Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
U-Thel Hộp 1 chai 60ml – SĐK VN-19749-16
Thuốc U-Thel - VN-19749-16: Hộp 1 chai 60ml Hoạt chất Brompheniramin maleate 4mg/5ml; Phenylephrine hydrochloride 10mg/5ml . Unison Laboratories Co., Ltd.. Giá bán 52000 đồng/Lọ
CKDBelloxa injection 50mg Hộp 1 lọ – SĐK VN2-273-14
Thuốc CKDBelloxa injection 50mg - VN2-273-14: Hộp 1 lọ Hoạt chất Oxaliplatin 50mg . Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.. Giá bán 586950 đồng/Lọ
Oxafok Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-13145-11
Thuốc Oxafok - VN-13145-11: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Ofloxacin 3mg/ml. Myung-In Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 22700 đồng/Chai
Philacetonal Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20156-16
Thuốc Philacetonal - VN-20156-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etodolac 200mg 200mg. Daewoo Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 6000 đồng/Viên
Royalpanacea Hộp 20 vỉ x 5 viên – SĐK VN-17191-13
Thuốc Royalpanacea - VN-17191-13: Hộp 20 vỉ x 5 viên Hoạt chất Sữa ong chúa,Lô hội,retinol,Fe,MgO,ZnO . Korea E-Pharm Inc.. Giá bán 4800 đồng/Viên
Taromentin 1000 mg Hộp 2 vỉ x 7 viên nén – SĐK VN-19536-15
Thuốc Taromentin 1000 mg - VN-19536-15: Hộp 2 vỉ x 7 viên nén Hoạt chất Amoxicillin 875 mg; Clavulanic acid 125mg . Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A.. Giá bán 18000 đồng/Viên
Newcilotal Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19996-16
Thuốc Newcilotal Tablet - VN-19996-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tramadol HCl 37,5mg; Acetaminophen 325mg . Nexpharm Korea Co., Ltd.. Giá bán 7110 đồng/Viên
Alembic Azithral Hộp 1 lọ – SĐK VN-19765-16
Thuốc Alembic Azithral - VN-19765-16: Hộp 1 lọ Hoạt chất Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg . Naprod Life Sciences Pvt. Ltd.. Giá bán 95000 đồng/Lọ
Fedmen Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16673-13
Thuốc Fedmen - VN-16673-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadine hydrochloride 180mg . M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.. Giá bán 4000 đồng/Viên
Ictit Hộp 1 lọ 60ml – SĐK VN-16202-13
Thuốc Ictit - VN-16202-13: Hộp 1 lọ 60ml Hoạt chất Desloratadine 2,5mg/5ml . Delta Pharma Limited. Giá bán 54000 đồng/Lọ
Clarisol-250 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18030-14
Thuốc Clarisol-250 - VN-18030-14: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Clarithromycin 250mg . Micro Labs Limited. Giá bán 3600 đồng/Viên
Ucon 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17711-14
Thuốc Ucon 10 - VN-17711-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg . Flamingo Pharmaceuticals Limited. Giá bán 1350 đồng/Viên
Vihacaps 600 Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm – SĐK 26615/QLD-KD, ngày...
Thuốc Vihacaps 600 - 26615/QLD-KD, ngày 30/12/2016: Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm Hoạt chất Phospholipid thiết yếu (Essential phospholipids) 600mg. Minskintercaps U.V - Belarus. Giá bán 6000 đồng/Viên
SDCEP-200 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17871-14
Thuốc SDCEP-200 - VN-17871-14: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 10000 đồng/Viên
BevaciRel Hộp 1 lọ 4 ml – SĐK 8208/QLD-KD ngày 15/6/2017
Thuốc BevaciRel - 8208/QLD-KD ngày 15/6/2017: Hộp 1 lọ 4 ml Hoạt chất Bevacizumab 100mg/4ml . Reliance Life Sciences Pvt. Ltd. Giá bán 5900000 đồng/Lọ
BevaciRel Hộp 1 lọ 16 ml – SĐK 8209/QLD-KD ngày 15/6/2017
Thuốc BevaciRel - 8209/QLD-KD ngày 15/6/2017: Hộp 1 lọ 16 ml Hoạt chất Bevacizumab 400mg/16ml . Reliance Life Sciences Pvt. Ltd. Giá bán 18900000 đồng/Lọ
Cepis-300 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19274-15
Thuốc Cepis-300 - VN-19274-15: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefdinir 300mg . Micro Labs Limited. Giá bán 8530 đồng/Viên
Pozineg 2000 Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml – SĐK...
Thuốc Pozineg 2000 - VN-17646-14: Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm 10ml Hoạt chất Cefepime 2000mg . Aurobindo Pharma Ltd.. Giá bán 130000 đồng/Lọ
Nucoxia Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13084-11
Thuốc Nucoxia - VN-13084-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 120mg. Cadila Healthcare Ltd.. Giá bán 12000 đồng/Viên
Panfor SR-500 Hộp 5 vỉ x 20 viên – SĐK VN-20018-16
Thuốc Panfor SR-500 - VN-20018-16: Hộp 5 vỉ x 20 viên Hoạt chất Metformin hydrochlorid 500 mg 500mg. Inventia Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 1260 đồng/Viên