Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Qepentex 1 gói x 7 miếng dán – SĐK 7380/QLD-KD
Thuốc Qepentex - 7380/QLD-KD: 1 gói x 7 miếng dán Hoạt chất Ketoprofen 20mg. Nhật Bản. Giá bán 12500 đồng/Miếng
AB Extrabone-Care+ Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên...
Thuốc AB Extrabone-Care+ - VN-15868-12: Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Calcium aminoacid chelate, Calcium phosphate, Calcium citrate, Magnesium oxide nặng, Magnesium phosphate, Zinc aminoacid chelate, Manganese aminoacid chelate, Acid ascorbic, Vitamin D3, Acid folic .. Sphere Healthcare Pty., Ltd.. Giá bán 7000 đồng/Viên
Roxinate Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17658-14
Thuốc Roxinate - VN-17658-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Roxithromycin 150mg . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 885 đồng/Viên
Terbinafine USL Hộp 1 tuýp x 10g – SĐK VN-20218-16
Thuốc Terbinafine USL - VN-20218-16: Hộp 1 tuýp x 10g Hoạt chất Terbinafin hydroclorid 1% kl/kl 1% kl/kl. Yash Medicare Pvt., Ltd. Giá bán 31500 đồng/Tuýp
Muratic Capsule Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ Hộp 10 vỉ x 10 viên...
Thuốc Muratic Capsule - VN-5013-10: Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Thymomodulin 80mg. BTO Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 2500 đồng/Viên
Espanlir Inj Hộp 10 ống 5ml – SĐK VN-17078-13
Thuốc Espanlir Inj - VN-17078-13: Hộp 10 ống 5ml Hoạt chất L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml . Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 10500 đồng/Ống
Nimodin Hộp 1 chai 50ml – SĐK VN-20320-17
Thuốc Nimodin - VN-20320-17: Hộp 1 chai 50ml Hoạt chất Nimodipin 10mg - 10mg . Swiss Parenterals Pvt. Ltd.. Giá bán 270000 đồng/Hộp
Taxetil capsule Hộp 3 vỉ x 6 viên – SĐK VN-15202-12
Thuốc Taxetil capsule - VN-15202-12: Hộp 3 vỉ x 6 viên Hoạt chất Cefpodoxime proxetil 100mg Cefpodoxime. Aristopharma Ltd.. Giá bán 12000 đồng/Viên
Phileo Tab Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11265-10
Thuốc Phileo Tab - VN-11265-10: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Levofloxacin hemihydrate 500mg Levofloxacin. Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 17000 đồng/Viên
MG-Tan Inj. túi 1440ml – SĐK VN-14825-12
Thuốc MG-Tan Inj. - VN-14825-12: túi 1440ml Hoạt chất Glucose; Amino acids; Fat Emulsion Glucose 11,0%;Amino acids 11,3%;Fat Emulsion 20,0%. MG Co., Ltd.. Giá bán 700000 đồng/Túi
Cefitone-500 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17753-14
Thuốc Cefitone-500 - VN-17753-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cephalexin 500mg . Micro Labs Limited. Giá bán 1300 đồng/Viên
Zapra Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16520-13
Thuốc Zapra - VN-16520-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Lansoprazole 30mg . Micro Labs Limited. Giá bán 820 đồng/Viên
Zecard-50 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16339-13
Thuốc Zecard-50 - VN-16339-13: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan Kali 50mg . Micro Labs Limited. Giá bán 915 đồng/Viên
Setra 50 Tablet Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19918-16
Thuốc Setra 50 Tablet - VN-19918-16: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Sertraline (dưới dạng Sertraline HCl) 50mg . General Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1330 đồng/Viên
Telsar 80 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18906-15
Thuốc Telsar 80 - VN-18906-15: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Telmisartan 80mg . Hetero Labs Limited. Giá bán 8000 đồng/Viên
Lyvec-10 injection 10mg Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml nước vô...
Thuốc Lyvec-10 injection 10mg - 26603/QLD-KD: Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml nước vô khuẩn pha tiêm Hoạt chất Vecuronium Bromide 10mg. Ấn Độ. Giá bán 110000 đồng/Lọ
Prabezol 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11657-10
Thuốc Prabezol 20 - VN-11657-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rabeprazole Sodium 20mg. ACME Formulation (P) Ltd. Giá bán 1125 đồng/Viên
Torincox 60 Hộp 1vỉ x 10viên – SĐK VN-11433-10
Thuốc Torincox 60 - VN-11433-10: Hộp 1vỉ x 10viên Hoạt chất Etoricoxib 60mg. ACME Formulation (P) Ltd. Giá bán 2510 đồng/Viên
Torincox 90 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11434-10
Thuốc Torincox 90 - VN-11434-10: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Etoricoxib 90mg. ACME Formulation (P) Ltd. Giá bán 2750 đồng/Viên
Cefpova 200 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11447-10
Thuốc Cefpova 200 - VN-11447-10: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxime proxetil 200mg Cefpodoxime. Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 3680 đồng/Viên