Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Isentress (CS đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, địa chỉ: …, The Netherlands)...
Thuốc Isentress (CS đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, địa chỉ: ..., The Netherlands) - VN2-510-16: Hộp 1 lọ 60 viên Hoạt chất Raltegravir 400mg . MSD International GmbH (Singapore Branch). Giá bán 82250 đồng/Viên
Azopt Hộp 1 lọ 5ml – SĐK VN-9921-10
Thuốc Azopt - VN-9921-10: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Brinzolamide . Alcon Laboratories, Inc.. Giá bán 116700 đồng/Lọ
Betoptic S Hộp 1 lọ x 5ml – SĐK VN-10718-10
Thuốc Betoptic S - VN-10718-10: Hộp 1 lọ x 5ml Hoạt chất Betaxolol hydrochloride 0,25% Betaxolol. s.a.Alcon-Couvreur n.V.. Giá bán 85100 đồng/Lọ
Azarga Hộp 1 chai 5ml – SĐK VN-17810-14
Thuốc Azarga - VN-17810-14: Hộp 1 chai 5ml Hoạt chất Brinzolamide 10mg/ml; Timolol (dưới dạngTimolol maleate) 5mg/ml . s.a. Alcon-Couvreur N.V. Giá bán 310800 đồng/Chai
Tobradex Hộp 1 lọ x 5ml – SĐK VN-4954-10
Thuốc Tobradex - VN-4954-10: Hộp 1 lọ x 5ml Hoạt chất Tobramycin; Dexamethasone 0,3%; 0,1%. s.a.Alcon-Couvreur n.V.. Giá bán 45100 đồng/Lọ
Tobradex Hộp 1 tuýp 3,5g – SĐK VN-9922-10
Thuốc Tobradex - VN-9922-10: Hộp 1 tuýp 3,5g Hoạt chất Tobramycin; Dexamethasone 0,3%; 0,1%. s.a.Alcon-Couvreur n.V.. Giá bán 49900 đồng/Tuýp
G-Xtil-250 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11830-11
Thuốc G-Xtil-250 - VN-11830-11: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefuroxim Acetil 250mg Cefuroxim. Gracure Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 4980 đồng/Viên
G-Xtil-500 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11831-11
Thuốc G-Xtil-500 - VN-11831-11: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefuroxim Acetil 500mg Cefuroxim. Gracure Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 9026 đồng/Viên
Regaxidil 20mg/ml Hộp 1 lọ 60ml – SĐK VN-18854-15
Thuốc Regaxidil 20mg/ml - VN-18854-15: Hộp 1 lọ 60ml Hoạt chất Minoxidil 20mg/ml . Industrial Farmaceutica Cantabria, S.A. Giá bán 450000 đồng/Lọ
Selamax Injection Hộp 1 chai 100ml – SĐK VN-17684-14
Thuốc Selamax Injection - VN-17684-14: Hộp 1 chai 100ml Hoạt chất Piracetam 10g/100ml . Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd.. Giá bán 90000 đồng/Chai
Herperax Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18380-14
Thuốc Herperax - VN-18380-14: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Aciclovir 200mg . Micro Labs Limited. Giá bán 998 đồng/Viên
Kbtriaxone injection Hộp 10 lọ x 10 – SĐK VN-9726-10
Thuốc Kbtriaxone injection - VN-9726-10: Hộp 10 lọ x 10 Hoạt chất Ceftriaxone Sodium 1g. Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 17200 đồng/Lọ
Duotrav Hộp 1 lọ 2,5ml – SĐK VN-16936-13
Thuốc Duotrav - VN-16936-13: Hộp 1 lọ 2,5ml Hoạt chất Travoprost 0,04mg/ml; Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 5mg/ml . S.A. Alcon-Couvreur N.V.. Giá bán 342400 đồng/Lọ
Cosmegen Lyovac 500mcg Hộp 1 lọ – SĐK 4267/QLD-KD
Thuốc Cosmegen Lyovac 500mcg - 4267/QLD-KD: Hộp 1 lọ Hoạt chất Dactinomycin 500mcg. Germany. Giá bán 3980000 đồng/Lọ
Cosmegen Lyovac 500mcg Hộp 1 lọ – SĐK 24042/QLD-KD
Thuốc Cosmegen Lyovac 500mcg - 24042/QLD-KD: Hộp 1 lọ Hoạt chất Dactinomycin 500mcg. Germany. Giá bán 3980000 đồng/Lọ
DACARBAZINE MEDAC 200MG – SĐK 4267/QLD-KD
Thuốc DACARBAZINE MEDAC 200MG - 4267/QLD-KD: Hoạt chất Dacarbazine 200mg. Đức. Giá bán 343500 đồng/Lọ
Amlosun 5 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13386-11
Thuốc Amlosun 5 - VN-13386-11: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Amlodipin besilate 5mg Amlodipine. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 1400 đồng/Viên
Mosane Tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19818-16
Thuốc Mosane Tablet - VN-19818-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5 mg . Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 3500 đồng/Viên
Euglim 2 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10164-10
Thuốc Euglim 2 - VN-10164-10: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Glimepiride 2mg. Cadila Healthcare Ltd.. Giá bán 1000 đồng/Viên
Qepentex 1 gói x 7 miếng dán – SĐK 7380/QLD-KD
Thuốc Qepentex - 7380/QLD-KD: 1 gói x 7 miếng dán Hoạt chất Ketoprofen 20mg. Nhật Bản. Giá bán 12500 đồng/Miếng