2000000 đồng/Bộ
Hemofil M Hộp 1 lọ 10ml chứa bột đông khô và 01 lọ 10ml...
Thuốc Hemofil M - QLSP-979-16: Hộp 1 lọ 10ml chứa bột đông khô và 01 lọ 10ml nước cất pha tiêm + 1 kim chuyển + 1 kim lọc Hoạt chất Antihemophilic Factor (AHF) (Human) (Yếu tố VIII người ) 401-800 IU 401-800 IU. Baxalta US Inc.. Giá bán 4000000 đồng/Bộ
Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Hộp 10 ống x 10ml – SĐK VN-19999-16
Thuốc Nicardipine Aguettant 10mg/10ml - VN-19999-16: Hộp 10 ống x 10ml Hoạt chất Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml . Laboratoire Aguettant. Giá bán 125000 đồng/Ống
Optive Hộp 1 lọ x 3ml; Hộp 1 lọ x 15ml. – SĐK VN-20127-16
Thuốc Optive - VN-20127-16: Hộp 1 lọ x 3ml; Hộp 1 lọ x 15ml. Hoạt chất Natri carboxymethylcellulose 5mg/ml; Glycerin 9mg/ml 5mg/ml, 9mg/ml. Allergan Sales, LLC. Giá bán 82853 đồng/Lọ
Ryzodeg Flextouch 100U/ml Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml – SĐK...
Thuốc Ryzodeg Flextouch 100U/ml - QLSP-929-16: Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml Hoạt chất Bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa Insulin degludec 7,68mg và Insulin aspart 3,15mg . Novo Nordisk A/S. Giá bán 411250 đồng/Bút tiêm
Pectolvan Ivy Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml – SĐK...
Thuốc Pectolvan Ivy - 2453/QLD-KD: Hộp 1 lọ x 60ml, Hộp 1 lọ x 100ml Hoạt chất Siro cao lá thường xuân khô (4-8): 1.....35mg/5ml . Farmak JSC. Giá bán 65000 đồng/Hộp
Qiludime Hộp 10 lọ – SĐK VN-20237-17
Thuốc Qiludime - VN-20237-17: Hộp 10 lọ Hoạt chất Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g - 2g . Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 49000 đồng/Lọ
Poltraxon Hộp 1 lọ – SĐK VN-20334-17
Thuốc Poltraxon - VN-20334-17: Hộp 1 lọ Hoạt chất Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) 1g - 1g . Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Giá bán 27800 đồng/Hộp
Shadipine-5 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13864-11
Thuốc Shadipine-5 - VN-13864-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Amlodipin besilate 5mg Amlodipine. Sharon Bio-Medicine Ltd.. Giá bán 400 đồng/Viên
Sindazol Intravenous Infusion Thùng 20 lọ 100ml – SĐK VN-5674-10
Thuốc Sindazol Intravenous Infusion - VN-5674-10: Thùng 20 lọ 100ml Hoạt chất Tinidazole 5mg/ml. Taiwan Biotech Co., Ltd.. Giá bán 49500 đồng/Chai
Sindazol Intravenous Infusion Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml –...
Thuốc Sindazol Intravenous Infusion - VN-20100-16: Hộp to x 4 hộp nhỏ x 20 lọ 100ml Hoạt chất Tinidazol 5mg/ml . Taiwan Biotech Co., Ltd.. Giá bán 50400 đồng/Chai
Sulcilat 375mg tablets Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19831-16
Thuốc Sulcilat 375mg tablets - VN-19831-16: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375mg . Atabay Kímya Sanayi Ve Tícaret A.S. Giá bán 14550 đồng/Viên
Tamifine 10mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16325-13
Thuốc Tamifine 10mg - VN-16325-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrate) 10mg . Medochemie Ltd.. Giá bán 2300 đồng/Viên
Taromentin 625 mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nén – SĐK VN-19537-15
Thuốc Taromentin 625 mg - VN-19537-15: Hộp 2 vỉ x 7 viên nén Hoạt chất Amoxicillin 500 mg; Clavulanic acid 125 mg . Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A.. Giá bán 11840 đồng/Viên
Valcickeck H Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20011-16
Thuốc Valcickeck H - VN-20011-16: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg . Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd- Unit II. Giá bán 8700 đồng/Viên
Atracurium hameln 10mg/ml Hộp 10 ống x 2,5ml – SĐK VN-16645-13
Thuốc Atracurium hameln 10mg/ml - VN-16645-13: Hộp 10 ống x 2,5ml Hoạt chất Atracurium besilate 10mg/ml. Siegfried Hameln GmbH- Đức. Giá bán 45000 đồng/Ống
Bilobil Forte 80mg Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18214-14
Thuốc Bilobil Forte 80mg - VN-18214-14: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cao khô lá Ginkgo biloba (tương đương 17,6-21,6mg Fflavonoid dưới dạng Flavon glycosid; 2,24-2,72 mg ginkgolid A,B,C và 2,08-2,56 mg bilobalid) 80mg . KRKA, D.D., Novo Mesto. Giá bán 7200 đồng/Viên
Celestal-200 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19110-15
Thuốc Celestal-200 - VN-19110-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg . Stallion Laboratories Pvt. Ltd.. Giá bán 4930 đồng/Viên
Epicta 60 Hộp 4 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19858-16
Thuốc Epicta 60 - VN-19858-16: Hộp 4 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 60 mg . The Acme Laboratories Ltd.. Giá bán 6800 đồng/Viên