Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Solupred Hộp 30 viên nén dạng sủi – SĐK 8607/QLD-KD

Thuốc Solupred - 8607/QLD-KD: Hộp 30 viên nén dạng sủi Hoạt chất Prednisolone 5mg. Pháp. Giá bán 3600 đồng/Viên

Flutiright Hộp chứa 1 lọ 60 liều và 120 liều – SĐK VN-19617-16

Thuốc Flutiright - VN-19617-16: Hộp chứa 1 lọ 60 liều và 120 liều Hoạt chất Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v . Norris Medicnes Limited. Giá bán 150000 đồng/Hộp

Ciprofloxacin Injection Hộp 1 chai 100ml – SĐK VN-18342-14

Thuốc Ciprofloxacin Injection - VN-18342-14: Hộp 1 chai 100ml Hoạt chất Ciprofloxacin 200mg/100ml . JW Pharmaceutical Corporation. Giá bán 49500 đồng/Chai

Tiromin Tablet 100mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19120-15

Thuốc Tiromin Tablet 100mg - VN-19120-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tiropramid HCl 100mg . Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên

DACARBAZINE MEDAC 200MG Hộp 10 lọ bột – SĐK 24047/QLD-KD

Thuốc DACARBAZINE MEDAC 200MG - 24047/QLD-KD: Hộp 10 lọ bột Hoạt chất Dacarbazine 200mg. Đức. Giá bán 343500 đồng/Lọ

Natrixam 1.5mg/10mg Hộp 6 vỉ x 5 viên – SĐK VN3-6-17

Thuốc Natrixam 1.5mg/10mg - VN3-6-17: Hộp 6 vỉ x 5 viên Hoạt chất Indapamide 1,5mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg - 1,5mg, 10mg . Les Laboratoires Servier Industrie. Giá bán 4987 đồng/Viên

Flecaine 100mg Hộp 30 viên – SĐK 10720/QLD-KD

Thuốc Flecaine 100mg - 10720/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Flecaine acetate 100mg. Anh. Giá bán 9600 đồng/Viên

Fungizone 10% Hộp 1 chai 40ml – SĐK 26561/QLD-KD

Thuốc Fungizone 10% - 26561/QLD-KD: Hộp 1 chai 40ml Hoạt chất Amphotericine B 10% 40ml. Đức. Giá bán 210000 đồng/Chai

Parlodel 2.5mg Hộp 30 viên – SĐK 26565/QLD-KD

Thuốc Parlodel 2.5mg - 26565/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Bromocriptine 2.5mg. Đức. Giá bán 8986 đồng/Viên

Soriatane Hộp 30 viên nang – SĐK 26563/QLD-KD

Thuốc Soriatane - 26563/QLD-KD: Hộp 30 viên nang Hoạt chất Acitretine 10mg. Pháp. Giá bán 29575 đồng/Viên

Solatex 80mg Hộp 30 viên nén – SĐK 9842/QLD-KD

Thuốc Solatex 80mg - 9842/QLD-KD: Hộp 30 viên nén Hoạt chất Sotalol 80mg. France. Giá bán 3200 đồng/Viên

Flamotax 1 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml –...

Thuốc Flamotax 1 - VN-19949-16: Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml Hoạt chất Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g . Flamingo Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 12000 đồng/Hộp

Folihem Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19441-15

Thuốc Folihem - VN-19441-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg . Remedica Ltd.. Giá bán 2250 đồng/Viên

Remeclar 250 Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-PVC) – SĐK VN-5161-10

Thuốc Remeclar 250 - VN-5161-10: Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-PVC) Hoạt chất Clarithromycin 250mg. Medochemie Ltd.. Giá bán 11600 đồng/Viên

Bamifen Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10082-10

Thuốc Bamifen - VN-10082-10: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Baclofen 10mg. Remedica Ltd.. Giá bán 2600 đồng/Viên

Flecaine 100mg Hộp 30 viên – SĐK 14587/QLD-KD

Thuốc Flecaine 100mg - 14587/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Flecainide acetate 100mg. Anh. Giá bán 9600 đồng/Viên

Benaxepa Expectorant Hộp 1 chai 90ml – SĐK VN-17619-13

Thuốc Benaxepa Expectorant - VN-17619-13: Hộp 1 chai 90ml Hoạt chất Diphenhydramin hydrochlorid 14mg/5ml; Amoni chlorid 135mg/5ml; Natri citrat 57,5mg/5ml . Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD.. Giá bán 49000 đồng/Chai

Tobraquin Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-14413-11

Thuốc Tobraquin - VN-14413-11: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate (Tobramycin 0,3%; Dexamethasone 0,1%)/5ml. Makcur Laboratories Ltd.. Giá bán 7800 đồng/Lọ

Etorica – 60 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17105-13

Thuốc Etorica - 60 - VN-17105-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 60mg . Micro Labs Limited. Giá bán 6000 đồng/Viên

Etorica – 90 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17106-13

Thuốc Etorica - 90 - VN-17106-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 90mg . Micro Labs Limited. Giá bán 9000 đồng/Viên