Trang chủ Thuốc nhập khẩu
Thuốc nhập khẩu
Panto-denk 20 Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-19143-15
Thuốc Panto-denk 20 - VN-19143-15: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg . Advance Pharma GmbH. Giá bán 6800 đồng/Viên
Panto-denk 40 Hộp 2 vỉ x 14 viên – SĐK VN-19144-15
Thuốc Panto-denk 40 - VN-19144-15: Hộp 2 vỉ x 14 viên Hoạt chất Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg . Advance Pharma GmbH. Giá bán 11000 đồng/Viên
Floxmed 200 Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-15668-12
Thuốc Floxmed 200 - VN-15668-12: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Ofloxacin 200mg. XL Laboratories Pvt., Ltd.. Giá bán 613 đồng/Viên
Ancatrol Soft capsule Hộp 6 vỉ x 10 viên – SĐK VN-19667-16
Thuốc Ancatrol Soft capsule - VN-19667-16: Hộp 6 vỉ x 10 viên Hoạt chất Calcitriol 0,25mcg . AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd.. Giá bán 2376 đồng/Viên
Coumadine 2mg Hộp 20 viên nén – SĐK 4551/QLD-KD
Thuốc Coumadine 2mg - 4551/QLD-KD: Hộp 20 viên nén Hoạt chất Warfarine sodique 2mg. Greece. Giá bán 3600 đồng/Viên
Atop 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-5272-10
Thuốc Atop 10 - VN-5272-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 10mg. Baroque Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Giá bán 1350 đồng/Viên
Reditux Hộp 1 lọ x 10ml – SĐK QLSP-861-15
Thuốc Reditux - QLSP-861-15: Hộp 1 lọ x 10ml Hoạt chất Rituximab 100mg/10ml 100mg/10ml. Dr Reddys Laboratories Ltd. Giá bán 4400000 đồng/Lọ
Happi Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-8643-09
Thuốc Happi - VN-8643-09: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Rabeprazole natri 20mg. Cadila Healthcare Pvt., Ltd.. Giá bán 6050 đồng/Viên
Kalbenox Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 syringe 0,6ml – SĐK VN-18434-14
Thuốc Kalbenox - VN-18434-14: Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 syringe 0,6ml Hoạt chất Enoxaparin natri 60mg/0,6ml . M/S Gland Pharma Limited. Giá bán 96800 đồng/Ống
Repace H Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-13389-11
Thuốc Repace H - VN-13389-11: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan potassium; Hydrochlorothiazide 50mg; 12,5mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 2800 đồng/Viên
Zetabin Hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN2-492-16
Thuốc Zetabin - VN2-492-16: Hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Capecitabin 500mg . Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 30000 đồng/Viên
Proivig hộp 1 chai 50ml – SĐK QLSP-0764-13
Thuốc Proivig - QLSP-0764-13: hộp 1 chai 50ml Hoạt chất Human normal Immunoglobulin 5% 0.05. ấn độ. Giá bán 2940000 đồng/Chai
Kotisol Hộp 2 vỉ x 10 viên nén; hộp 10 vỉ x 10 viên...
Thuốc Kotisol - VN-19645-16: Hộp 2 vỉ x 10 viên nén; hộp 10 vỉ x 10 viên nén Hoạt chất Acetaminophen 325 mg; Tramadol hydrochloride 37,5 mg . Withus Pharmaceutical Co., Ltd. Giá bán 5300 đồng/Viên
PMS-Ursodiol C 250mg chai 30 viên – SĐK VN-18052-14
Thuốc PMS-Ursodiol C 250mg - VN-18052-14: chai 30 viên Hoạt chất Ursodiol 250mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 13200 đồng/Viên
PMS-Irbesartan 75 mg Chai 100 viên – SĐK VN-17772-14
Thuốc PMS-Irbesartan 75 mg - VN-17772-14: Chai 100 viên Hoạt chất Irbesartan 75mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 5600 đồng/Viên
Risordan 10mg/10ml Hộp 50 ống – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Risordan 10mg/10ml - 4522/QLD-KD: Hộp 50 ống Hoạt chất Isosorbid dinitrate 10mg/10ml. Pháp. Giá bán 66000 đồng/Ống
Parlodel 2.5mg Hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Parlodel 2.5mg - 4522/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Bromocriptine 2.5mg. Đức. Giá bán 8750 đồng/Viên
Parlodel 2.5mg Hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Parlodel 2.5mg - 4522/QLD-KD: Hộp 30 viên Hoạt chất Bromocriptine 2.5mg. Đức. Giá bán 8750 đồng/Viên
Coumadine 5mg hộp 30 viên – SĐK 4522/QLD-KD
Thuốc Coumadine 5mg - 4522/QLD-KD: hộp 30 viên Hoạt chất Warfarin 5mg. Hy Lạp. Giá bán 9000 đồng/Viên
Pharmaclofen Chai 100 viên – SĐK VN-18407-14
Thuốc Pharmaclofen - VN-18407-14: Chai 100 viên Hoạt chất Baclofen 10mg . Pharmascience Inc.. Giá bán 2352 đồng/Viên