Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Paclirich (Đóng gói bởi: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F – Argentina …) Hộp 1 lọ 5ml...

Thuốc Paclirich (Đóng gói bởi: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F - Argentina ...) - VN-19578-16: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Paclitaxel 30mg/5ml . Laboratorios IMA S.A.I.C.. Giá bán 212400 đồng/Lọ

Trifamox IBL 500 Hộp 1 chai bột để pha 60ml hỗn dịch; – SĐK...

Thuốc Trifamox IBL 500 - VN-18008-14: Hộp 1 chai bột để pha 60ml hỗn dịch; Hoạt chất Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250mg/5ml; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam) 250mg/5ml . Laboratorios Bago S.A. Giá bán 187000 đồng/Chai

Lomec 20 Hộp 4 vỉ x 7 viên – SĐK VN-20152-16

Thuốc Lomec 20 - VN-20152-16: Hộp 4 vỉ x 7 viên Hoạt chất Omeprazol 20mg . Industria Quimica Y Farmaceutica VIR, S.A.. Giá bán 8200 đồng/Viên

Selexid® hộp 2 vỉ x 5 viên – SĐK 7025/QLD-KD

Thuốc Selexid® - 7025/QLD-KD: hộp 2 vỉ x 5 viên Hoạt chất Pivmecillinam hydrochloride 400mg 400mg. Recipharm Strangnas AB. Giá bán 19900 đồng/Viên

Manervin Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15487-12

Thuốc Manervin - VN-15487-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Magnesium lactate; Pyridoxine hydrochloride 470mg; 5mg. Korea Prime Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 1000 đồng/viên

Omeusa Hộp 50 lọ – SĐK VN-20402-17

Thuốc Omeusa - VN-20402-17: Hộp 50 lọ Hoạt chất Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri monohydrat) 1000mg 1000mg. Romania. Giá bán 75000 đồng/Lọ

Cerebrolysin hộp 10 ống 1ml, hộp 5 ống 5ml, hộp 5 ống 10ml –...

Thuốc Cerebrolysin - QLSP-845-15: hộp 10 ống 1ml, hộp 5 ống 5ml, hộp 5 ống 10ml Hoạt chất Peptide (cerebrolysin concentrate) 215,2 mg/ml 215,2 mg/ml. Xuất xưởng: Áo, trộn và đóng gói: Đức. Giá bán 64436 đồng/Ống

Syncefdir Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-11353-10

Thuốc Syncefdir - VN-11353-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefdinir 300mg. Synmedic Laboratories. Giá bán 13200 đồng/Viên

Fenafex Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20096-16

Thuốc Fenafex - VN-20096-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Fexofenadin hydroclorid 180mg . Synmedic Laboratories. Giá bán 4200 đồng/Viên

Melocin Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20089-16

Thuốc Melocin - VN-20089-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg . J. Duncan Healthcare Pvt. Ltd.. Giá bán 39913 đồng/Viên

Celofin 200 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19973-16

Thuốc Celofin 200 - VN-19973-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Celecoxib 200mg . Hetero Labs Limited. Giá bán 6300 đồng/Viên

Hagala Hộp 5 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17111-13

Thuốc Hagala - VN-17111-13: Hộp 5 vỉ x 10 viên Hoạt chất Silymarin 70mg; Thiamin nitrat 4mg; Riboflavin 4mg; Pyridoxin HCl 4mg; Nicotinamid 12mg; Calcium pantothenate 8mg . Micro Labs Limited. Giá bán 3300 đồng/Viên

Kedrigamma 50mg/ml Hộp 1 lọ 20ml – SĐK QLSP-0601-12

Thuốc Kedrigamma 50mg/ml - QLSP-0601-12: Hộp 1 lọ 20ml Hoạt chất Human normal immunoglobulin 50mg/ml. Kedrion S.p.A. Giá bán 1925000 đồng/Lọ

Spokit Hộp 1 lọ – SĐK VN-14997-12

Thuốc Spokit - VN-14997-12: Hộp 1 lọ Hoạt chất Cefepim hydrochlorid 1g Cefepim. The Belmedpreparaty RUE. Giá bán 89000 đồng/Lọ

Lipofix 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-16956-13

Thuốc Lipofix 10 - VN-16956-13: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg . Bal Pharma Ltd.. Giá bán 1000 đồng/Viên

Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill) hộp 2 lọ 100 viên –...

Thuốc Thiên sứ hộ tâm đan (Angel Cardiotonic Pill) - VN-20102-16: hộp 2 lọ 100 viên Hoạt chất Cao đặc dược liệu (tương đương 43,56 mg Đan sâm; 8,52mg tam thất) 6,25mg; Borneol 1mg . Tasly Pharmaceutical Group Co., Ltd.. Giá bán 550 đồng/Viên

Simulect Hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 5ml – SĐK QLSP-1022-17

Thuốc Simulect - QLSP-1022-17: Hộp 1 lọ và 1 ống nước pha tiêm 5ml Hoạt chất Basiliximab 20mg 20mg. Novartis Pharma Stein AG. Giá bán 31166229 đồng/Lọ

Valzaar H Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17796-14

Thuốc Valzaar H - VN-17796-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Valsartan 80mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg . Torrent Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 8700 đồng/Viên

Hidem cream Hộp 1 tuýp 15g – SĐK VN-19720-16

Thuốc Hidem cream - VN-19720-16: Hộp 1 tuýp 15g Hoạt chất Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 1mg/g; Betamethason dipropionat 0,64mg/g; Clotrimazol 10mg/g . Myung-In Pharm. Co., Ltd.. Giá bán 22000 đồng/Tuýp

Verniqueen Hộp 2 vỉ x 7 viên – SĐK VN-18218-14

Thuốc Verniqueen - VN-18218-14: Hộp 2 vỉ x 7 viên Hoạt chất Metronidazol 500mg; Miconazol nitrat 100mg . LTD Farmaprim. Giá bán 16500 đồng/Viên