Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Talliton Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-19940-16

Thuốc Talliton - VN-19940-16: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Carvedilol 12,5 mg . Egis Pharmaceuticals Private Limited Company. Giá bán 5000 đồng/Viên

Alprostapint 500mcg Hộp 5 ống x 1ml – SĐK 1255/QLD-KD

Thuốc Alprostapint 500mcg - 1255/QLD-KD: Hộp 5 ống x 1ml Hoạt chất Alprostadil 500mcg. . Giá bán 2800000 đồng/Ống

Ondem-MD 8 mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nén tan trong miệng –...

Thuốc Ondem-MD 8 mg - VN-20181-16: Hộp 1 vỉ x 10 viên nén tan trong miệng Hoạt chất Ondansetron 8mg 8mg. Alkem Laboratories Ltd.. Giá bán 10600 đồng/Viên

Coumadine 2mg Hộp 20 viên – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Coumadine 2mg - 11748/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Warfarin 2mg. . Giá bán 4350 đồng/Viên

Sintrom 4mg Hộp 30 viên – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Sintrom 4mg - 11748/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Acenocoumarol 4mg. . Giá bán 3300 đồng/Viên

Coumadine 5mg H/30 viên – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Coumadine 5mg - 11748/QLD-KD: H/30 viên Hoạt chất warfarin 5mg. Hy lạp. Giá bán 9000 đồng/Viên

NIKP-Karosgen injection Hộp 50 ống x 20ml – SĐK 3109/QLD-KD

Thuốc NIKP-Karosgen injection - 3109/QLD-KD: Hộp 50 ống x 20ml Hoạt chất Monoammoni glycyrrhizinat 53mg (tương đương glycyrrhizin 40mg), Glycine 400mg, L-Cyssteine Hydrochlorid Hydrat 20mg . Nipro Pharma Corporaion Ise Plant - Nhật Bản. Giá bán 115000 đồng/Ống

Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) Hộp 10 ống...

Thuốc Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) - VN-14771-12: Hộp 10 ống 1ml Hoạt chất Octreotide acetate 0,1mg Octreotide. BMI Korea Co., Ltd.. Giá bán 140740 đồng/Ống

RIBOMETA Hộp 1 lọ – SĐK 3122/QLD-KD

Thuốc RIBOMETA - 3122/QLD-KD: Hộp 1 lọ Hoạt chất Zoledronic acid 4mg/5ml Zoledronic acid 4mg/5ml. Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A. Giá bán 3160000 đồng/Lọ

Trivit-B Hộp 10 ống 3ml – SĐK VN-19998-16

Thuốc Trivit-B - VN-19998-16: Hộp 10 ống 3ml Hoạt chất Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg . T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd.. Giá bán 10800 đồng/Ống

Timbov Hộp 1 vỉ x 3 viên – SĐK VN-19822-16

Thuốc Timbov - VN-19822-16: Hộp 1 vỉ x 3 viên Hoạt chất Clotrimazol 500mg . Farmaprim Ltd. Giá bán 63000 đồng/Viên

Protamine choay Hộp 1 lọ 10ml – SĐK 11748/QLD-KD

Thuốc Protamine choay - 11748/QLD-KD: Hộp 1 lọ 10ml Hoạt chất Protamine sulfate 10.000UAD/10ml. . Giá bán 203700 đồng/Lọ

Hydrea 500mg Hộp 20 viên – SĐK 05/QLD-KD

Thuốc Hydrea 500mg - 05/QLD-KD: Hộp 20 viên Hoạt chất Hydroxy carbamide 500mg. Ý. Giá bán 12075 đồng/Viên

Solupred 20mg Hộp 1 lọ 20 viên – SĐK 3462/QLD-KD

Thuốc Solupred 20mg - 3462/QLD-KD: Hộp 1 lọ 20 viên Hoạt chất Prednisolone 20mg. . Giá bán 10631 đồng/Viên

Solupred 5mg Hộp 1 lọ 30 viên – SĐK 3462/QLD-KD

Thuốc Solupred 5mg - 3462/QLD-KD: Hộp 1 lọ 30 viên Hoạt chất Prednisolone 5mg. . Giá bán 4155 đồng/Viên

Trandate 200mg H/30 viên – SĐK 05/QLD-KD

Thuốc Trandate 200mg - 05/QLD-KD: H/30 viên Hoạt chất Chlohydrate delabetalol 200mg. Đức. Giá bán 8700 đồng/Viên

Tiromin Tablet 100mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19120-15

Thuốc Tiromin Tablet 100mg - VN-19120-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tiropramid HCl 100mg . Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.. Giá bán 4500 đồng/Viên

DACARBAZINE MEDAC 200MG Hộp 10 lọ bột – SĐK 24047/QLD-KD

Thuốc DACARBAZINE MEDAC 200MG - 24047/QLD-KD: Hộp 10 lọ bột Hoạt chất Dacarbazine 200mg. Đức. Giá bán 343500 đồng/Lọ

Natrixam 1.5mg/10mg Hộp 6 vỉ x 5 viên – SĐK VN3-6-17

Thuốc Natrixam 1.5mg/10mg - VN3-6-17: Hộp 6 vỉ x 5 viên Hoạt chất Indapamide 1,5mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg - 1,5mg, 10mg . Les Laboratoires Servier Industrie. Giá bán 4987 đồng/Viên

Vitamine A Dulcis 2500IU Tuýp 10g – SĐK 26563/QLD-KD

Thuốc Vitamine A Dulcis 2500IU - 26563/QLD-KD: Tuýp 10g Hoạt chất Retinol 2500IU. Ý. Giá bán 180000 đồng/Tuýp