Trang chủ Thuốc nhập khẩu

Thuốc nhập khẩu

Adostan 50 hộp 10 vỉ x 10 viên – SĐK VN-18590-15

Thuốc Adostan 50 - VN-18590-15: hộp 10 vỉ x 10 viên Hoạt chất Losartan kali 50 mg . Rhydburg Pharmaceuticals Limited. Giá bán 1000 đồng/Viên

Troytor 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10962-10

Thuốc Troytor 10 - VN-10962-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 10mg Atorvastatin. Troikaa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 800 đồng/Viên

Troytor 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-10963-10

Thuốc Troytor 20 - VN-10963-10: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin calcium 20mg. Troikaa Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 1100 đồng/Viên

Mebaal 1500 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-20019-16

Thuốc Mebaal 1500 - VN-20019-16: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Mecobalamin 1500mcg . Windlas Biotech Ltd.. Giá bán 3450 đồng/Viên

Buclapoxime tablets Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17278-13

Thuốc Buclapoxime tablets - VN-17278-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 4586 đồng/Viên

Buclapoxime-100 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN-17279-13

Thuốc Buclapoxime-100 - VN-17279-13: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg . Brawn Laboratories Ltd. Giá bán 2677 đồng/Viên

Hypolip-20 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21294-18

Thuốc Hypolip-20 - VN-21294-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg 20mg. Hetero Labs Limited. Giá bán 3000 đồng/Viên

Cefin Hộp 10 lọ – SĐK VN-20715-17

Thuốc Cefin - VN-20715-17: Hộp 10 lọ Hoạt chất Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1000mg 1000mg. Remedina S.A.. Giá bán 45000 đồng/Lọ

Pemehope 500 Hộp 1 lọ 30ml – SĐK VN2-388-15

Thuốc Pemehope 500 - VN2-388-15: Hộp 1 lọ 30ml Hoạt chất Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) 500mg . Glenmark Generics S.A. Giá bán 6115134 đồng/Lọ

Pemehope 100 Hộp 1 lọ 15ml – SĐK VN2-387-15

Thuốc Pemehope 100 - VN2-387-15: Hộp 1 lọ 15ml Hoạt chất Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri) 100mg . Glenmark Generics S.A. Giá bán 2288000 đồng/Lọ

Furic-80 Hộp 1 vỉ x 10 viên – SĐK VN3-77-18

Thuốc Furic-80 - VN3-77-18: Hộp 1 vỉ x 10 viên Hoạt chất Febuxostat 80mg 80mg. Lupin Ltd.. Giá bán 22500 đồng/Viên

Tenohealth Hộp 2 vỉ x 10 viên – SĐK VN3-30-18

Thuốc Tenohealth - VN3-30-18: Hộp 2 vỉ x 10 viên Hoạt chất Tenofovir disoproxil fumarate 300mg 300mg. Bharat Parenterals Ltd.. Giá bán 50000 đồng/Viên

Cravit tab 750 Hộp 1 vỉ x 5 viên – SĐK VN-21269-18

Thuốc Cravit tab 750 - VN-21269-18: Hộp 1 vỉ x 5 viên Hoạt chất Levofloxacin 750mg 750mg. Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd. Giá bán 60000 đồng/Viên

Sunpexitaz 100 Hộp 1 lọ – SĐK VN3-25-18

Thuốc Sunpexitaz 100 - VN3-25-18: Hộp 1 lọ Hoạt chất Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri hemipentahydrat) 100mg 100mg. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 2400000 đồng/Lọ

Bortesun Hộp 1 lọ 3ml – SĐK VN3-66-18

Thuốc Bortesun - VN3-66-18: Hộp 1 lọ 3ml Hoạt chất Bortezomib 3,5mg/3ml 3,5mg/3ml. Sun Pharmaceutical Industries Ltd.. Giá bán 14000000 đồng/Lọ

Hypolip-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên – SĐK VN-21293-18

Thuốc Hypolip-10 - VN-21293-18: Hộp 3 vỉ x 10 viên Hoạt chất Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg 10mg. Hetero Labs Limited. Giá bán 2100 đồng/Viên

Alkeran 50mg hộp 1 lọ – SĐK 15459/QLD_KD

Thuốc Alkeran 50mg - 15459/QLD_KD: hộp 1 lọ Hoạt chất Melphalan 50mg. Italy. Giá bán 9500000 đồng/Lọ

Adenocor 6mg/2ml Hộp 6 lọ x 2ml – SĐK 13418/QLD-KD

Thuốc Adenocor 6mg/2ml - 13418/QLD-KD: Hộp 6 lọ x 2ml Hoạt chất Adenosin 6mg/2ml. Tây ban nha. Giá bán 460000 đồng/Lọ

Foscavir Hộp 1 lọ x 250ml – SĐK 13416/QLD_KD

Thuốc Foscavir - 13416/QLD_KD: Hộp 1 lọ x 250ml Hoạt chất Foscarnet trisodium hexahydrate 6g/250ml. Fresenius Kabi austria gmbh. Giá bán 11950000 đồng/Lọ

Combiwave B50 Hộp 1 bình 200 liều hít – SĐK VN-18537-14

Thuốc Combiwave B50 - VN-18537-14: Hộp 1 bình 200 liều hít Hoạt chất Beclometasone dipropionate anhydous 0,012g; (tương đương 200 liều x 50mcg Beclometasone dipropionate) . Glenmark Pharmaceuticals Ltd.. Giá bán 170000 đồng/Bình