Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Parlodel 2.5mg Hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Parlodel 2.5mg - 4522/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Bromocriptine 2.5mg. Đức. Giá bán 8750 đồng/Viên
Parlodel 2.5mg Hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Parlodel 2.5mg - 4522/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Bromocriptine 2.5mg. Đức. Giá bán 8750 đồng/Viên
Coumadine 5mg hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Coumadine 5mg - 4522/QLD-KD: hộp 30 viên Hoạt chất Warfarin 5mg. Hy Lạp. Giá bán 9000 đồng/Viên
Pharmaclofen Chai 100 viên – SĐK VN-18407-14
Thuốc Pharmaclofen - VN-18407-14: Chai 100 viên Hoạt chất Baclofen 10mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 2352 đồng/Viên
Thymogam Hộp 1 lọ 5ml – SĐK 7232/QLD-KD
Thuốc Thymogam - 7232/QLD-KD: Hộp 1 lọ 5ml Hoạt chất Antithymocyte Globulin (Equine) 250mg/lọ 250mg. Bharat Serums and Vaccines Limited. Giá bán 2450000 đồng/Lọ
Strocit 500 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18097-14
Thuốc Strocit 500 - VN-18097-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Citicolin sodium 500mg . Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 15000 đồng/Viên
PMS-Fluoxetine Lọ 100 viên – SĐK VN-13811-11
Thuốc PMS-Fluoxetine - VN-13811-11: Lọ 100 viên Hoạt chất Fluoxetine HCl 20mg Fluoxetine. Pharmascience Inc.. Giá bán 2594 đồng/Vỉ
pms-Rosuvastatin Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên –...
Thuốc pms-Rosuvastatin - VN-18411-14: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 500 viên Hoạt chất Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 12000 đồng/Viên
PMS-Montelukast 5mg Hộp 1 chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên –...
Thuốc PMS-Montelukast 5mg - VN-17547-13: Hộp 1 chai 100 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Montelukast (dd Montelukast natri) 5mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 10000 đồng/Viên
Zinecox 200 Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20346-17
Thuốc Zinecox 200 - VN-20346-17: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg . Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.. Giá bán 25000 đồng/Viên
PM Eye Tonic Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60...
Thuốc PM Eye Tonic - VN-20267-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên Hoạt chất Cao khô quả Việt quất Vaccinium myrtillus fructus extractum tương đương quả tươi 2g (2000mg) 20mg; Dầu cá tự nhiên (cá ngừ) (tương đương Docosahexaenoic acid 65mg và Eicosapentaenoic acid 15mg) 250mg; Dầu cá tự nhiên (tương đương Eicosapentaenoic acid 45m . Sphere Healthcare Pty., Ltd.. Giá bán 10500 đồng/Viên
Bacqure lọ 30ml – SĐK VN-14342-11
Thuốc Bacqure - VN-14342-11: lọ 30ml Hoạt chất Imipenem, Cilastatin sodium 500mg Imipenem, 500 mg Cilastatin. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 175000 đồng/Lọ
Imurel 50mg Hộp 100 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Imurel 50mg - 4522/QLD-KD: Hộp 100 viên Hoạt chất Azathioprine 50mg. Đức. Giá bán 15570 đồng/Viên
Imurel 50mg Hộp 100 viên – SĐK 2418/QLD-KD
Thuốc Imurel 50mg - 2418/QLD-KD: Hộp 100 viên Hoạt chất Azathioprine 50mg. Đức. Giá bán 15570 đồng/Viên
Hydrea 500mg Hộp 20 viên nang – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Hydrea 500mg - 4522/QLD-KD: Hộp 20 viên nang Hoạt chất Hydroxycarbamide 500mg. Ý. Giá bán 12075 đồng/Viên
Citrate de Cafeine Cooper 25mg/ml hộp 10 ống 2ml – SĐK 2148/QLD-KD
Thuốc Citrate de Cafeine Cooper 25mg/ml - 2148/QLD-KD: hộp 10 ống 2ml Hoạt chất Cafeine citrate 50mg/2ml. Pháp. Giá bán 44762 đồng/Ống
Neurolin-75 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20303-17
Thuốc Neurolin-75 - VN-20303-17: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Pregabalin 75 mg - 75 mg . Kopran Limited. Giá bán 11500 đồng/Viên
Simlo-20 Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-15067-12
Thuốc Simlo-20 - VN-15067-12: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Simvastatin 20mg. Ipca Laboratories Ltd.. Giá bán 1474 đồng/Viên
Glycinorm-80 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19676-16
Thuốc Glycinorm-80 - VN-19676-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Gliclazid 80mg . Ipca Laboratories Ltd.. Giá bán 3000 đồng/Viên
Brifecy 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15098-12
Thuốc Brifecy 500 - VN-15098-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefadroxil 500mg anhydrous Cefadroxil. Micro Labs Ltd.. Giá bán 1590 đồng/Viên