Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Kesera Tab. 750 mg Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19870-16

Thuốc Kesera Tab. 750 mg - VN-19870-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Methocarbamol 750 mg . Korea Pharma Co., Ltd.. Giá bán 4000 đồng/Viên

CYCLONAMINE Hộp 30 viên – SĐK 7153/QLD-KD

Thuốc CYCLONAMINE - 7153/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Etamsylate 250mg 250mg. Pharmaceutical Manufacturing Cooperative. Giá bán 6900 đồng/Viên

Heparos Hộp 12 vỉ x 5 viên (vỉ Alu-Alu); Hộp 12 vỉ x x...

Thuốc Heparos - VN-15060-12: Hộp 12 vỉ x 5 viên (vỉ Alu-Alu); Hộp 12 vỉ x x 5 viên (vỉ Alu-PVC) Hoạt chất L-Cysteine; Choline bitartrate 250mg; 250mg. Dongkoo Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 5600 đồng/Viên

Skidin Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-16682-13

Thuốc Skidin - VN-16682-13: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g . M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.. Giá bán 38200 đồng/Tuýp

Ufur capsule Hộp 7 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17677-14

Thuốc Ufur capsule - VN-17677-14: Hộp 7 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tegafur 100mg; Uracil 224mg . TTY Biopharm Co., Ltd. Giá bán 39500 đồng/Viên

Revole Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-19771-16

Thuốc Revole - VN-19771-16: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg . Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Giá bán 13200 đồng/Viên

Bantet Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-16670-13

Thuốc Bantet - VN-16670-13: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Betamethasone (dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g . M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.. Giá bán 38200 đồng/Tuýp

SUSTONIT 6.5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK 5056/QLD-KD

Thuốc SUSTONIT 6.5mg - 5056/QLD-KD: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Nitroglycerin 6.5mg 6.5mg. Poland. Giá bán 3900 đồng/Viên

Pencefax 1g Hộp 1 lọ – SĐK VN-18730-15

Thuốc Pencefax 1g - VN-18730-15: Hộp 1 lọ Hoạt chất Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g . Laboratorio Reig Jofre, S.A. Giá bán 28000 đồng/Lọ

Digoxin WZF 0.25mg/ml, solution for injection Hộp 5 ống 2 ml – SĐK 5683/QLD-KD

Thuốc Digoxin WZF 0.25mg/ml, solution for injection - 5683/QLD-KD: Hộp 5 ống 2 ml Hoạt chất Digoxin 0.25mg/ml. Poland. Giá bán 19500 đồng/Ống

Basori Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19517-15

Thuốc Basori - VN-19517-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Pyridostigmin bromid 60mg . Myungmoon Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 4900 đồng/Viên

SUSTONIT 6.5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK 5057/QLD-KD

Thuốc SUSTONIT 6.5mg - 5057/QLD-KD: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Nitroglycerin 6.5mg 6.5mg. Poland. Giá bán 3900 đồng/Viên

Eyecool Eye Drops Hộp 1 lọ 15 ml – SĐK VN-18429-14

Thuốc Eyecool Eye Drops - VN-18429-14: Hộp 1 lọ 15 ml Hoạt chất Acid aminocaproic 10mg; Neostigmine methylsulfate 0,02mg; Naphazolin hydroclorid 0,02mg; Chlorpheniramine maleate 0,1mg . Samchundang Pharm Co., Ltd.. Giá bán 35000 đồng/Hộp

DUOSOL without potassium Solution for haemofiltration Kiện/ 2 túi nhựa 5000ml – SĐK 23887/QLD-KD

Thuốc DUOSOL without potassium Solution for haemofiltration - 23887/QLD-KD: Kiện/ 2 túi nhựa 5000ml Hoạt chất Sodium chlorid, Calcium chlorid dihydrate, Magnesium chloride hexahydrate ... . Germany. Giá bán 670000 đồng/Túi

Tolepruv Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18949-15

Thuốc Tolepruv - VN-18949-15: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ornidazol 500mg . M/s Panacea Biotec Ltd. Giá bán 2200 đồng/Viên

Theaped 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19403-15

Thuốc Theaped 20 - VN-19403-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Isotretinoin 20 mg . M/S Oliver Healthcare. Giá bán 15000 đồng/Viên

Gemcitabin Onkovis 1000mg Hộp 1 lọ – SĐK VN2-320-15

Thuốc Gemcitabin Onkovis 1000mg - VN2-320-15: Hộp 1 lọ Hoạt chất Gemcitabine hydrochlorid . Actavis-Italy. Giá bán 840000 đồng/Lọ

Troytor 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10962-10

Thuốc Troytor 10 - VN-10962-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 10mg Atorvastatin. Troikaa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1222 đồng/Viên

Troytor 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10963-10

Thuốc Troytor 20 - VN-10963-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 20mg. Troikaa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1800 đồng/Viên

Tenofovir Disoproxil fumarate/Efavirent/Emtricitabine 300mg/600mg/200mg Hộp 1 chai 30 viên – SĐK VN-16947-13

Thuốc Tenofovir Disoproxil fumarate/Efavirent/Emtricitabine 300mg/600mg/200mg - VN-16947-13: Hộp 1 chai 30 viên Hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarate 300mg; Emtricitabine 200mg; Efavirenz 600mg . Mylan Laboratories Limited. Giá bán 43700 đồng/Viên