Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Ketamine Hydrochloride injection USP Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm – SĐK...
Thuốc Ketamine Hydrochloride injection USP - 01/2016-P: Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm Hoạt chất Ketamine Hydrochloride 500mg. Germany. Giá bán 52500 đồng/Lọ
Pricefil Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml – SĐK VN-18238-14
Thuốc Pricefil - VN-18238-14: Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml Hoạt chất Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml . Vianex S.A- Nhà máy D. Giá bán 178500 đồng/Lọ
Unihy Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-10623-10
Thuốc Unihy - VN-10623-10: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Natri Hyaluronate 1mg/ml. Unimed Pharmaceuticals Inc.. Giá bán 43800 đồng/Hộp
LEDISOF Hộp 1 lọ x 28 viên nén bao phim – SĐK 2440/QLD-KD
Thuốc LEDISOF - 2440/QLD-KD: Hộp 1 lọ x 28 viên nén bao phim Hoạt chất Ledipasvir 90mg; Sofosbuvir 400mg Ledipasvir 90mg; Sofosbuvir 400mg. India. Giá bán 460000 đồng/Viên
Talliton Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-19940-16
Thuốc Talliton - VN-19940-16: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Carvedilol 12,5 mg . Egis Pharmaceuticals Private Limited Company. Giá bán 5000 đồng/Viên
Alprostapint 500mcg Hộp 5 ống x 1ml – SĐK 1255/QLD-KD
Thuốc Alprostapint 500mcg - 1255/QLD-KD: Hộp 5 ống x 1ml Hoạt chất Alprostadil 500mcg. . Giá bán 2800000 đồng/Ống
Trivit-B Hộp 10 ống 3ml – SĐK VN-19998-16
Thuốc Trivit-B - VN-19998-16: Hộp 10 ống 3ml Hoạt chất Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg . T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd.. Giá bán 10800 đồng/Ống
Timbov Hộp 1 vỉ x 3 viên – SĐK VN-19822-16
Thuốc Timbov - VN-19822-16: Hộp 1 vỉ x 3 viên Hoạt chất Clotrimazol 500mg . Farmaprim Ltd. Giá bán 63000 đồng/Viên
Protamine choay Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 11748/QLD-KD
Thuốc Protamine choay - 11748/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Protamine sulfate 10.000UAD/10ml. . Giá bán 203700 đồng/Lọ
Hydrea 500mg Hộp 20 viên – SĐK 05/QLD-KD
Thuốc Hydrea 500mg - 05/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Hydroxy carbamide 500mg. Ý. Giá bán 12075 đồng/Viên
Solupred 20mg Hộp 1 lọ 20 viên – SĐK 3462/QLD-KD
Thuốc Solupred 20mg - 3462/QLD-KD: Hộp 1 lọ 20 viên Hoạt chất Prednisolone 20mg. . Giá bán 10631 đồng/Viên
Solupred 5mg Hộp 1 lọ 30 viên – SĐK 3462/QLD-KD
Thuốc Solupred 5mg - 3462/QLD-KD: Hộp 1 lọ 30 viên Hoạt chất Prednisolone 5mg. . Giá bán 4155 đồng/Viên
Trandate 200mg H/30 viên – SĐK 05/QLD-KD
Thuốc Trandate 200mg - 05/QLD-KD: H/30 viên Hoạt chất Chlohydrate delabetalol 200mg. Đức. Giá bán 8700 đồng/Viên
NIKP-Karosgen injection Hộp 50 ống x 20ml – SĐK 3109/QLD-KD
Thuốc NIKP-Karosgen injection - 3109/QLD-KD: Hộp 50 ống x 20ml Hoạt chất Monoammoni glycyrrhizinat 53mg (tương đương glycyrrhizin 40mg), Glycine 400mg, L-Cyssteine Hydrochlorid Hydrat 20mg . Nipro Pharma Corporaion Ise Plant - Nhật Bản. Giá bán 115000 đồng/Ống
Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) Hộp 10 ống...
Thuốc Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) - VN-14771-12: Hộp 10 ống 1ml Hoạt chất Octreotide acetate 0,1mg Octreotide. BMI Korea Co., Ltd.. Giá bán 140740 đồng/Ống
RIBOMETA Hộp 1 lọ – SĐK 3122/QLD-KD
Thuốc RIBOMETA - 3122/QLD-KD: Hộp 1 lọ Hoạt chất Zoledronic acid 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5ml. Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A. Giá bán 3160000 đồng/Lọ
Vitamine A Dulcis 2500IU Tuýp 10g – SĐK 26563/QLD-KD
Thuốc Vitamine A Dulcis 2500IU - 26563/QLD-KD: Tuýp 10g Hoạt chất Retinol 2500IU. Ý. Giá bán 180000 đồng/Tuýp
Xylocaine Visqueuse 2% Hộp 1 tuýp 100g – SĐK 26561/QLD-KD
Thuốc Xylocaine Visqueuse 2% - 26561/QLD-KD: Hộp 1 tuýp 100g Hoạt chất Chlorhydrate de lidocaine 2% 100g. Pháp. Giá bán 110000 đồng/Tuýp
Questran Hộp 50 gói – SĐK 26563/QLD-KD
Thuốc Questran - 26563/QLD-KD: Hộp 50 gói Hoạt chất Colestyramine 4g. Pháp. Giá bán 16800 đồng/Gói
Salazopyrine Hộp 100 viên nén – SĐK 26561/QLD-KD
Thuốc Salazopyrine - 26561/QLD-KD: Hộp 100 viên nén Hoạt chất Sulfasalazine 500mg. Suede. Giá bán 5500 đồng/Viên