Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Coumadine 2mg Hộp 20 viên – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Coumadine 2mg - 11748/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Warfarin 2mg. . Giá bán 4350 đồng/Viên

Sintrom 4mg Hộp 30 viên – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Sintrom 4mg - 11748/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Acenocoumarol 4mg. . Giá bán 3300 đồng/Viên

Coumadine 5mg H/30 viên – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Coumadine 5mg - 11748/QLD-KD: H/30 viên Hoạt chất warfarin 5mg. Hy lạp. Giá bán 9000 đồng/Viên

Ketamine Hydrochloride injection USP Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm – SĐK...

Thuốc Ketamine Hydrochloride injection USP - 01/2016-P: Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm Hoạt chất Ketamine Hydrochloride 500mg. Germany. Giá bán 52500 đồng/Lọ

Pricefil Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml – SĐK VN-18238-14

Thuốc Pricefil - VN-18238-14: Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml Hoạt chất Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml . Vianex S.A- Nhà máy D. Giá bán 178500 đồng/Lọ

Unihy Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-10623-10

Thuốc Unihy - VN-10623-10: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Natri Hyaluronate 1mg/ml. Unimed Pharmaceuticals Inc.. Giá bán 43800 đồng/Hộp

NIKP-Karosgen injection Hộp 50 ống x 20ml – SĐK 3109/QLD-KD

Thuốc NIKP-Karosgen injection - 3109/QLD-KD: Hộp 50 ống x 20ml Hoạt chất Monoammoni glycyrrhizinat 53mg (tương đương glycyrrhizin 40mg), Glycine 400mg, L-Cyssteine Hydrochlorid Hydrat 20mg . Nipro Pharma Corporaion Ise Plant - Nhật Bản. Giá bán 115000 đồng/Ống

Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) Hộp 10 ống...

Thuốc Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) - VN-14771-12: Hộp 10 ống 1ml Hoạt chất Octreotide acetate 0,1mg Octreotide. BMI Korea Co., Ltd.. Giá bán 140740 đồng/Ống

RIBOMETA Hộp 1 lọ – SĐK 3122/QLD-KD

Thuốc RIBOMETA - 3122/QLD-KD: Hộp 1 lọ Hoạt chất Zoledronic acid 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5ml. Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A. Giá bán 3160000 đồng/Lọ

Trivit-B Hộp 10 ống 3ml – SĐK VN-19998-16

Thuốc Trivit-B - VN-19998-16: Hộp 10 ống 3ml Hoạt chất Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg . T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd.. Giá bán 10800 đồng/Ống

Timbov Hộp 1 vỉ x 3 viên – SĐK VN-19822-16

Thuốc Timbov - VN-19822-16: Hộp 1 vỉ x 3 viên Hoạt chất Clotrimazol 500mg . Farmaprim Ltd. Giá bán 63000 đồng/Viên

Protamine choay Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Protamine choay - 11748/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Protamine sulfate 10.000UAD/10ml. . Giá bán 203700 đồng/Lọ

Hydrea 500mg Hộp 20 viên – SĐK 05/QLD-KD

Thuốc Hydrea 500mg - 05/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Hydroxy carbamide 500mg. Ý. Giá bán 12075 đồng/Viên

Solupred 20mg Hộp 1 lọ 20 viên – SĐK 3462/QLD-KD

Thuốc Solupred 20mg - 3462/QLD-KD: Hộp 1 lọ 20 viên Hoạt chất Prednisolone 20mg. . Giá bán 10631 đồng/Viên

Solupred 5mg Hộp 1 lọ 30 viên – SĐK 3462/QLD-KD

Thuốc Solupred 5mg - 3462/QLD-KD: Hộp 1 lọ 30 viên Hoạt chất Prednisolone 5mg. . Giá bán 4155 đồng/Viên

Trandate 200mg H/30 viên – SĐK 05/QLD-KD

Thuốc Trandate 200mg - 05/QLD-KD: H/30 viên Hoạt chất Chlohydrate delabetalol 200mg. Đức. Giá bán 8700 đồng/Viên

Vitamine A Dulcis 2500IU Tuýp 10g – SĐK 26563/QLD-KD

Thuốc Vitamine A Dulcis 2500IU - 26563/QLD-KD: Tuýp 10g Hoạt chất Retinol 2500IU. Ý. Giá bán 180000 đồng/Tuýp

Xylocaine Visqueuse 2% Hộp 1 tuýp 100g – SĐK 26561/QLD-KD

Thuốc Xylocaine Visqueuse 2% - 26561/QLD-KD: Hộp 1 tuýp 100g Hoạt chất Chlorhydrate de lidocaine 2% 100g. Pháp. Giá bán 110000 đồng/Tuýp

Questran Hộp 50 gói – SĐK 26563/QLD-KD

Thuốc Questran - 26563/QLD-KD: Hộp 50 gói Hoạt chất Colestyramine 4g. Pháp. Giá bán 16800 đồng/Gói

Salazopyrine Hộp 100 viên nén – SĐK 26561/QLD-KD

Thuốc Salazopyrine - 26561/QLD-KD: Hộp 100 viên nén Hoạt chất Sulfasalazine 500mg. Suede. Giá bán 5500 đồng/Viên